TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,258,918,635,509 |
1,318,783,633,717 |
1,596,662,414,179 |
1,697,440,103,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,252,768,440 |
76,460,547,390 |
114,655,066,873 |
83,375,659,740 |
|
1. Tiền |
23,883,257,031 |
43,559,261,578 |
44,572,997,912 |
49,855,530,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,369,511,409 |
32,901,285,812 |
70,082,068,961 |
33,520,129,382 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,599,839,732 |
3,670,000,000 |
7,746,580,608 |
2,866,580,608 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,599,839,732 |
3,670,000,000 |
7,746,580,608 |
2,866,580,608 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
354,566,962,020 |
386,697,532,753 |
357,611,295,864 |
382,308,081,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
516,102,565,316 |
479,040,694,954 |
462,268,719,679 |
481,005,805,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,880,988,021 |
140,030,319,559 |
112,989,375,851 |
96,790,999,662 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
7,582,331,308 |
41,141,443,587 |
52,261,825,758 |
27,321,711,408 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
93,159,910,307 |
105,004,860,307 |
107,424,794,307 |
103,690,431,507 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,178,190,661 |
27,622,067,708 |
30,739,959,166 |
55,148,572,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-406,337,023,593 |
-406,141,853,362 |
-408,073,378,897 |
-381,649,439,436 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
773,588,448,149 |
780,657,474,759 |
804,573,639,253 |
899,915,686,311 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,276,184,908,399 |
1,221,640,322,742 |
1,192,700,801,156 |
1,209,096,610,508 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-502,596,460,250 |
-440,982,847,983 |
-388,127,161,903 |
-309,180,924,197 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,910,617,168 |
71,298,078,815 |
312,075,831,581 |
328,974,095,238 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,446,391,416 |
14,635,560,849 |
18,109,470,135 |
16,930,278,869 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,992,417,982 |
53,190,710,196 |
64,766,671,063 |
82,566,411,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,471,807,770 |
3,471,807,770 |
3,543,901,657 |
3,821,616,089 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
943,483,263,695 |
952,043,131,712 |
742,334,060,310 |
782,311,396,456 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,380,476,000 |
9,107,358,000 |
9,107,358,000 |
9,107,358,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
21,380,476,000 |
9,107,358,000 |
9,107,358,000 |
9,107,358,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
368,451,780,715 |
388,811,609,772 |
416,775,969,440 |
414,719,099,221 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
258,530,952,474 |
280,730,850,066 |
290,401,892,375 |
310,100,050,770 |
|
- Nguyên giá |
805,763,122,452 |
819,852,485,583 |
813,891,525,213 |
835,724,945,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-547,232,169,978 |
-539,121,635,517 |
-523,489,632,838 |
-525,624,895,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
109,920,828,241 |
108,080,759,706 |
126,374,077,065 |
104,619,048,451 |
|
- Nguyên giá |
133,469,300,420 |
133,469,300,420 |
153,902,877,693 |
133,549,300,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,548,472,179 |
-25,388,540,714 |
-27,528,800,628 |
-28,930,251,969 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,979,106,617 |
39,711,880,567 |
40,391,296,808 |
60,874,265,485 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,979,106,617 |
39,711,880,567 |
40,391,296,808 |
60,874,265,485 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,139,524,014 |
77,701,056,441 |
76,702,544,179 |
84,878,734,009 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,728,158,640 |
71,708,687,985 |
74,786,756,331 |
70,198,949,243 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
1,079,784,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,331,580,608 |
4,912,583,690 |
836,003,082 |
13,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
437,532,376,349 |
436,711,226,932 |
199,356,891,883 |
212,731,939,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,887,922,287 |
33,345,292,062 |
21,646,745,739 |
45,578,831,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
182,988,665,336 |
177,710,146,144 |
177,710,146,144 |
167,153,107,763 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,202,401,899,204 |
2,270,826,765,429 |
2,338,996,474,489 |
2,479,751,499,974 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,772,358,951,338 |
2,852,719,797,013 |
2,963,131,890,263 |
3,021,759,565,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,034,630,897,920 |
2,116,332,765,313 |
2,918,731,518,920 |
2,978,275,845,187 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
258,492,668,768 |
252,943,353,460 |
255,400,354,573 |
298,190,142,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,114,618,915,268 |
1,159,655,020,388 |
1,136,775,528,671 |
1,178,069,289,804 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,202,133,488 |
28,814,258,073 |
29,089,261,259 |
25,017,597,487 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,793,094,914 |
55,682,785,616 |
54,250,552,362 |
62,079,358,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
372,992,184,492 |
407,847,716,903 |
399,161,239,685 |
385,222,929,720 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,192,974,545 |
15,864,620,194 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,995,005,241 |
63,913,226,619 |
469,514,887,142 |
416,309,330,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
145,637,846,040 |
144,384,380,000 |
556,738,147,131 |
611,488,147,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,899,049,709 |
1,899,049,709 |
1,936,927,903 |
1,899,049,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
737,728,053,418 |
736,387,031,700 |
44,400,371,343 |
43,483,720,726 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,151,404,890 |
9,016,012,072 |
8,880,619,253 |
8,745,226,435 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
343,085,500,407 |
342,445,500,407 |
640,000,000 |
640,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
362,853,767,131 |
362,853,767,131 |
12,808,000,000 |
13,158,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
20,714,148,490 |
20,148,519,590 |
20,148,519,590 |
19,017,261,791 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-569,957,052,134 |
-581,893,031,584 |
-624,135,415,774 |
-542,008,065,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-569,988,787,388 |
-581,924,766,838 |
-624,167,151,028 |
-542,026,996,750 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-556,775,630,846 |
-529,315,828,606 |
-529,316,706,910 |
-499,143,323,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-552,965,000 |
-10,526,779,370 |
-10,510,764,710 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,183,714,065 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,952,687,045,938 |
-2,983,905,647,852 |
-3,083,802,271,252 |
-3,040,970,558,649 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,387,983,130 |
35,169,381,216 |
-39,992,599,598 |
2,839,113,005 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,019,075,029,068 |
-3,019,075,029,068 |
-3,043,809,671,654 |
-3,043,809,671,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-189,136,038,336 |
-187,339,403,742 |
-129,700,300,888 |
-130,535,846,656 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
18,930,811 |
|
1. Nguồn kinh phí |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
18,930,811 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,202,401,899,204 |
2,270,826,765,429 |
2,338,996,474,489 |
2,479,751,499,974 |
|