TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,918,069,531,513 |
1,923,170,981,767 |
1,632,305,130,012 |
1,429,467,053,957 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
126,811,434,956 |
235,375,925,153 |
247,480,960,238 |
140,782,611,944 |
|
1. Tiền |
66,714,668,163 |
35,641,175,348 |
94,164,954,317 |
34,844,298,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,096,766,793 |
199,734,749,805 |
153,316,005,921 |
105,938,313,218 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,823,923,876 |
73,092,450,967 |
58,507,123,816 |
105,597,829,501 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
131,823,923,876 |
73,092,450,967 |
58,507,123,816 |
105,597,829,501 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
540,759,272,582 |
560,776,514,792 |
415,345,412,680 |
309,632,264,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
626,157,415,005 |
553,977,985,264 |
492,999,714,547 |
469,396,240,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,873,572,807 |
19,146,738,634 |
24,387,409,866 |
56,497,606,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
137,544,774,473 |
317,925,382,256 |
202,757,356,859 |
94,880,418,075 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
51,384,135,307 |
50,019,350,307 |
49,819,350,307 |
49,819,350,307 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,030,303,874 |
25,168,601,148 |
50,843,123,918 |
43,989,743,593 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-405,230,928,884 |
-405,461,542,817 |
-405,461,542,817 |
-404,951,094,690 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,094,199,057,842 |
1,039,321,182,279 |
888,603,793,666 |
847,238,460,450 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,427,130,788,579 |
1,381,087,579,518 |
1,413,045,220,919 |
1,462,108,676,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-332,931,730,737 |
-341,766,397,239 |
-524,441,427,253 |
-614,870,216,332 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,475,842,257 |
14,604,908,576 |
22,367,839,612 |
26,215,887,452 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,352,771,165 |
4,196,016,762 |
12,993,980,605 |
13,092,564,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,767,563,843 |
7,052,626,975 |
6,030,701,733 |
9,776,655,557 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,355,507,249 |
3,356,264,839 |
3,343,157,274 |
3,346,666,972 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
476,476,589,336 |
722,157,795,207 |
1,020,010,256,311 |
1,103,148,541,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,154,047,000 |
38,712,802,000 |
38,444,546,000 |
38,312,802,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
36,754,047,000 |
38,312,802,000 |
38,444,546,000 |
38,312,802,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
284,159,614,351 |
288,734,536,216 |
311,099,580,538 |
307,622,681,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
268,913,730,924 |
272,507,071,180 |
295,455,990,501 |
292,573,234,313 |
|
- Nguyên giá |
527,228,142,746 |
538,373,382,962 |
684,371,555,832 |
690,727,016,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-258,314,411,822 |
-265,866,311,782 |
-388,915,565,331 |
-398,153,782,189 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,245,883,427 |
16,227,465,036 |
15,643,590,037 |
15,049,447,179 |
|
- Nguyên giá |
29,201,960,344 |
30,814,752,416 |
30,875,449,816 |
30,875,449,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,956,076,917 |
-14,587,287,380 |
-15,231,859,779 |
-15,826,002,637 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,631,026,110 |
22,620,675,179 |
28,886,795,265 |
29,190,670,325 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,631,026,110 |
22,620,675,179 |
28,886,795,265 |
29,190,670,325 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,561,921,590 |
139,233,559,759 |
109,462,541,247 |
186,528,618,274 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
93,371,136,824 |
94,638,774,993 |
93,867,756,481 |
92,933,833,508 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,546,634,766 |
11,546,634,766 |
12,346,634,766 |
12,346,634,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,266,850,000 |
-4,266,850,000 |
-4,266,850,000 |
-4,266,850,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,911,000,000 |
37,315,000,000 |
7,515,000,000 |
85,515,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,969,980,285 |
232,856,222,053 |
532,116,793,261 |
541,493,769,542 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,969,980,285 |
7,200,433,327 |
10,389,799,014 |
10,167,508,419 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
225,655,788,726 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
296,071,205,521 |
305,670,472,397 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,394,546,120,849 |
2,645,328,776,974 |
2,652,315,386,323 |
2,532,615,595,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,304,146,337,443 |
2,625,689,705,509 |
2,577,884,157,317 |
2,659,463,747,682 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,776,888,347,321 |
1,894,128,829,352 |
1,846,259,846,513 |
1,927,396,002,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
182,613,883,698 |
99,423,200,945 |
115,637,553,440 |
199,669,004,523 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,085,929,845,123 |
1,329,767,166,974 |
1,257,790,633,297 |
1,228,980,136,034 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,685,037,939 |
23,659,576,408 |
23,248,783,998 |
22,691,616,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,085,240,794 |
27,638,584,589 |
32,662,667,796 |
34,938,106,981 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
263,311,211,681 |
224,474,431,873 |
223,836,562,808 |
251,259,780,623 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,037,451,413 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,143,742,482 |
51,664,285,298 |
52,947,726,477 |
51,939,012,824 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,968,155,322 |
134,980,876,722 |
137,615,212,154 |
134,360,187,188 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
621,656,834 |
621,656,834 |
621,656,834 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,151,230,282 |
1,899,049,709 |
1,899,049,709 |
1,899,049,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
527,257,990,122 |
731,560,876,157 |
731,624,310,804 |
732,067,745,451 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
24,794,757,622 |
24,338,376,119 |
23,881,810,766 |
23,425,245,413 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
540,000,000 |
342,445,500,407 |
342,545,500,407 |
343,085,500,407 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
500,000,000,000 |
362,853,767,131 |
363,273,767,131 |
363,633,767,131 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,399,783,406 |
19,639,071,465 |
74,431,229,006 |
-126,848,152,092 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,368,048,152 |
19,607,336,211 |
74,399,493,752 |
-126,879,887,346 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,146,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,146,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
3,111,983,020,000 |
3,111,983,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,607,862,467 |
63,607,862,467 |
-556,502,903,573 |
-556,775,630,846 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,059,823,415,461 |
-2,120,202,023,402 |
-2,408,054,054,279 |
-2,603,515,492,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-652,942,017,121 |
1,841,370,090 |
-286,010,660,787 |
-481,472,099,141 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,406,881,398,340 |
-2,122,043,393,492 |
-2,122,043,393,492 |
-2,122,043,393,492 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-76,121,706,586 |
-86,503,810,586 |
-89,653,476,128 |
-95,198,691,599 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
1. Nguồn kinh phí |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,394,546,120,849 |
2,645,328,776,974 |
2,652,315,386,323 |
2,532,615,595,590 |
|