MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,918,069,531,513 1,923,170,981,767 1,632,305,130,012 1,429,467,053,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,811,434,956 235,375,925,153 247,480,960,238 140,782,611,944
1. Tiền 66,714,668,163 35,641,175,348 94,164,954,317 34,844,298,726
2. Các khoản tương đương tiền 60,096,766,793 199,734,749,805 153,316,005,921 105,938,313,218
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,823,923,876 73,092,450,967 58,507,123,816 105,597,829,501
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131,823,923,876 73,092,450,967 58,507,123,816 105,597,829,501
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 540,759,272,582 560,776,514,792 415,345,412,680 309,632,264,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 626,157,415,005 553,977,985,264 492,999,714,547 469,396,240,510
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,873,572,807 19,146,738,634 24,387,409,866 56,497,606,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 137,544,774,473 317,925,382,256 202,757,356,859 94,880,418,075
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 51,384,135,307 50,019,350,307 49,819,350,307 49,819,350,307
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,030,303,874 25,168,601,148 50,843,123,918 43,989,743,593
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -405,230,928,884 -405,461,542,817 -405,461,542,817 -404,951,094,690
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,094,199,057,842 1,039,321,182,279 888,603,793,666 847,238,460,450
1. Hàng tồn kho 1,427,130,788,579 1,381,087,579,518 1,413,045,220,919 1,462,108,676,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -332,931,730,737 -341,766,397,239 -524,441,427,253 -614,870,216,332
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,475,842,257 14,604,908,576 22,367,839,612 26,215,887,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,352,771,165 4,196,016,762 12,993,980,605 13,092,564,923
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,767,563,843 7,052,626,975 6,030,701,733 9,776,655,557
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,355,507,249 3,356,264,839 3,343,157,274 3,346,666,972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 476,476,589,336 722,157,795,207 1,020,010,256,311 1,103,148,541,633
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,154,047,000 38,712,802,000 38,444,546,000 38,312,802,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 36,754,047,000 38,312,802,000 38,444,546,000 38,312,802,000
6. Phải thu dài hạn khác 400,000,000 400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 284,159,614,351 288,734,536,216 311,099,580,538 307,622,681,492
1. Tài sản cố định hữu hình 268,913,730,924 272,507,071,180 295,455,990,501 292,573,234,313
- Nguyên giá 527,228,142,746 538,373,382,962 684,371,555,832 690,727,016,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,314,411,822 -265,866,311,782 -388,915,565,331 -398,153,782,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,245,883,427 16,227,465,036 15,643,590,037 15,049,447,179
- Nguyên giá 29,201,960,344 30,814,752,416 30,875,449,816 30,875,449,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,956,076,917 -14,587,287,380 -15,231,859,779 -15,826,002,637
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,631,026,110 22,620,675,179 28,886,795,265 29,190,670,325
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,631,026,110 22,620,675,179 28,886,795,265 29,190,670,325
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,561,921,590 139,233,559,759 109,462,541,247 186,528,618,274
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 93,371,136,824 94,638,774,993 93,867,756,481 92,933,833,508
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,546,634,766 11,546,634,766 12,346,634,766 12,346,634,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,266,850,000 -4,266,850,000 -4,266,850,000 -4,266,850,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,911,000,000 37,315,000,000 7,515,000,000 85,515,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,969,980,285 232,856,222,053 532,116,793,261 541,493,769,542
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,969,980,285 7,200,433,327 10,389,799,014 10,167,508,419
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726
5. Lợi thế thương mại 296,071,205,521 305,670,472,397
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,394,546,120,849 2,645,328,776,974 2,652,315,386,323 2,532,615,595,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,304,146,337,443 2,625,689,705,509 2,577,884,157,317 2,659,463,747,682
I. Nợ ngắn hạn 1,776,888,347,321 1,894,128,829,352 1,846,259,846,513 1,927,396,002,231
1. Phải trả người bán ngắn hạn 182,613,883,698 99,423,200,945 115,637,553,440 199,669,004,523
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,085,929,845,123 1,329,767,166,974 1,257,790,633,297 1,228,980,136,034
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,685,037,939 23,659,576,408 23,248,783,998 22,691,616,102
4. Phải trả người lao động 33,085,240,794 27,638,584,589 32,662,667,796 34,938,106,981
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 263,311,211,681 224,474,431,873 223,836,562,808 251,259,780,623
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,037,451,413
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,143,742,482 51,664,285,298 52,947,726,477 51,939,012,824
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,968,155,322 134,980,876,722 137,615,212,154 134,360,187,188
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 621,656,834 621,656,834 621,656,834
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,151,230,282 1,899,049,709 1,899,049,709 1,899,049,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 527,257,990,122 731,560,876,157 731,624,310,804 732,067,745,451
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,794,757,622 24,338,376,119 23,881,810,766 23,425,245,413
7. Phải trả dài hạn khác 540,000,000 342,445,500,407 342,545,500,407 343,085,500,407
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 500,000,000,000 362,853,767,131 363,273,767,131 363,633,767,131
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,923,232,500 1,923,232,500 1,923,232,500 1,923,232,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,399,783,406 19,639,071,465 74,431,229,006 -126,848,152,092
I. Vốn chủ sở hữu 90,368,048,152 19,607,336,211 74,399,493,752 -126,879,887,346
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,146,078,400,000 2,146,078,400,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,146,078,400,000 2,146,078,400,000 3,111,983,020,000 3,111,983,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,607,862,467 63,607,862,467 -556,502,903,573 -556,775,630,846
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,059,823,415,461 -2,120,202,023,402 -2,408,054,054,279 -2,603,515,492,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -652,942,017,121 1,841,370,090 -286,010,660,787 -481,472,099,141
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,406,881,398,340 -2,122,043,393,492 -2,122,043,393,492 -2,122,043,393,492
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -76,121,706,586 -86,503,810,586 -89,653,476,128 -95,198,691,599
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,394,546,120,849 2,645,328,776,974 2,652,315,386,323 2,532,615,595,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.