MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,885,289,812,692 2,336,093,435,945 2,058,773,913,761 1,918,069,531,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,337,426,674 89,307,061,500 60,015,065,130 126,811,434,956
1. Tiền 48,437,426,674 34,631,500,796 21,289,855,331 66,714,668,163
2. Các khoản tương đương tiền 16,900,000,000 54,675,560,704 38,725,209,799 60,096,766,793
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,674,314,226 39,996,155,932 84,292,240,823 131,823,923,876
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92,674,314,226 39,996,155,932 84,292,240,823 131,823,923,876
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 986,436,100,663 428,489,043,979 551,925,401,614 540,759,272,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 874,038,591,328 732,979,862,859 735,038,133,702 626,157,415,005
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 83,166,535,294 82,220,430,893 91,529,423,767 57,873,572,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 59,612,476,987 50,717,172,675 142,923,748,723 137,544,774,473
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 115,913,197,335 80,202,770,232 61,874,770,572 51,384,135,307
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,321,012,148 43,049,447,752 38,162,502,091 73,030,303,874
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -190,615,712,429 -560,680,640,432 -517,603,177,241 -405,230,928,884
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,719,918,901,622 1,753,888,509,802 1,338,130,814,663 1,094,199,057,842
1. Hàng tồn kho 1,801,662,988,020 1,861,928,618,076 1,783,971,302,162 1,427,130,788,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -81,744,086,398 -108,040,108,274 -445,840,487,499 -332,931,730,737
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,923,069,507 24,412,664,732 24,410,391,531 24,475,842,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,757,485,851 4,339,414,751 3,938,166,657 6,352,771,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,819,125,704 16,721,469,829 17,115,622,165 14,767,563,843
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,346,457,952 3,351,780,152 3,356,602,709 3,355,507,249
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 810,909,062,605 748,736,730,725 487,076,049,775 476,476,589,336
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,070,059,846 36,599,292,846 37,755,414,846 37,154,047,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 35,806,167,000 36,335,400,000 36,951,522,000 36,754,047,000
6. Phải thu dài hạn khác 263,892,846 263,892,846 803,892,846 400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 449,430,262,182 451,373,404,032 287,749,069,735 284,159,614,351
1. Tài sản cố định hữu hình 436,084,366,312 437,877,689,081 274,172,705,703 268,913,730,924
- Nguyên giá 727,456,370,297 737,994,863,024 525,569,873,718 527,228,142,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,372,003,985 -300,117,173,943 -251,397,168,015 -258,314,411,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,345,895,870 13,495,714,951 13,576,364,032 15,245,883,427
- Nguyên giá 26,227,290,344 26,654,960,344 27,104,960,344 29,201,960,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,881,394,474 -13,159,245,393 -13,528,596,312 -13,956,076,917
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,336,843,053 41,880,452,412 37,850,648,612 36,631,026,110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,336,843,053 41,880,452,412 37,850,648,612 36,631,026,110
V. Đầu tư tài chính dài hạn 193,447,514,079 140,608,092,752 115,952,086,693 112,561,921,590
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,167,729,313 94,128,908,666 93,471,301,927 93,371,136,824
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 279,784,766 11,546,634,766 11,546,634,766 11,546,634,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,266,850,000 -4,266,850,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,932,549,320 15,201,000,000 11,911,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 78,624,383,445 78,275,488,683 7,768,829,889 5,969,980,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,624,383,445 78,275,488,683 7,768,829,889 5,969,980,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,696,198,875,297 3,084,830,166,670 2,545,849,963,536 2,394,546,120,849
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,865,575,084,285 2,783,492,012,188 2,482,829,719,981 2,304,146,337,443
I. Nợ ngắn hạn 2,338,859,584,493 2,257,233,077,749 1,955,115,164,506 1,776,888,347,321
1. Phải trả người bán ngắn hạn 294,750,359,322 260,810,856,891 276,674,153,119 182,613,883,698
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,225,943,650,771 1,162,901,041,582 1,194,707,396,844 1,085,929,845,123
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,769,419,756 22,642,588,956 22,149,577,291 25,685,037,939
4. Phải trả người lao động 30,404,133,018 30,930,919,705 31,081,248,730 33,085,240,794
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 286,184,146,675 332,030,477,858 237,802,298,679 263,311,211,681
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 80,993,449,887 51,053,267,693 49,782,284,812 46,143,742,482
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 394,908,475,355 394,958,475,355 141,018,155,322 137,968,155,322
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,905,949,709 1,905,449,709 1,900,049,709 2,151,230,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 526,715,499,792 526,258,934,439 527,714,555,475 527,257,990,122
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,730,623,292 24,274,057,939 25,251,322,975 24,794,757,622
7. Phải trả dài hạn khác 540,000,000 540,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,984,876,500 1,984,876,500 1,923,232,500 1,923,232,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 830,623,791,012 301,338,154,482 63,020,243,555 90,399,783,406
I. Vốn chủ sở hữu 830,623,791,012 301,306,419,228 62,988,508,301 90,368,048,152
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,146,078,400,000 2,146,078,400,000 2,146,078,400,000 2,146,078,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,146,078,400,000 2,146,078,400,000 2,146,078,400,000 2,146,078,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,607,862,467 63,607,862,467 63,607,862,467 63,607,862,467
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,406,856,365,211 -1,926,962,379,732 -2,088,756,088,981 -2,059,823,415,461
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,033,129 -556,080,981,392 -681,874,690,641 -652,942,017,121
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,406,881,398,340 -1,370,881,398,340 -1,406,881,398,340 -1,406,881,398,340
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,166,986,022 1,955,628,761 -74,568,572,917 -76,121,706,586
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,696,198,875,297 3,084,830,166,670 2,545,849,963,536 2,394,546,120,849
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.