TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,885,289,812,692 |
2,336,093,435,945 |
2,058,773,913,761 |
1,918,069,531,513 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,337,426,674 |
89,307,061,500 |
60,015,065,130 |
126,811,434,956 |
|
1. Tiền |
48,437,426,674 |
34,631,500,796 |
21,289,855,331 |
66,714,668,163 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,900,000,000 |
54,675,560,704 |
38,725,209,799 |
60,096,766,793 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
92,674,314,226 |
39,996,155,932 |
84,292,240,823 |
131,823,923,876 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
92,674,314,226 |
39,996,155,932 |
84,292,240,823 |
131,823,923,876 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
986,436,100,663 |
428,489,043,979 |
551,925,401,614 |
540,759,272,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
874,038,591,328 |
732,979,862,859 |
735,038,133,702 |
626,157,415,005 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,166,535,294 |
82,220,430,893 |
91,529,423,767 |
57,873,572,807 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
59,612,476,987 |
50,717,172,675 |
142,923,748,723 |
137,544,774,473 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
115,913,197,335 |
80,202,770,232 |
61,874,770,572 |
51,384,135,307 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,321,012,148 |
43,049,447,752 |
38,162,502,091 |
73,030,303,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-190,615,712,429 |
-560,680,640,432 |
-517,603,177,241 |
-405,230,928,884 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,719,918,901,622 |
1,753,888,509,802 |
1,338,130,814,663 |
1,094,199,057,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,801,662,988,020 |
1,861,928,618,076 |
1,783,971,302,162 |
1,427,130,788,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-81,744,086,398 |
-108,040,108,274 |
-445,840,487,499 |
-332,931,730,737 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,923,069,507 |
24,412,664,732 |
24,410,391,531 |
24,475,842,257 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,757,485,851 |
4,339,414,751 |
3,938,166,657 |
6,352,771,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,819,125,704 |
16,721,469,829 |
17,115,622,165 |
14,767,563,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,346,457,952 |
3,351,780,152 |
3,356,602,709 |
3,355,507,249 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
810,909,062,605 |
748,736,730,725 |
487,076,049,775 |
476,476,589,336 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,070,059,846 |
36,599,292,846 |
37,755,414,846 |
37,154,047,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
35,806,167,000 |
36,335,400,000 |
36,951,522,000 |
36,754,047,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
263,892,846 |
263,892,846 |
803,892,846 |
400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
449,430,262,182 |
451,373,404,032 |
287,749,069,735 |
284,159,614,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
436,084,366,312 |
437,877,689,081 |
274,172,705,703 |
268,913,730,924 |
|
- Nguyên giá |
727,456,370,297 |
737,994,863,024 |
525,569,873,718 |
527,228,142,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,372,003,985 |
-300,117,173,943 |
-251,397,168,015 |
-258,314,411,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,345,895,870 |
13,495,714,951 |
13,576,364,032 |
15,245,883,427 |
|
- Nguyên giá |
26,227,290,344 |
26,654,960,344 |
27,104,960,344 |
29,201,960,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,881,394,474 |
-13,159,245,393 |
-13,528,596,312 |
-13,956,076,917 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,336,843,053 |
41,880,452,412 |
37,850,648,612 |
36,631,026,110 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,336,843,053 |
41,880,452,412 |
37,850,648,612 |
36,631,026,110 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
193,447,514,079 |
140,608,092,752 |
115,952,086,693 |
112,561,921,590 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
193,167,729,313 |
94,128,908,666 |
93,471,301,927 |
93,371,136,824 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
279,784,766 |
11,546,634,766 |
11,546,634,766 |
11,546,634,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4,266,850,000 |
-4,266,850,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
34,932,549,320 |
15,201,000,000 |
11,911,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
78,624,383,445 |
78,275,488,683 |
7,768,829,889 |
5,969,980,285 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
78,624,383,445 |
78,275,488,683 |
7,768,829,889 |
5,969,980,285 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,696,198,875,297 |
3,084,830,166,670 |
2,545,849,963,536 |
2,394,546,120,849 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,865,575,084,285 |
2,783,492,012,188 |
2,482,829,719,981 |
2,304,146,337,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,338,859,584,493 |
2,257,233,077,749 |
1,955,115,164,506 |
1,776,888,347,321 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
294,750,359,322 |
260,810,856,891 |
276,674,153,119 |
182,613,883,698 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,225,943,650,771 |
1,162,901,041,582 |
1,194,707,396,844 |
1,085,929,845,123 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,769,419,756 |
22,642,588,956 |
22,149,577,291 |
25,685,037,939 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,404,133,018 |
30,930,919,705 |
31,081,248,730 |
33,085,240,794 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
286,184,146,675 |
332,030,477,858 |
237,802,298,679 |
263,311,211,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,993,449,887 |
51,053,267,693 |
49,782,284,812 |
46,143,742,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
394,908,475,355 |
394,958,475,355 |
141,018,155,322 |
137,968,155,322 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,905,949,709 |
1,905,449,709 |
1,900,049,709 |
2,151,230,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
526,715,499,792 |
526,258,934,439 |
527,714,555,475 |
527,257,990,122 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
24,730,623,292 |
24,274,057,939 |
25,251,322,975 |
24,794,757,622 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
540,000,000 |
540,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,984,876,500 |
1,984,876,500 |
1,923,232,500 |
1,923,232,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
830,623,791,012 |
301,338,154,482 |
63,020,243,555 |
90,399,783,406 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
830,623,791,012 |
301,306,419,228 |
62,988,508,301 |
90,368,048,152 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,146,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,146,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
2,146,078,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,607,862,467 |
63,607,862,467 |
63,607,862,467 |
63,607,862,467 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,406,856,365,211 |
-1,926,962,379,732 |
-2,088,756,088,981 |
-2,059,823,415,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,033,129 |
-556,080,981,392 |
-681,874,690,641 |
-652,942,017,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,406,881,398,340 |
-1,370,881,398,340 |
-1,406,881,398,340 |
-1,406,881,398,340 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,166,986,022 |
1,955,628,761 |
-74,568,572,917 |
-76,121,706,586 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,696,198,875,297 |
3,084,830,166,670 |
2,545,849,963,536 |
2,394,546,120,849 |
|