TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,343,525,997,184 |
2,352,583,222,246 |
2,684,282,128,651 |
2,841,585,821,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,025,145,094 |
112,288,731,312 |
74,314,904,015 |
50,677,770,280 |
|
1. Tiền |
50,398,696,597 |
111,535,899,521 |
71,714,904,015 |
47,121,756,577 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,626,448,497 |
752,831,791 |
2,600,000,000 |
3,556,013,703 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
470,862,099 |
470,862,099 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
470,862,099 |
470,862,099 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
265,789,766,069 |
384,345,076,073 |
800,854,647,137 |
1,041,878,307,008 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
640,503,372,132 |
745,516,560,692 |
699,113,634,045 |
631,449,687,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,447,875,460 |
77,013,710,747 |
78,941,162,540 |
93,431,681,745 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
126,880,338,615 |
349,828,713,232 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,078,967,726 |
37,797,696,619 |
23,715,584,688 |
112,730,206,828 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,029,967,858 |
52,107,049,478 |
50,859,835,259 |
42,088,382,281 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-508,291,698,139 |
-528,472,150,667 |
-178,655,908,010 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
21,281,032 |
382,209,204 |
|
-187,650,364,790 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,942,985,974,234 |
1,799,022,799,426 |
1,752,285,668,490 |
1,692,578,972,218 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,011,032,870,390 |
1,866,368,077,819 |
1,821,589,080,474 |
1,764,612,666,965 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-68,046,896,156 |
-67,345,278,393 |
-69,303,411,984 |
-72,033,694,747 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,725,111,787 |
56,926,615,435 |
56,356,046,910 |
55,979,910,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,241,636,484 |
1,646,039,674 |
3,292,569,166 |
1,975,060,506 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,537,149,121 |
3,613,100,690 |
49,694,210,777 |
50,587,517,814 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
51,946,326,182 |
51,667,475,071 |
3,369,266,967 |
3,417,331,864 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
856,780,177,903 |
837,555,362,640 |
863,080,732,568 |
857,450,036,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,497,726,101 |
1,589,723,080 |
36,471,247,271 |
36,715,314,326 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
27,721,412,867 |
669,883,784 |
669,883,784 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
35,561,407,975 |
35,861,460,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,917,996,219 |
919,839,296 |
909,839,296 |
853,854,326 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-20,141,682,985 |
|
-669,883,784 |
|
|
II.Tài sản cố định |
491,393,034,811 |
497,981,173,780 |
488,180,437,105 |
479,842,091,509 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
476,902,907,131 |
483,588,851,542 |
474,083,290,478 |
465,595,618,960 |
|
- Nguyên giá |
721,416,439,142 |
738,035,889,253 |
737,967,343,064 |
735,870,688,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,513,532,011 |
-254,447,037,711 |
-263,884,052,586 |
-270,275,069,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,490,127,680 |
14,392,322,238 |
14,097,146,627 |
14,246,472,549 |
|
- Nguyên giá |
25,069,796,446 |
25,263,598,366 |
25,311,531,294 |
26,279,561,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,579,668,766 |
-10,871,276,128 |
-11,214,384,667 |
-12,033,088,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
2,929,343,395 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
5,762,642,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,833,299,332 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,491,817,839 |
48,092,884,225 |
57,185,398,903 |
56,685,224,028 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,491,817,839 |
48,092,884,225 |
57,185,398,903 |
56,685,224,028 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
193,445,085,909 |
194,927,788,162 |
190,740,786,497 |
192,715,238,002 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
193,165,301,143 |
194,648,003,396 |
190,461,001,731 |
192,435,453,236 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
279,784,766 |
279,784,766 |
279,784,766 |
279,784,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
97,952,513,243 |
94,963,793,393 |
90,502,862,792 |
88,562,825,306 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,952,513,243 |
94,963,793,393 |
90,502,862,792 |
88,562,825,306 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,200,306,175,087 |
3,190,138,584,886 |
3,547,362,861,219 |
3,699,035,858,355 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,234,090,802,984 |
3,385,327,157,694 |
3,432,344,231,806 |
3,568,695,469,392 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,173,074,447,074 |
3,328,313,707,637 |
3,343,390,320,602 |
1,948,273,745,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
248,303,643,870 |
242,685,735,005 |
231,463,109,969 |
249,990,935,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,571,081,344 |
155,062,402,637 |
189,781,815,608 |
309,892,736,117 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,855,806,533 |
30,418,893,198 |
23,420,380,200 |
22,286,321,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,430,774,776 |
42,371,644,816 |
27,666,222,689 |
29,756,583,730 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
260,459,356,488 |
208,161,424,711 |
239,054,538,029 |
223,899,192,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
255,000,005 |
195,000,005 |
185,000,005 |
185,000,005 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,487,895,522 |
40,240,360,938 |
69,810,736,106 |
56,380,356,619 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,353,636,535,575 |
2,607,144,132,297 |
2,562,008,517,996 |
1,053,880,395,290 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,074,352,961 |
2,034,114,030 |
|
2,002,224,318 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,016,355,910 |
57,013,450,057 |
88,953,911,204 |
1,620,421,723,637 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,470,015,410 |
27,013,450,057 |
26,556,884,704 |
26,100,319,351 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,586,928,000 |
|
60,000,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1,592,336,527,786 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,959,412,500 |
|
2,397,026,500 |
1,984,876,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-33,784,627,897 |
-195,188,572,808 |
115,018,629,413 |
130,340,388,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-33,816,363,151 |
-195,220,308,062 |
114,986,894,159 |
130,308,653,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
51,798,842,847 |
63,750,862,466 |
63,750,862,467 |
63,750,862,467 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
11,952,019,619 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,170,909,623 |
17,170,909,623 |
17,170,909,622 |
17,170,909,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,605,597,933,383 |
-1,767,754,507,519 |
-1,432,283,344,582 |
-1,409,676,435,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-130,095,423,116 |
-146,492,968,412 |
-1,417,618,019,750 |
-1,417,618,019,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,475,502,510,267 |
-1,621,261,539,107 |
-14,665,324,832 |
7,941,584,334 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,325,400,033 |
46,078,029,258 |
20,814,068,542 |
13,528,918,926 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
1. Nguồn kinh phí |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,200,306,175,087 |
3,190,138,584,886 |
3,547,362,861,219 |
3,699,035,858,355 |
|