TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,642,057,614,062 |
2,529,681,847,181 |
2,343,525,997,184 |
2,352,583,222,246 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
160,507,153,453 |
99,921,754,936 |
77,025,145,094 |
112,288,731,312 |
|
1. Tiền |
107,592,842,483 |
41,616,802,195 |
50,398,696,597 |
111,535,899,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,914,310,970 |
58,304,952,741 |
26,626,448,497 |
752,831,791 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,798,174,228 |
3,110,348,877 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,798,174,228 |
3,110,348,877 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
915,903,874,914 |
597,448,699,846 |
265,789,766,069 |
384,345,076,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
633,959,190,057 |
705,433,137,702 |
640,503,372,132 |
745,516,560,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,291,695,608 |
59,075,467,498 |
62,447,875,460 |
77,013,710,747 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
74,481,260,000 |
31,085,731,726 |
31,078,967,726 |
37,797,696,619 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,135,023,797 |
59,713,346,958 |
40,029,967,858 |
52,107,049,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,965,086,794 |
-257,860,776,284 |
-508,291,698,139 |
-528,472,150,667 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,792,246 |
1,792,246 |
21,281,032 |
382,209,204 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,516,945,961,845 |
1,777,036,853,625 |
1,942,985,974,234 |
1,799,022,799,426 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,563,005,208,316 |
1,834,595,608,729 |
2,011,032,870,390 |
1,866,368,077,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-46,059,246,471 |
-57,558,755,104 |
-68,046,896,156 |
-67,345,278,393 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,902,449,622 |
52,164,189,897 |
57,725,111,787 |
56,926,615,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,244,726,257 |
2,634,072,885 |
2,241,636,484 |
1,646,039,674 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,490,338,364 |
47,328,706,893 |
3,537,149,121 |
3,613,100,690 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,167,385,001 |
2,201,410,119 |
51,946,326,182 |
51,667,475,071 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,064,633,468,810 |
1,044,031,848,538 |
856,780,177,903 |
837,555,362,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,405,538,000 |
41,043,824,905 |
25,497,726,101 |
1,589,723,080 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
31,443,631,773 |
28,141,918,678 |
27,721,412,867 |
669,883,784 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,977,996,219 |
17,917,996,219 |
17,917,996,219 |
919,839,296 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,016,089,992 |
-5,016,089,992 |
-20,141,682,985 |
|
|
II.Tài sản cố định |
480,480,845,920 |
485,396,635,685 |
491,393,034,811 |
497,981,173,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
461,598,703,950 |
470,586,568,442 |
476,902,907,131 |
483,588,851,542 |
|
- Nguyên giá |
691,293,857,563 |
703,406,072,001 |
721,416,439,142 |
738,035,889,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,695,153,613 |
-232,819,503,559 |
-244,513,532,011 |
-254,447,037,711 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,882,141,970 |
14,810,067,243 |
14,490,127,680 |
14,392,322,238 |
|
- Nguyên giá |
25,117,729,374 |
25,117,729,374 |
25,069,796,446 |
25,263,598,366 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,235,587,404 |
-10,307,662,131 |
-10,579,668,766 |
-10,871,276,128 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
270,984,191,413 |
225,365,958,793 |
48,491,817,839 |
48,092,884,225 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
191,504,192,906 |
152,744,038,945 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
79,479,998,507 |
72,621,919,848 |
48,491,817,839 |
48,092,884,225 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
170,542,759,546 |
193,779,288,927 |
193,445,085,909 |
194,927,788,162 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,596,748,734 |
193,499,504,161 |
193,165,301,143 |
194,648,003,396 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
58,509,784,766 |
279,784,766 |
279,784,766 |
279,784,766 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-563,773,954 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
98,220,133,931 |
98,446,140,228 |
97,952,513,243 |
94,963,793,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
92,768,159,994 |
98,446,140,228 |
97,952,513,243 |
94,963,793,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,451,973,937 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,706,691,082,872 |
3,573,713,695,719 |
3,200,306,175,087 |
3,190,138,584,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,788,435,747,429 |
3,057,045,283,992 |
3,234,090,802,984 |
3,385,327,157,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,552,093,434,668 |
2,981,401,215,619 |
3,173,074,447,074 |
3,328,313,707,637 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,995,413,468 |
237,571,968,030 |
248,303,643,870 |
242,685,735,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,388,548,777 |
71,193,513,682 |
130,571,081,344 |
155,062,402,637 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,406,609,886 |
55,378,709,357 |
33,855,806,533 |
30,418,893,198 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,192,557,017 |
34,896,073,897 |
33,430,774,776 |
42,371,644,816 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,689,788,544 |
185,530,658,648 |
260,459,356,488 |
208,161,424,711 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
371,844,840 |
60,896,787,306 |
255,000,005 |
195,000,005 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
157,556,382,593 |
129,632,914,199 |
110,487,895,522 |
40,240,360,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,011,312,959,123 |
2,206,300,590,500 |
2,353,636,535,575 |
2,607,144,132,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-3,820,669,580 |
|
2,074,352,961 |
2,034,114,030 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,236,342,312,761 |
75,644,068,373 |
61,016,355,910 |
57,013,450,057 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
8,455,000 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
29,844,869,767 |
27,926,580,763 |
27,470,015,410 |
27,013,450,057 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,586,928,000 |
1,586,928,000 |
1,586,928,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
1,173,910,514,994 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
14,162,142,110 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,959,962,500 |
1,959,412,500 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,918,255,335,443 |
516,668,411,727 |
-33,784,627,897 |
-195,188,572,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,918,255,335,443 |
516,636,676,473 |
-33,816,363,151 |
-195,220,308,062 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,400,939,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,400,939,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
1,446,078,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,347,876,763 |
51,798,842,848 |
51,798,842,847 |
63,750,862,466 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
31,685,568,802 |
31,227,702,703 |
11,952,019,619 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
8,963,110 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-420,631,294 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
-552,965,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,170,504,129 |
17,170,909,622 |
17,170,909,623 |
17,170,909,623 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,963,110 |
|
8,963,110 |
8,963,110 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
287,112,275,557 |
-1,082,057,118,524 |
-1,605,597,933,383 |
-1,767,754,507,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
236,701,053,629 |
-9,351,144,583 |
-130,095,423,116 |
-146,492,968,412 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,411,221,928 |
-1,072,705,973,941 |
-1,475,502,510,267 |
-1,621,261,539,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
114,411,378,376 |
52,961,941,714 |
45,325,400,033 |
46,078,029,258 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
31,735,254 |
31,735,254 |
31,735,254 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,706,691,082,872 |
3,573,713,695,719 |
3,200,306,175,087 |
3,190,138,584,886 |
|