MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,666,802,346,803 3,642,057,614,062 2,529,681,847,181 2,343,525,997,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,972,720,975 160,507,153,453 99,921,754,936 77,025,145,094
1. Tiền 7,922,295,994 107,592,842,483 41,616,802,195 50,398,696,597
2. Các khoản tương đương tiền 50,424,981 52,914,310,970 58,304,952,741 26,626,448,497
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116,330,930,061 1,798,174,228 3,110,348,877
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116,330,930,061 1,798,174,228 3,110,348,877
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,130,882,392,244 915,903,874,914 597,448,699,846 265,789,766,069
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 864,981,034,308 633,959,190,057 705,433,137,702 640,503,372,132
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 97,647,077,048 77,291,695,608 59,075,467,498 62,447,875,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 53,513,424,000 74,481,260,000 31,085,731,726 31,078,967,726
6. Phải thu ngắn hạn khác 136,506,529,218 156,135,023,797 59,713,346,958 40,029,967,858
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,409,254,937 -25,965,086,794 -257,860,776,284 -508,291,698,139
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,643,582,607 1,792,246 1,792,246 21,281,032
IV. Hàng tồn kho 2,384,151,014,930 2,516,945,961,845 1,777,036,853,625 1,942,985,974,234
1. Hàng tồn kho 2,394,750,457,456 2,563,005,208,316 1,834,595,608,729 2,011,032,870,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,599,442,526 -46,059,246,471 -57,558,755,104 -68,046,896,156
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,465,288,593 46,902,449,622 52,164,189,897 57,725,111,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,653,473,256 1,244,726,257 2,634,072,885 2,241,636,484
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,018,552,386 6,490,338,364 47,328,706,893 3,537,149,121
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,793,262,951 39,167,385,001 2,201,410,119 51,946,326,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,024,288,613,238 1,064,633,468,810 1,044,031,848,538 856,780,177,903
I. Các khoản phải thu dài hạn 979,839,296 44,405,538,000 41,043,824,905 25,497,726,101
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 31,443,631,773 28,141,918,678 27,721,412,867
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 979,839,296 17,977,996,219 17,917,996,219 17,917,996,219
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,016,089,992 -5,016,089,992 -20,141,682,985
II.Tài sản cố định 466,009,570,449 480,480,845,920 485,396,635,685 491,393,034,811
1. Tài sản cố định hữu hình 441,685,451,890 461,598,703,950 470,586,568,442 476,902,907,131
- Nguyên giá 665,380,702,037 691,293,857,563 703,406,072,001 721,416,439,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,695,250,147 -229,695,153,613 -232,819,503,559 -244,513,532,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,324,118,559 18,882,141,970 14,810,067,243 14,490,127,680
- Nguyên giá 30,373,729,374 25,117,729,374 25,117,729,374 25,069,796,446
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,049,610,815 -6,235,587,404 -10,307,662,131 -10,579,668,766
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 278,880,079,020 270,984,191,413 225,365,958,793 48,491,817,839
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 188,686,260,352 191,504,192,906 152,744,038,945
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,193,818,668 79,479,998,507 72,621,919,848 48,491,817,839
V. Đầu tư tài chính dài hạn 180,588,831,071 170,542,759,546 193,779,288,927 193,445,085,909
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,051,636,476 112,596,748,734 193,499,504,161 193,165,301,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 82,034,784,766 58,509,784,766 279,784,766 279,784,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -229,590,171 -563,773,954
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,732,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 97,830,293,403 98,220,133,931 98,446,140,228 97,952,513,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,585,290,616 92,768,159,994 98,446,140,228 97,952,513,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,245,002,787 5,451,973,937
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,691,090,960,041 4,706,691,082,872 3,573,713,695,719 3,200,306,175,087
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,748,102,249,639 2,788,435,747,429 3,057,045,283,992 3,234,090,802,984
I. Nợ ngắn hạn 2,678,757,321,166 1,552,093,434,668 2,981,401,215,619 3,173,074,447,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 387,863,993,700 97,995,413,468 237,571,968,030 248,303,643,870
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,364,792,735 62,388,548,777 71,193,513,682 130,571,081,344
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,132,214,756 73,406,609,886 55,378,709,357 33,855,806,533
4. Phải trả người lao động 45,933,695,545 33,192,557,017 34,896,073,897 33,430,774,776
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,399,330,739 119,689,788,544 185,530,658,648 260,459,356,488
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,927,747,994 371,844,840 60,896,787,306 255,000,005
9. Phải trả ngắn hạn khác 799,236,579,180 157,556,382,593 129,632,914,199 110,487,895,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,193,228,265,195 1,011,312,959,123 2,206,300,590,500 2,353,636,535,575
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -15,329,298,678 -3,820,669,580 2,074,352,961
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,344,928,473 1,236,342,312,761 75,644,068,373 61,016,355,910
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,455,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 30,758,000,473 29,844,869,767 27,926,580,763 27,470,015,410
7. Phải trả dài hạn khác 2,586,928,000 2,586,928,000 1,586,928,000 1,586,928,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 1,173,910,514,994
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,162,142,110
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,959,962,500 1,959,412,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,942,988,710,402 1,918,255,335,443 516,668,411,727 -33,784,627,897
I. Vốn chủ sở hữu 1,942,988,710,402 1,918,255,335,443 516,636,676,473 -33,816,363,151
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,400,939,400,001 1,400,939,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,400,939,400,001 1,400,939,400,000 1,446,078,400,000 1,446,078,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,347,876,764 67,347,876,763 51,798,842,848 51,798,842,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 31,685,568,802 31,227,702,703 11,952,019,619
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,963,110
5. Cổ phiếu quỹ -420,631,294 -420,631,294 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,078,370,569 17,170,504,129 17,170,909,622 17,170,909,623
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 341,228,171,157 287,112,275,557 -1,082,057,118,524 -1,605,597,933,383
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,629,558,319 236,701,053,629 -9,351,144,583 -130,095,423,116
- LNST chưa phân phối kỳ này 267,598,612,837 50,411,221,928 -1,072,705,973,941 -1,475,502,510,267
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 113,806,560,095 114,411,378,376 52,961,941,714 45,325,400,033
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,691,090,960,041 4,706,691,082,872 3,573,713,695,719 3,200,306,175,087
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.