MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 180,448,836,823 186,636,736,793 203,056,511,657 207,725,438,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,202,657,890 48,590,894,092 45,069,645,869 50,675,203,558
1. Tiền 21,818,474,192 28,590,894,092 20,069,645,869 15,675,203,558
2. Các khoản tương đương tiền 25,384,183,698 20,000,000,000 25,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,972,540,000 80,972,540,000 85,972,540,000 86,543,112,080
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,972,540,000 80,972,540,000 85,972,540,000 86,543,112,080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,888,298,236 12,169,425,823 24,190,108,432 25,538,367,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,266,124,475 5,715,208,812 5,145,190,976 4,985,445,157
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,424,717,532 1,186,843,690 5,806,590,034 1,446,091,235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,463,017,844 6,532,934,936 14,503,889,037 20,372,392,850
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,265,561,615 -1,265,561,615 -1,265,561,615 -1,265,561,615
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,643,064,109 43,925,317,806 47,170,413,304 43,295,909,437
1. Hàng tồn kho 48,643,064,109 43,925,317,806 47,170,413,304 43,295,909,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,742,276,588 978,559,072 653,804,052 1,672,845,953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,742,276,588 978,559,072 653,804,052 1,672,845,953
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 161,866,528,709 162,901,963,873 161,687,710,338 176,404,271,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,244,540 22,244,540 22,244,540 22,244,540
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,244,540 22,244,540 22,244,540 22,244,540
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 152,720,550,911 153,657,280,011 151,193,738,782 161,788,118,655
1. Tài sản cố định hữu hình 147,616,430,734 148,615,660,848 146,211,128,800 156,864,517,854
- Nguyên giá 369,911,730,514 375,436,254,114 375,730,856,685 390,527,395,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,295,299,780 -226,820,593,266 -229,519,727,885 -233,662,877,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,104,120,177 5,041,619,163 4,982,609,982 4,923,600,801
- Nguyên giá 8,767,952,472 8,767,952,472 8,767,952,472 8,767,952,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,663,832,295 -3,726,333,309 -3,785,342,490 -3,844,351,671
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,123,733,258 9,222,439,322 10,471,727,016 14,593,907,992
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,123,733,258 9,222,439,322 10,471,727,016 14,593,907,992
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 342,315,365,532 349,538,700,666 364,744,221,995 384,129,709,842
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,270,578,321 68,910,044,995 78,777,819,970 81,080,103,872
I. Nợ ngắn hạn 65,270,578,321 68,910,044,995 78,777,819,970 81,080,103,872
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,638,614,626 44,516,739,169 56,843,862,988 52,713,640,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,985,649,106 4,235,304,827 3,033,049,246 2,938,221,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,795,467,378 7,136,528,771 7,541,884,092 3,927,489,851
4. Phải trả người lao động 1,361,635,588 2,673,100,733 4,070,171,640 10,472,776,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,908,525,752 6,254,651,536 2,832,432,730 5,490,785,038
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,438,189,096 3,522,723,184 3,885,422,499 5,537,189,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 142,496,775 570,996,775 570,996,775
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,044,787,211 280,628,655,671 285,966,402,025 303,049,605,970
I. Vốn chủ sở hữu 277,044,787,211 280,628,655,671 285,966,402,025 303,049,605,970
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,520,000,000 155,520,000,000 155,520,000,000 155,520,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,520,000,000 155,520,000,000 155,520,000,000 155,520,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,407,488,000 1,407,488,000 1,407,488,000 1,407,488,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,603,467,737 16,603,467,737 16,603,467,737 16,603,467,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,868,344,424 2,253,822,625 2,688,280,429 1,860,218,560
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,645,487,050 104,843,877,309 109,747,165,859 127,658,431,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,924,843,542 65,554,317,542 65,554,317,542 65,554,317,542
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,720,643,508 39,289,559,767 44,192,848,317 62,104,114,131
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 342,315,365,532 349,538,700,666 364,744,221,995 384,129,709,842
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.