1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,401,575,032 |
70,124,386,626 |
60,864,029,261 |
87,709,918,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
742,463,897 |
1,191,663,182 |
343,688,964 |
984,097,479 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,659,111,135 |
68,932,723,444 |
60,520,340,297 |
86,725,820,658 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,030,014,192 |
58,261,975,394 |
50,318,310,622 |
75,082,091,580 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,629,096,943 |
10,670,748,050 |
10,202,029,675 |
11,643,729,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,818,509 |
123,615,467 |
100,544,879 |
158,651,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
164,429,022 |
-680,449,199 |
27,378,754 |
2,326,271,537 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
967,132,387 |
2,114,191,069 |
1,802,612,347 |
2,937,234,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,623,538,125 |
5,031,994,374 |
3,479,802,622 |
3,532,450,814 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,091,184,082 |
4,328,627,273 |
4,992,780,831 |
3,006,423,690 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
163,888,889 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
163,888,889 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,091,184,082 |
4,328,627,273 |
4,992,780,831 |
3,170,312,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
681,413,575 |
998,556,167 |
630,649,400 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,091,184,082 |
3,647,213,698 |
3,994,224,664 |
2,539,663,179 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,091,184,082 |
3,647,213,698 |
3,994,224,664 |
2,539,663,179 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-184 |
614 |
672 |
427 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|