MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTC

 Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)

Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh - TTC
Trước năm 1975, Nhà máy Gạch men ThanhThanh thuộc sở hữu của một nhóm chủ người Hoa. Qua 1 vài lần thay đổi, Nhà máy được đổi tên thành Công ty Gạch men Thanh Thanh theo quyết định ngày 27/03/1995 với chức năng chính là sản xuất kinh doanh gạch men và vật liệu xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/07/2025
5.50
  0 (0%)
Khối lượng
9,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    6
  • Giá sàn
    5
  • Giá mở cửa
    5.8
  • Giá cao nhất
    5.9
  • Giá thấp nhất
    5.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.34 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:08/08/2006
Với Khối lượng (cp):3,992,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/12/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/08/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,992,348
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    42.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.10
  •        P/B:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,920
  • KLCP đang niêm yết:
    5,992,348
  • KLCP đang lưu hành:
    5,940,528
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,232,401 27,989,877 27,989,877 38,168,675
Giá vốn hàng bán 37,498,873 23,483,049 23,483,049 31,533,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,417,707 4,318,641 4,318,641 6,396,849
Lợi nhuận tài chính -177,107 72,751 72,751 -79,554
Lợi nhuận khác -103,159 -20,506
Tổng lợi nhuận trước thuế 881,682 83,196 83,196 -58,747
Lợi nhuận sau thuế 677,309 66,557 66,557 -46,967
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 677,309 66,557 66,557 -46,967
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 148,163,157 142,237,018 142,237,018 142,881,050
Tổng tài sản 161,017,528 154,154,608 154,154,608 153,756,341
Nợ ngắn hạn 42,576,265 35,719,030 35,719,030 38,243,941
Tổng nợ 44,611,265 37,754,030 37,754,030 40,278,941
Vốn chủ sở hữu 116,406,263 116,400,578 116,400,578 113,477,400
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.03 2.14 1.27 0.51
20.35 20.34 20.17 19.58
6.55 7.15 10.24 19.61
7.52 7.11 4.05 1.89
12.34 10.41 6.32 2.62
15.5 15.47 3.29 1.75
15.5 15.47 13.49 13.77
39.02 31.7 35.91 27.71
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/25-1200120240-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/25-1000100200-0.5 %0 %0.5 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/25-4004080-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/25020406014 %15 %16 %17 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/2506012018024 %26.4 %28.8 %31.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.