1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,707,354,363 |
110,591,001,187 |
110,206,293,844 |
78,501,896,297 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
383,345,964 |
1,092,728,480 |
1,509,459,450 |
612,583,661 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,324,008,399 |
109,498,272,707 |
108,696,834,394 |
77,889,312,636 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,499,429,719 |
94,316,381,710 |
94,924,104,675 |
68,112,444,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,824,578,680 |
15,181,890,997 |
13,772,729,719 |
9,776,868,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
884,544,493 |
491,711,760 |
329,061,522 |
1,055,472,819 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,143,143,001 |
108,073,485 |
620,675,457 |
1,384,059,964 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
287,258,516 |
73,158,410 |
235,951,089 |
150,469,368 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,124,475,059 |
4,290,502,847 |
4,374,510,903 |
2,139,404,458 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,962,499,095 |
5,719,004,115 |
5,033,566,414 |
3,057,101,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,479,006,018 |
5,556,022,310 |
4,073,038,467 |
4,251,774,597 |
|
12. Thu nhập khác |
|
438,181,818 |
|
246,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
8,347,638 |
10,674,095 |
66,276 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,347,638 |
427,507,723 |
-66,276 |
246,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,470,658,380 |
5,983,530,033 |
4,072,972,191 |
4,497,774,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,087,583,233 |
1,196,706,007 |
734,361,990 |
899,554,921 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,383,075,147 |
4,786,824,026 |
3,338,610,201 |
3,598,219,676 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,383,075,147 |
4,786,824,026 |
3,338,610,201 |
3,598,219,676 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
738 |
806 |
568 |
606 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|