MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,529,795,507 90,768,822,198 93,733,069,006 83,380,473,727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 232,456,723 352,207,063 42,179,687 346,317,145
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,297,338,784 90,416,615,135 93,690,889,319 83,034,156,582
4. Giá vốn hàng bán 84,767,048,336 75,170,514,489 78,539,240,512 69,739,903,807
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,530,290,448 15,246,100,646 15,151,648,807 13,294,252,775
6. Doanh thu hoạt động tài chính 956,237,881 510,994,248 1,348,469,176 543,560,156
7. Chi phí tài chính 212,004,088 118,194,772 80,637,507 48,034,907
- Trong đó: Chi phí lãi vay 158,974,737 64,641,566 72,425,512 32,219,614
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,963,471,613 3,930,058,245 3,835,316,399 3,503,598,871
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,944,078,235 4,058,566,433 4,139,740,863 3,839,930,351
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,366,974,393 7,650,275,444 8,444,423,214 6,446,248,802
12. Thu nhập khác 55,382,392 169,091,174 37,494,528 445
13. Chi phí khác 84,082 5,950,257 85,459,893
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,298,310 169,091,174 31,544,271 -85,459,448
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,422,272,703 7,819,366,618 8,475,967,485 6,360,789,354
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,067,175,657 1,720,260,656 1,538,806,165 1,289,249,850
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,355,097,046 6,099,105,962 6,937,161,320 5,071,539,504
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,355,097,046 6,099,105,962 6,937,161,320 5,071,539,504
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 901 1,027 1,168 854
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.