TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,218,926,222 |
162,992,316,823 |
155,850,479,378 |
169,440,579,065 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,196,023,458 |
21,086,022,419 |
18,679,167,885 |
32,672,503,899 |
|
1. Tiền |
1,196,023,458 |
21,086,022,419 |
1,679,167,885 |
7,672,503,899 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
|
17,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,040,047,972 |
7,999,094,703 |
7,999,094,703 |
6,686,629,953 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,387,527,729 |
-3,428,480,998 |
-3,428,480,998 |
-4,740,945,748 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,591,194,738 |
28,473,113,421 |
29,292,376,244 |
26,797,340,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,229,170,427 |
27,842,976,440 |
28,743,073,982 |
26,240,275,399 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
333,564,487 |
670,471,744 |
643,615,204 |
490,913,786 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
288,864,064 |
220,069,477 |
166,091,298 |
326,555,113 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-260,404,240 |
-260,404,240 |
-260,404,240 |
-260,404,240 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,503,040,190 |
104,837,627,880 |
99,575,543,610 |
102,362,898,551 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,919,157,140 |
119,795,136,894 |
114,533,052,624 |
117,242,596,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,416,116,950 |
-14,957,509,014 |
-14,957,509,014 |
-14,879,698,337 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
888,619,864 |
596,458,400 |
304,296,936 |
921,206,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
888,619,864 |
596,458,400 |
304,296,936 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
921,206,604 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,152,094,928 |
17,858,542,640 |
16,525,726,145 |
17,357,431,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,198,894,928 |
15,852,842,640 |
14,520,026,145 |
15,351,731,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,198,894,928 |
15,852,842,640 |
14,520,026,145 |
15,351,731,292 |
|
- Nguyên giá |
246,210,982,852 |
225,770,839,105 |
225,343,609,382 |
225,893,359,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,012,087,924 |
-209,917,996,465 |
-210,823,583,237 |
-210,541,628,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,867,500,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,030,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,082,500,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
179,371,021,150 |
180,850,859,463 |
172,376,205,523 |
186,798,010,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,403,216,581 |
65,153,133,413 |
54,061,789,857 |
67,098,769,247 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,328,216,581 |
63,078,133,413 |
51,986,789,857 |
65,063,769,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,607,487,631 |
25,860,383,916 |
14,509,219,008 |
22,736,464,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,436,652 |
108,964,985 |
181,565,663 |
319,148,615 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
636,811,092 |
1,858,034,328 |
1,339,871,183 |
531,254,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,118,039,077 |
4,417,957,277 |
4,707,304,577 |
5,018,771,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,946,571 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,255,038,371 |
12,817,634,319 |
13,265,270,838 |
13,550,908,381 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,745,170 |
|
|
4,934,016,442 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,491,658,588 |
18,015,158,588 |
17,983,558,588 |
17,971,258,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,075,000,000 |
2,075,000,000 |
2,075,000,000 |
2,035,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,075,000,000 |
2,075,000,000 |
2,075,000,000 |
2,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,967,804,569 |
115,697,726,050 |
118,314,415,666 |
119,699,241,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,967,804,569 |
115,697,726,050 |
118,314,415,666 |
119,699,241,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,041,694,574 |
20,306,405,071 |
20,306,405,071 |
20,306,405,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,186,045,466 |
21,651,256,450 |
24,267,946,066 |
25,652,771,510 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,598,717,560 |
18,220,745,506 |
18,220,745,506 |
18,220,745,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
587,327,906 |
3,430,510,944 |
6,047,200,560 |
7,432,026,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
179,371,021,150 |
180,850,859,463 |
172,376,205,523 |
186,798,010,357 |
|