TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,421,330,841 |
151,943,445,335 |
146,991,853,005 |
168,580,560,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,495,935,065 |
39,920,713,588 |
23,361,544,315 |
27,092,352,511 |
|
1. Tiền |
17,495,935,065 |
39,920,713,588 |
11,361,544,315 |
10,092,352,511 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
9,715,293,435 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-1,712,282,266 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,612,657,846 |
26,942,666,078 |
28,588,616,477 |
30,403,302,704 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,245,207,468 |
26,154,661,997 |
28,397,248,269 |
30,191,925,657 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
321,416,458 |
801,554,187 |
265,748,587 |
220,470,387 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
306,438,160 |
246,854,134 |
186,023,861 |
251,310,900 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-260,404,240 |
-260,404,240 |
-260,404,240 |
-260,404,240 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,593,000,764 |
73,652,489,968 |
82,737,632,119 |
100,341,174,389 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,974,465,399 |
90,963,382,069 |
100,048,524,220 |
115,924,904,905 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,381,464,635 |
-17,310,892,101 |
-17,310,892,101 |
-15,583,730,516 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
292,161,465 |
|
876,484,393 |
1,028,437,279 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
292,161,465 |
|
876,484,393 |
584,322,929 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
344,390,078 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
99,724,272 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,090,919,464 |
26,463,351,209 |
25,128,731,037 |
23,278,916,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,540,745,581 |
22,226,014,764 |
20,911,283,877 |
19,596,552,990 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,540,745,581 |
22,226,014,764 |
20,911,283,877 |
19,596,552,990 |
|
- Nguyên giá |
245,222,174,471 |
245,222,174,471 |
245,222,174,471 |
244,633,126,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,681,428,890 |
-222,996,159,707 |
-224,310,890,594 |
-225,036,573,862 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,464,473,883 |
4,151,636,445 |
4,131,747,160 |
3,596,663,459 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,485,526,117 |
-798,363,555 |
-818,252,840 |
-1,353,336,541 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,512,250,305 |
178,406,796,544 |
172,120,584,042 |
191,859,476,767 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,302,129,085 |
56,549,461,626 |
53,397,658,060 |
74,323,084,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,107,129,085 |
54,394,461,626 |
51,242,658,060 |
72,208,084,315 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,268,432,787 |
21,269,613,154 |
24,237,371,644 |
37,136,661,928 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
387,739,578 |
331,058,219 |
295,362,299 |
1,155,188,377 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,139,857,494 |
1,677,864,095 |
1,118,317,782 |
724,233,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,770,333,405 |
7,084,595,591 |
4,668,380,841 |
7,025,330,377 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,253,543,597 |
9,791,771,979 |
8,243,866,906 |
10,515,511,716 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,484,363,636 |
1,500,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,802,858,588 |
12,739,558,588 |
12,679,358,588 |
15,651,158,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,195,000,000 |
2,155,000,000 |
2,155,000,000 |
2,115,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,195,000,000 |
2,155,000,000 |
2,155,000,000 |
2,115,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,210,121,220 |
121,857,334,918 |
118,722,925,982 |
117,536,392,452 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,210,121,220 |
121,857,334,918 |
118,722,925,982 |
117,536,392,452 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,205,178,956 |
17,205,178,956 |
17,205,178,956 |
19,041,694,574 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,264,877,735 |
30,912,091,433 |
27,777,682,497 |
24,754,633,349 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,044,132,229 |
12,691,345,927 |
3,994,224,664 |
6,533,887,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,220,745,506 |
18,220,745,506 |
23,783,457,833 |
18,220,745,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,512,250,305 |
178,406,796,544 |
172,120,584,042 |
191,859,476,767 |
|