MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,421,330,841 151,943,445,335 146,991,853,005 168,580,560,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,495,935,065 39,920,713,588 23,361,544,315 27,092,352,511
1. Tiền 17,495,935,065 39,920,713,588 11,361,544,315 10,092,352,511
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,427,575,701 11,427,575,701 11,427,575,701 9,715,293,435
1. Chứng khoán kinh doanh 11,427,575,701 11,427,575,701 11,427,575,701 11,427,575,701
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,712,282,266
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,612,657,846 26,942,666,078 28,588,616,477 30,403,302,704
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,245,207,468 26,154,661,997 28,397,248,269 30,191,925,657
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 321,416,458 801,554,187 265,748,587 220,470,387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 306,438,160 246,854,134 186,023,861 251,310,900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -260,404,240 -260,404,240 -260,404,240 -260,404,240
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,593,000,764 73,652,489,968 82,737,632,119 100,341,174,389
1. Hàng tồn kho 104,974,465,399 90,963,382,069 100,048,524,220 115,924,904,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,381,464,635 -17,310,892,101 -17,310,892,101 -15,583,730,516
V.Tài sản ngắn hạn khác 292,161,465 876,484,393 1,028,437,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 292,161,465 876,484,393 584,322,929
2. Thuế GTGT được khấu trừ 344,390,078
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 99,724,272
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,090,919,464 26,463,351,209 25,128,731,037 23,278,916,449
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,540,745,581 22,226,014,764 20,911,283,877 19,596,552,990
1. Tài sản cố định hữu hình 23,540,745,581 22,226,014,764 20,911,283,877 19,596,552,990
- Nguyên giá 245,222,174,471 245,222,174,471 245,222,174,471 244,633,126,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,681,428,890 -222,996,159,707 -224,310,890,594 -225,036,573,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,896,000 100,896,000 100,896,000 100,896,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,464,473,883 4,151,636,445 4,131,747,160 3,596,663,459
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,485,526,117 -798,363,555 -818,252,840 -1,353,336,541
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175,512,250,305 178,406,796,544 172,120,584,042 191,859,476,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,302,129,085 56,549,461,626 53,397,658,060 74,323,084,315
I. Nợ ngắn hạn 55,107,129,085 54,394,461,626 51,242,658,060 72,208,084,315
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,268,432,787 21,269,613,154 24,237,371,644 37,136,661,928
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 387,739,578 331,058,219 295,362,299 1,155,188,377
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,139,857,494 1,677,864,095 1,118,317,782 724,233,329
4. Phải trả người lao động 5,770,333,405 7,084,595,591 4,668,380,841 7,025,330,377
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,253,543,597 9,791,771,979 8,243,866,906 10,515,511,716
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,484,363,636 1,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,802,858,588 12,739,558,588 12,679,358,588 15,651,158,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,195,000,000 2,155,000,000 2,155,000,000 2,115,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,195,000,000 2,155,000,000 2,155,000,000 2,115,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,210,121,220 121,857,334,918 118,722,925,982 117,536,392,452
I. Vốn chủ sở hữu 118,210,121,220 121,857,334,918 118,722,925,982 117,536,392,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 313,744,700 313,744,700 313,744,700 313,744,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829
5. Cổ phiếu quỹ -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,205,178,956 17,205,178,956 17,205,178,956 19,041,694,574
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,264,877,735 30,912,091,433 27,777,682,497 24,754,633,349
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,044,132,229 12,691,345,927 3,994,224,664 6,533,887,843
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,220,745,506 18,220,745,506 23,783,457,833 18,220,745,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175,512,250,305 178,406,796,544 172,120,584,042 191,859,476,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.