MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 199,815,485,643 184,590,199,372 191,617,265,587 197,990,706,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,474,544,467 20,685,477,271 9,033,611,277 9,146,918,241
1. Tiền 20,474,544,467 20,685,477,271 9,033,611,277 9,146,918,241
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,060,977,165 9,780,630,000 11,427,575,701 9,609,040,000
1. Chứng khoán kinh doanh 19,279,469,396 11,427,575,701 11,427,575,701 11,427,575,701
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,218,492,231 -1,646,945,701 -1,818,535,701
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,870,959,893 65,420,723,854 67,490,283,140 73,825,547,107
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,602,389,060 40,429,989,380 43,720,334,288 44,047,586,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 135,002,012 24,952,448,136 23,839,284,187 29,958,662,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,421,057,329 1,325,774,846 1,218,153,173 1,106,787,413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,287,488,508 -1,287,488,508 -1,287,488,508 -1,287,488,508
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,392,384,118 87,840,002,498 103,140,384,884 105,151,254,962
1. Hàng tồn kho 109,281,652,932 99,729,271,312 116,582,714,486 118,593,584,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,889,268,814 -11,889,268,814 -13,442,329,602 -13,442,329,602
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,620,000 863,365,749 525,410,585 257,946,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,620,000 818,574,717 525,410,585 257,946,453
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,791,032
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,828,930,701 34,603,911,505 41,730,959,966 40,128,587,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,922,449,077 29,697,429,881 36,824,478,342 35,222,106,190
1. Tài sản cố định hữu hình 30,922,449,077 29,697,429,881 36,824,478,342 35,222,106,190
- Nguyên giá 265,913,795,359 258,349,260,027 266,447,204,334 266,447,204,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -234,991,346,282 -228,651,830,146 -229,622,725,992 -231,225,098,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,896,000 100,896,000 100,896,000 100,896,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,820,781,624 4,820,781,624 4,820,781,624 4,820,781,624
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -129,218,376 -129,218,376 -129,218,376 -129,218,376
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,644,416,344 219,194,110,877 233,348,225,553 238,119,294,577
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,729,910,431 107,611,612,500 119,390,603,583 120,890,886,325
I. Nợ ngắn hạn 114,994,910,431 103,876,612,500 115,655,603,583 117,555,886,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,426,864,122 27,320,546,285 37,750,980,033 32,311,699,253
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 430,036,093 23,176,744,170 23,544,168,678 31,203,457,401
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,252,896,175 1,834,782,861 1,136,891,079 976,160,510
4. Phải trả người lao động 15,458,023,794 7,511,450,427 10,332,487,353 10,807,524,510
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,631,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,453,029,713 23,008,110,753 24,890,840,634 25,322,721,309
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 15,417,654,416 9,763,387,218 7,239,924,754
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,968,428,588 5,607,323,588 8,236,848,588 7,694,398,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,735,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000 3,335,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,735,000,000 3,735,000,000 3,735,000,000 3,335,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 116,914,505,913 111,582,498,377 113,957,621,970 117,228,408,252
I. Vốn chủ sở hữu 116,914,505,913 111,582,498,377 113,957,621,970 117,228,408,252
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 313,744,700 313,744,700 313,744,700 313,744,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829
5. Cổ phiếu quỹ -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,427,817,038 10,427,817,038 12,898,591,848 12,898,591,848
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,746,624,346 27,414,616,810 27,318,965,593 30,589,751,875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,086,947,177 3,598,219,676 9,659,288,424 12,930,074,706
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,659,677,169 23,816,397,134 17,659,677,169 17,659,677,169
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,644,416,344 219,194,110,877 233,348,225,553 238,119,294,577
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.