TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,815,485,643 |
184,590,199,372 |
191,617,265,587 |
197,990,706,763 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,474,544,467 |
20,685,477,271 |
9,033,611,277 |
9,146,918,241 |
|
1. Tiền |
20,474,544,467 |
20,685,477,271 |
9,033,611,277 |
9,146,918,241 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,060,977,165 |
9,780,630,000 |
11,427,575,701 |
9,609,040,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
19,279,469,396 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,218,492,231 |
-1,646,945,701 |
|
-1,818,535,701 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,870,959,893 |
65,420,723,854 |
67,490,283,140 |
73,825,547,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,602,389,060 |
40,429,989,380 |
43,720,334,288 |
44,047,586,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
135,002,012 |
24,952,448,136 |
23,839,284,187 |
29,958,662,142 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,421,057,329 |
1,325,774,846 |
1,218,153,173 |
1,106,787,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,287,488,508 |
-1,287,488,508 |
-1,287,488,508 |
-1,287,488,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,392,384,118 |
87,840,002,498 |
103,140,384,884 |
105,151,254,962 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,281,652,932 |
99,729,271,312 |
116,582,714,486 |
118,593,584,564 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,889,268,814 |
-11,889,268,814 |
-13,442,329,602 |
-13,442,329,602 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,620,000 |
863,365,749 |
525,410,585 |
257,946,453 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,620,000 |
818,574,717 |
525,410,585 |
257,946,453 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
44,791,032 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,828,930,701 |
34,603,911,505 |
41,730,959,966 |
40,128,587,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,922,449,077 |
29,697,429,881 |
36,824,478,342 |
35,222,106,190 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,922,449,077 |
29,697,429,881 |
36,824,478,342 |
35,222,106,190 |
|
- Nguyên giá |
265,913,795,359 |
258,349,260,027 |
266,447,204,334 |
266,447,204,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-234,991,346,282 |
-228,651,830,146 |
-229,622,725,992 |
-231,225,098,144 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,820,781,624 |
4,820,781,624 |
4,820,781,624 |
4,820,781,624 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-129,218,376 |
-129,218,376 |
-129,218,376 |
-129,218,376 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,644,416,344 |
219,194,110,877 |
233,348,225,553 |
238,119,294,577 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,729,910,431 |
107,611,612,500 |
119,390,603,583 |
120,890,886,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,994,910,431 |
103,876,612,500 |
115,655,603,583 |
117,555,886,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,426,864,122 |
27,320,546,285 |
37,750,980,033 |
32,311,699,253 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
430,036,093 |
23,176,744,170 |
23,544,168,678 |
31,203,457,401 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,252,896,175 |
1,834,782,861 |
1,136,891,079 |
976,160,510 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,458,023,794 |
7,511,450,427 |
10,332,487,353 |
10,807,524,510 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,631,946 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,453,029,713 |
23,008,110,753 |
24,890,840,634 |
25,322,721,309 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
15,417,654,416 |
9,763,387,218 |
7,239,924,754 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,968,428,588 |
5,607,323,588 |
8,236,848,588 |
7,694,398,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,335,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,335,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
116,914,505,913 |
111,582,498,377 |
113,957,621,970 |
117,228,408,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
116,914,505,913 |
111,582,498,377 |
113,957,621,970 |
117,228,408,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,427,817,038 |
10,427,817,038 |
12,898,591,848 |
12,898,591,848 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,746,624,346 |
27,414,616,810 |
27,318,965,593 |
30,589,751,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,086,947,177 |
3,598,219,676 |
9,659,288,424 |
12,930,074,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,659,677,169 |
23,816,397,134 |
17,659,677,169 |
17,659,677,169 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,644,416,344 |
219,194,110,877 |
233,348,225,553 |
238,119,294,577 |
|