TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,757,191,519 |
163,389,862,489 |
161,499,192,530 |
201,997,801,675 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,478,476,589 |
4,879,465,533 |
8,416,705,811 |
21,794,516,584 |
|
1. Tiền |
10,478,476,589 |
4,879,465,533 |
8,416,705,811 |
10,294,516,584 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
11,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,227,520,417 |
43,828,318,017 |
33,275,525,577 |
25,436,514,865 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,227,520,417 |
17,828,318,017 |
19,275,525,577 |
19,279,469,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-842,954,531 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
14,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,611,249,311 |
38,769,415,831 |
36,528,438,520 |
63,111,051,333 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,406,117,682 |
38,509,023,055 |
36,107,442,956 |
40,012,257,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,623,962 |
199,822,137 |
340,710,451 |
233,450,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
565,581,971 |
1,517,644,943 |
1,514,549,971 |
24,299,607,971 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,457,074,304 |
-1,457,074,304 |
-1,434,264,858 |
-1,434,264,858 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,208,879,601 |
75,902,583,108 |
82,756,528,164 |
91,399,688,567 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,890,371,015 |
87,584,074,522 |
92,997,742,467 |
101,640,902,870 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,681,491,414 |
-11,681,491,414 |
-10,241,214,303 |
-10,241,214,303 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
231,065,601 |
10,080,000 |
521,994,458 |
256,030,326 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,120,000 |
10,080,000 |
521,994,458 |
256,030,326 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
215,945,601 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,155,444,487 |
37,921,977,398 |
36,822,312,678 |
37,026,004,673 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
85,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,276,905,087 |
33,043,437,998 |
32,786,727,809 |
32,147,465,273 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,276,905,087 |
33,043,437,998 |
32,786,727,809 |
32,147,465,273 |
|
- Nguyên giá |
264,696,736,258 |
264,696,736,258 |
265,762,740,803 |
265,913,795,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,419,831,171 |
-231,653,298,260 |
-232,976,012,994 |
-233,766,330,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
100,896,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
-100,896,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,792,839,400 |
4,792,839,400 |
3,949,884,869 |
4,792,839,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
3,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-157,160,600 |
-157,160,600 |
-1,000,115,131 |
-157,160,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
205,912,636,006 |
201,311,839,887 |
198,321,505,208 |
239,023,806,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,256,774,412 |
92,950,110,148 |
89,532,433,522 |
125,447,910,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,521,774,412 |
89,215,110,148 |
85,797,433,522 |
121,712,910,636 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,254,053,994 |
22,128,769,422 |
35,123,776,332 |
39,393,345,535 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
854,464,703 |
1,055,360,510 |
1,552,502,191 |
282,307,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
750,688,804 |
1,791,111,111 |
3,396,975,506 |
2,376,290,218 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,098,804,475 |
6,383,445,814 |
10,154,255,814 |
11,427,402,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,544,423 |
|
3,610,831 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,106,933,126 |
24,712,197,752 |
24,625,619,189 |
45,925,824,987 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,919,410,390 |
31,090,006,042 |
5,168,444,162 |
15,800,388,770 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
262,668,191 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,534,874,497 |
2,054,219,497 |
4,772,249,497 |
6,244,683,134 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
3,735,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
114,655,861,594 |
108,361,729,739 |
108,789,071,686 |
113,575,895,712 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,655,861,594 |
108,361,729,739 |
108,789,071,686 |
113,575,895,712 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
59,923,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
313,744,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
14,054,939,829 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
-652,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,497,353,450 |
6,497,353,450 |
10,427,817,038 |
10,427,817,038 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,418,443,615 |
28,124,311,760 |
24,621,190,119 |
29,408,014,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,614,095,600 |
2,578,437,803 |
6,961,512,950 |
11,748,336,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,804,348,015 |
25,545,873,957 |
17,659,677,169 |
17,659,677,169 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
205,912,636,006 |
201,311,839,887 |
198,321,505,208 |
239,023,806,348 |
|