MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,607,497,809 151,576,322,379 150,928,462,426 132,568,644,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,102,033,562 46,551,024,039 30,645,518,504 20,108,860,464
1. Tiền 7,102,033,562 4,551,024,039 8,645,518,504 8,108,860,464
2. Các khoản tương đương tiền 44,000,000,000 42,000,000,000 22,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,799,610,337 27,598,689,391 27,014,944,498 36,594,140,619
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,646,613,626 28,131,335,138 27,320,210,968 34,547,723,115
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,856,425,133 59,281,937 266,110,889 1,724,331,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,588,851,259 700,351,997 713,483,786 1,739,353,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,292,279,681 -1,292,279,681 -1,284,861,145 -1,417,267,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,505,852,130 74,178,258,349 73,252,879,424 55,855,563,248
1. Hàng tồn kho 73,431,844,234 86,296,497,753 85,980,156,096 68,582,839,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,925,992,104 -12,118,239,404 -12,727,276,672 -12,727,276,672
V.Tài sản ngắn hạn khác 200,001,780 248,350,600 15,120,000 10,080,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,040,000 20,160,000 15,120,000 10,080,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 194,961,780 228,190,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,000,521,470 38,652,343,299 37,514,538,264 36,219,572,629
I. Các khoản phải thu dài hạn 258,500,000 258,500,000 258,500,000 258,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 258,500,000 258,500,000 258,500,000 258,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,792,021,470 33,443,843,299 32,306,038,264 31,168,233,229
1. Tài sản cố định hữu hình 23,783,613,480 33,443,843,299 32,306,038,264 31,168,233,229
- Nguyên giá 250,735,427,637 261,440,293,597 261,440,293,597 261,440,293,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -226,951,814,157 -227,996,450,298 -229,134,255,333 -230,272,060,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,407,990
- Nguyên giá 100,896,000 100,896,000 100,896,000 100,896,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,488,010 -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000 4,792,839,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -157,160,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173,608,019,279 190,228,665,678 188,443,000,690 168,788,216,960
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,478,747,984 86,123,950,131 81,128,078,277 65,819,143,114
I. Nợ ngắn hạn 71,263,747,984 82,408,950,131 77,493,078,277 62,184,143,114
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,507,254,598 31,207,895,077 21,802,557,920 22,074,654,968
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 395,018,720 1,554,743,101 1,113,648,953 1,366,232,839
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,576,528,265 1,316,423,016 1,952,848,758 1,518,147,515
4. Phải trả người lao động 14,435,329,837 14,341,826,462 14,665,516,367 8,702,451,342
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,000,000,000 453,604,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,545,092,067 19,711,692,471 20,344,544,355 20,784,708,736
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,610,040,764 11,167,937,427 3,018,633,217
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,625,000,000 2,900,000,000 1,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,804,524,497 3,587,724,497 3,546,024,497 3,219,314,497
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,215,000,000 3,715,000,000 3,635,000,000 3,635,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,215,000,000 3,715,000,000 3,635,000,000 3,635,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,129,271,295 104,104,715,547 107,314,922,413 102,969,073,846
I. Vốn chủ sở hữu 99,129,271,295 104,104,715,547 107,314,922,413 102,969,073,846
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 313,744,700 313,744,700 313,744,700 313,744,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 424,272,909 424,272,909 14,054,939,829
5. Cổ phiếu quỹ -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,880,320,147 15,880,320,147 2,249,653,227 2,249,653,227
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,139,553,539 28,114,997,791 31,325,204,657 26,979,356,090
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,103,286,257 10,000,339,122 10,000,339,122 4,651,307,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,036,267,282 18,114,658,669 21,324,865,535 22,328,048,238
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173,608,019,279 190,228,665,678 188,443,000,690 168,788,216,960
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.