MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,185,866,896 131,712,560,674 131,712,560,674 131,712,560,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,011,389,828 29,707,513,137 29,707,513,137 29,707,513,137
1. Tiền 16,000,223,161 6,707,513,137 6,707,513,137 6,707,513,137
2. Các khoản tương đương tiền 2,011,166,667 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,213,282,528 23,598,559,401 23,598,559,401 23,598,559,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,553,919,658 23,586,870,473 23,586,870,473 23,586,870,473
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 516,126,827 619,392,337 619,392,337 619,392,337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 790,023,894 758,827,600 758,827,600 758,827,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,646,787,851 -1,366,531,009 -1,366,531,009 -1,366,531,009
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,867,092,966 77,810,094,953 77,810,094,953 77,810,094,953
1. Hàng tồn kho 75,858,334,640 83,745,437,509 83,745,437,509 83,745,437,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,991,241,674 -5,935,342,556 -5,935,342,556 -5,935,342,556
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,101,574 596,393,183 596,393,183 596,393,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,120,000 15,120,000 15,120,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 525,223,683 525,223,683 525,223,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,411,574
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 86,690,000 56,049,500 56,049,500 56,049,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,903,231,585 24,331,577,129 24,331,577,129 24,331,577,129
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,827,531,585 19,123,077,129 19,123,077,129 19,123,077,129
1. Tài sản cố định hữu hình 21,735,043,585 19,064,221,133 19,064,221,133 19,064,221,133
- Nguyên giá 244,530,469,861 246,477,496,091 246,477,496,091 246,477,496,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,795,426,276 -227,413,274,958 -227,413,274,958 -227,413,274,958
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 92,488,000 58,855,996 58,855,996 58,855,996
- Nguyên giá 100,896,000 100,896,000 100,896,000 100,896,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,408,000 -42,040,004 -42,040,004 -42,040,004
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000 3,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 125,700,000 258,500,000 258,500,000 258,500,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,089,098,481 156,044,137,803 156,044,137,803 156,044,137,803
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,630,002,580 72,448,876,434 72,448,876,434 72,448,876,434
I. Nợ ngắn hạn 57,875,002,580 68,693,876,434 68,693,876,434 68,693,876,434
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,410,985,206 22,582,097,139 22,582,097,139 22,582,097,139
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,900,113,669 863,915,272 863,915,272 863,915,272
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 898,312,838 510,780,370 510,780,370 510,780,370
4. Phải trả người lao động 10,786,349,201 13,495,708,744 13,495,708,744 13,495,708,744
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,269,452 12,269,452 12,269,452
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 533,290,689 533,290,689 533,290,689
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,755,000,000 3,755,000,000 3,755,000,000 3,755,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,755,000,000 3,755,000,000 3,755,000,000 3,755,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,459,095,902 83,595,261,369 83,595,261,369 83,595,261,369
I. Vốn chủ sở hữu 76,459,095,902 83,595,261,369 83,595,261,369 83,595,261,369
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 313,744,700 313,744,700 313,744,700 313,744,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 424,272,909 424,272,909 424,272,909 424,272,909
5. Cổ phiếu quỹ -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,468,736,977 6,877,701,334 6,877,701,334 6,877,701,334
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,393,095,710 14,650,642,035 14,650,642,035 14,650,642,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,089,098,481 156,044,137,803 156,044,137,803 156,044,137,803
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.