TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
662,043,403,161 |
712,662,599,568 |
710,261,651,725 |
743,483,586,595 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,261,444,396 |
157,137,925,730 |
56,553,180,183 |
61,240,594,122 |
|
1. Tiền |
24,261,444,396 |
5,364,254,189 |
10,421,914,842 |
19,892,375,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
151,773,671,541 |
46,131,265,341 |
41,348,218,472 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
275,746,487,316 |
92,798,987,316 |
148,978,891,420 |
149,125,371,420 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
275,746,487,316 |
92,798,987,316 |
148,978,891,420 |
149,125,371,420 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,833,621,241 |
291,519,550,370 |
349,246,578,958 |
387,597,334,166 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,374,354,118 |
69,143,741,950 |
80,021,146,740 |
89,479,970,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,014,325,189 |
180,737,384,058 |
172,428,370,381 |
175,846,797,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
30,500,000,000 |
51,500,000,000 |
26,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,493,941,934 |
11,204,924,362 |
45,363,561,837 |
96,358,065,406 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,000,000 |
-66,500,000 |
-66,500,000 |
-87,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,001,628,756 |
166,453,720,356 |
151,780,253,505 |
142,633,033,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,001,628,756 |
166,453,720,356 |
151,780,253,505 |
142,633,033,757 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,200,221,452 |
4,752,415,796 |
3,702,747,659 |
2,887,253,130 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,200,221,452 |
4,608,643,822 |
3,023,848,742 |
1,443,621,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
143,771,974 |
678,898,917 |
1,443,631,409 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
369,599,248,520 |
386,758,961,122 |
414,274,177,648 |
428,852,992,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,236,328,639 |
37,687,704,714 |
37,025,465,986 |
36,396,194,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,236,328,639 |
37,687,704,714 |
37,025,465,986 |
36,396,194,023 |
|
- Nguyên giá |
43,176,249,063 |
43,285,507,245 |
43,285,507,245 |
43,320,052,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,939,920,424 |
-5,597,802,531 |
-6,260,041,259 |
-6,923,858,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
200,702,957,616 |
197,748,736,760 |
255,695,297,686 |
290,860,279,954 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
124,317,992,221 |
103,587,447,253 |
77,140,037,117 |
64,017,605,880 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
76,384,965,395 |
94,161,289,507 |
178,555,260,569 |
226,842,674,074 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
129,310,000,000 |
150,310,000,000 |
120,310,000,000 |
100,616,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,000,000,000 |
140,000,000,000 |
110,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
25,306,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,310,000,000 |
10,310,000,000 |
10,310,000,000 |
10,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,349,962,265 |
1,012,519,648 |
1,243,413,976 |
980,518,311 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,349,962,265 |
1,012,519,648 |
1,243,413,976 |
980,518,311 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,031,642,651,681 |
1,099,421,560,690 |
1,124,535,829,373 |
1,172,336,578,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
528,309,017,407 |
582,950,523,416 |
595,626,047,649 |
634,510,872,561 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
528,309,017,407 |
282,671,723,416 |
295,347,247,649 |
334,232,072,561 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,622,594,703 |
67,390,266,651 |
43,014,915,676 |
35,283,846,801 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,153,146,272 |
72,313,746,272 |
107,289,369,980 |
151,866,318,655 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,530,331,641 |
5,685,958,933 |
8,151,238,033 |
2,544,322,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
220,458,523 |
183,164,190 |
673,955,948 |
8,325,205,479 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
635,865,792 |
710,060,450 |
638,874,592 |
708,885,385 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
474,260,893,556 |
135,970,800,000 |
133,887,900,000 |
133,847,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
885,726,920 |
417,726,920 |
1,690,993,420 |
1,655,993,420 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
300,278,800,000 |
300,278,800,000 |
300,278,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
300,278,800,000 |
300,278,800,000 |
300,278,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
503,333,634,274 |
516,471,037,274 |
528,909,781,724 |
537,825,706,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
503,333,634,274 |
516,471,037,274 |
528,909,781,724 |
537,825,706,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
468,269,540,000 |
468,269,540,000 |
468,269,540,000 |
468,269,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
468,269,540,000 |
468,269,540,000 |
468,269,540,000 |
468,269,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,999,794,545 |
3,999,794,545 |
3,999,794,545 |
3,999,794,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,632,554,231 |
|
3,939,320,731 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,808,348,854 |
1,808,348,854 |
1,808,348,854 |
1,808,348,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,623,396,644 |
39,760,799,644 |
50,892,777,594 |
59,808,702,192 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,541,227,918 |
13,543,300,871 |
27,288,811,821 |
36,204,736,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,168,726 |
26,217,498,773 |
23,603,965,773 |
23,603,965,773 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,031,642,651,681 |
1,099,421,560,690 |
1,124,535,829,373 |
1,172,336,578,883 |
|