MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 662,043,403,161 712,662,599,568 710,261,651,725 743,483,586,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,261,444,396 157,137,925,730 56,553,180,183 61,240,594,122
1. Tiền 24,261,444,396 5,364,254,189 10,421,914,842 19,892,375,650
2. Các khoản tương đương tiền 151,773,671,541 46,131,265,341 41,348,218,472
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 275,746,487,316 92,798,987,316 148,978,891,420 149,125,371,420
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 275,746,487,316 92,798,987,316 148,978,891,420 149,125,371,420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213,833,621,241 291,519,550,370 349,246,578,958 387,597,334,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,374,354,118 69,143,741,950 80,021,146,740 89,479,970,923
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 113,014,325,189 180,737,384,058 172,428,370,381 175,846,797,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 30,500,000,000 51,500,000,000 26,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,493,941,934 11,204,924,362 45,363,561,837 96,358,065,406
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,000,000 -66,500,000 -66,500,000 -87,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,001,628,756 166,453,720,356 151,780,253,505 142,633,033,757
1. Hàng tồn kho 142,001,628,756 166,453,720,356 151,780,253,505 142,633,033,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,200,221,452 4,752,415,796 3,702,747,659 2,887,253,130
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,200,221,452 4,608,643,822 3,023,848,742 1,443,621,721
2. Thuế GTGT được khấu trừ 143,771,974 678,898,917 1,443,631,409
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 369,599,248,520 386,758,961,122 414,274,177,648 428,852,992,288
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,236,328,639 37,687,704,714 37,025,465,986 36,396,194,023
1. Tài sản cố định hữu hình 38,236,328,639 37,687,704,714 37,025,465,986 36,396,194,023
- Nguyên giá 43,176,249,063 43,285,507,245 43,285,507,245 43,320,052,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,939,920,424 -5,597,802,531 -6,260,041,259 -6,923,858,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 200,702,957,616 197,748,736,760 255,695,297,686 290,860,279,954
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 124,317,992,221 103,587,447,253 77,140,037,117 64,017,605,880
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,384,965,395 94,161,289,507 178,555,260,569 226,842,674,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn 129,310,000,000 150,310,000,000 120,310,000,000 100,616,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,000,000,000 140,000,000,000 110,000,000,000 65,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,306,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,310,000,000 10,310,000,000 10,310,000,000 10,310,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,349,962,265 1,012,519,648 1,243,413,976 980,518,311
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,349,962,265 1,012,519,648 1,243,413,976 980,518,311
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,031,642,651,681 1,099,421,560,690 1,124,535,829,373 1,172,336,578,883
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 528,309,017,407 582,950,523,416 595,626,047,649 634,510,872,561
I. Nợ ngắn hạn 528,309,017,407 282,671,723,416 295,347,247,649 334,232,072,561
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,622,594,703 67,390,266,651 43,014,915,676 35,283,846,801
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,153,146,272 72,313,746,272 107,289,369,980 151,866,318,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,530,331,641 5,685,958,933 8,151,238,033 2,544,322,821
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,458,523 183,164,190 673,955,948 8,325,205,479
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 635,865,792 710,060,450 638,874,592 708,885,385
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 474,260,893,556 135,970,800,000 133,887,900,000 133,847,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 885,726,920 417,726,920 1,690,993,420 1,655,993,420
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 300,278,800,000 300,278,800,000 300,278,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 300,278,800,000 300,278,800,000 300,278,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 503,333,634,274 516,471,037,274 528,909,781,724 537,825,706,322
I. Vốn chủ sở hữu 503,333,634,274 516,471,037,274 528,909,781,724 537,825,706,322
1. Vốn góp của chủ sở hữu 468,269,540,000 468,269,540,000 468,269,540,000 468,269,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 468,269,540,000 468,269,540,000 468,269,540,000 468,269,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,999,794,545 3,999,794,545 3,999,794,545 3,999,794,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,632,554,231 3,939,320,731
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,808,348,854 1,808,348,854 1,808,348,854 1,808,348,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,623,396,644 39,760,799,644 50,892,777,594 59,808,702,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,541,227,918 13,543,300,871 27,288,811,821 36,204,736,419
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,168,726 26,217,498,773 23,603,965,773 23,603,965,773
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,031,642,651,681 1,099,421,560,690 1,124,535,829,373 1,172,336,578,883
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.