MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,191,352,203 42,711,283,672 37,822,627,663 33,926,987,218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,191,352,203 42,711,283,672 37,822,627,663 33,926,987,218
4. Giá vốn hàng bán 16,895,034,730 34,367,246,324 29,868,895,976 24,227,662,651
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,296,317,473 8,344,037,348 7,953,731,687 9,699,324,567
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,024,696,163 18,321,379,721 11,742,173,415 8,867,932,135
7. Chi phí tài chính 20,623,646 160,646,069
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,701,561,905 1,692,962,270 1,714,110,554 2,188,685,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,982,277,584 2,476,560,664 2,126,027,157 2,584,885,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,616,550,501 22,495,894,135 15,855,767,391 13,633,039,229
12. Thu nhập khác 8,202,235 363,570 12,107,400 209,965,699
13. Chi phí khác 2,021,028 35,245 24,809,239 2,274,738
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,181,207 328,325 -12,701,839 207,690,961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,622,731,708 22,496,222,460 15,843,065,552 13,840,730,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,331,328,599 2,889,863,900 2,714,838,963 2,423,605,562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,291,403,109 19,606,358,560 13,128,226,589 11,417,124,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,291,403,109 19,606,358,560 13,128,226,589
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 418 262 176 153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.