1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,191,352,203 |
42,711,283,672 |
37,822,627,663 |
33,926,987,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,191,352,203 |
42,711,283,672 |
37,822,627,663 |
33,926,987,218 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,895,034,730 |
34,367,246,324 |
29,868,895,976 |
24,227,662,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,296,317,473 |
8,344,037,348 |
7,953,731,687 |
9,699,324,567 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,024,696,163 |
18,321,379,721 |
11,742,173,415 |
8,867,932,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,623,646 |
|
|
160,646,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,701,561,905 |
1,692,962,270 |
1,714,110,554 |
2,188,685,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,982,277,584 |
2,476,560,664 |
2,126,027,157 |
2,584,885,730 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,616,550,501 |
22,495,894,135 |
15,855,767,391 |
13,633,039,229 |
|
12. Thu nhập khác |
8,202,235 |
363,570 |
12,107,400 |
209,965,699 |
|
13. Chi phí khác |
2,021,028 |
35,245 |
24,809,239 |
2,274,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,181,207 |
328,325 |
-12,701,839 |
207,690,961 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,622,731,708 |
22,496,222,460 |
15,843,065,552 |
13,840,730,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,331,328,599 |
2,889,863,900 |
2,714,838,963 |
2,423,605,562 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,291,403,109 |
19,606,358,560 |
13,128,226,589 |
11,417,124,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,291,403,109 |
19,606,358,560 |
13,128,226,589 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
418 |
262 |
176 |
153 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|