1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,557,023,742 |
15,566,979,789 |
18,185,577,570 |
15,706,537,375 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
107,035,454 |
249,491,173 |
929,561,015 |
160,840,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,449,988,288 |
15,317,488,616 |
17,256,016,555 |
15,545,696,466 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,283,939,555 |
9,429,506,169 |
10,524,264,275 |
9,706,031,125 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,166,048,733 |
5,887,982,447 |
6,731,752,280 |
5,839,665,341 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,559,714,005 |
5,978,392,912 |
5,254,981,670 |
5,879,902,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
264,525,244 |
997,316,735 |
267,530,396 |
77,066,090 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,008,398,274 |
986,649,467 |
1,256,233,618 |
1,222,321,759 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,293,255,739 |
1,752,786,090 |
2,630,702,158 |
1,854,002,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,159,583,481 |
8,129,623,067 |
7,832,267,778 |
8,566,177,974 |
|
12. Thu nhập khác |
8,423,382 |
754,952 |
5,671,204 |
1,270,759 |
|
13. Chi phí khác |
5,400 |
3,100 |
3,015 |
1,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,417,982 |
751,852 |
5,668,189 |
1,269,758 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,168,001,463 |
8,130,374,919 |
7,837,935,967 |
8,567,447,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,943,661,691 |
1,806,840,381 |
-623,939,879 |
1,629,802,428 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,224,339,772 |
6,323,534,538 |
8,461,875,846 |
6,937,645,304 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,224,339,772 |
6,323,534,538 |
8,461,875,846 |
6,937,645,304 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
97 |
85 |
113 |
93 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|