1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,823,170,596 |
19,323,875,326 |
12,375,457,807 |
21,895,583,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
186,022,455 |
1,712,379,923 |
382,162,365 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,823,170,596 |
19,137,852,871 |
10,663,077,884 |
21,513,420,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,398,942,858 |
11,556,989,938 |
6,323,275,883 |
15,913,065,333 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,424,227,738 |
7,580,862,933 |
4,339,802,001 |
5,600,355,587 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,008,474,609 |
9,300,755,436 |
60,712,165,362 |
23,684,665,636 |
|
7. Chi phí tài chính |
156,732,968 |
557 |
1,451,533,366 |
113,384,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,141,510,692 |
1,895,426,187 |
1,204,774,372 |
1,276,635,887 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,418,951,890 |
4,144,226,660 |
4,631,779,756 |
4,621,982,754 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,715,506,797 |
10,841,964,965 |
57,763,879,869 |
23,273,018,263 |
|
12. Thu nhập khác |
809,100,742 |
923,423 |
454,542 |
309,736 |
|
13. Chi phí khác |
3,026,354,032 |
1,106,529 |
4,295 |
5,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,217,253,290 |
-183,106 |
450,247 |
303,936 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,498,253,507 |
10,841,781,859 |
57,764,330,116 |
23,273,322,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,592,776,705 |
1,840,955,304 |
1,627,932,179 |
1,160,766,035 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,905,476,802 |
9,000,826,555 |
56,136,397,937 |
22,112,556,164 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,905,476,802 |
9,000,826,555 |
56,136,397,937 |
22,112,556,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
66 |
120 |
751 |
296 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|