TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
535,592,964,048 |
557,470,705,887 |
546,694,036,428 |
546,713,777,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,941,045,846 |
28,660,070,089 |
24,348,816,216 |
43,753,267,138 |
|
1. Tiền |
14,141,045,846 |
20,360,070,089 |
19,848,816,216 |
36,153,267,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,800,000,000 |
8,300,000,000 |
4,500,000,000 |
7,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
475,868,000,000 |
489,202,000,000 |
477,243,000,000 |
461,143,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
475,868,000,000 |
489,202,000,000 |
477,243,000,000 |
461,143,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,715,030,395 |
35,112,930,473 |
41,829,515,580 |
39,209,897,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,737,617,174 |
12,057,461,393 |
16,009,938,941 |
11,463,500,205 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,658,111,508 |
1,922,694,760 |
230,077,400 |
1,320,160,509 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,367,217,735 |
21,180,690,342 |
25,637,415,261 |
26,474,152,314 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,916,022 |
-47,916,022 |
-47,916,022 |
-47,916,022 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
438,128,278 |
568,718,331 |
492,436,439 |
352,462,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
438,128,278 |
568,718,331 |
492,436,439 |
352,462,086 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,630,759,529 |
3,926,986,994 |
2,780,268,193 |
2,255,151,442 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,062,580,672 |
3,926,986,994 |
2,780,268,193 |
523,479,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,568,178,857 |
|
|
1,731,672,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
336,186,304,450 |
336,123,745,585 |
335,598,735,229 |
335,940,639,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
239,702,250 |
239,702,250 |
239,702,250 |
1,103,172,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
239,702,250 |
239,702,250 |
239,702,250 |
1,103,172,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,750,123,101 |
4,301,318,435 |
4,286,773,036 |
4,176,975,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,750,123,101 |
4,301,318,435 |
4,286,773,036 |
4,176,975,985 |
|
- Nguyên giá |
24,999,707,915 |
24,412,395,697 |
24,468,652,290 |
24,468,652,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,249,584,814 |
-20,111,077,262 |
-20,181,879,254 |
-20,291,676,305 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
41,362,822,356 |
41,119,687,987 |
40,534,291,009 |
39,948,894,031 |
|
- Nguyên giá |
75,236,709,739 |
75,824,021,957 |
75,824,021,957 |
75,824,021,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,873,887,383 |
-34,704,333,970 |
-35,289,730,948 |
-35,875,127,926 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
134,259,259 |
134,259,259 |
134,259,259 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
134,259,259 |
134,259,259 |
134,259,259 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
287,580,206,073 |
287,580,206,073 |
287,580,206,073 |
287,580,206,073 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-66,499,524 |
-66,499,524 |
-66,499,524 |
-66,499,524 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,253,450,670 |
2,748,571,581 |
2,823,503,602 |
2,997,132,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,253,450,670 |
2,748,571,581 |
2,823,503,602 |
2,997,132,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
871,779,268,498 |
893,594,451,472 |
882,292,771,657 |
882,654,417,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,128,989,991 |
69,108,824,424 |
44,678,918,020 |
33,623,439,334 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,287,918,857 |
60,853,826,260 |
36,500,713,584 |
27,992,338,534 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,428,697,649 |
2,001,612,626 |
1,283,368,599 |
445,482,618 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,182,797,683 |
1,039,854,900 |
2,037,791,010 |
56,625,370 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,607,412,029 |
10,084,617,194 |
11,522,606,617 |
4,784,451,078 |
|
4. Phải trả người lao động |
933,439,562 |
933,187,387 |
928,286,785 |
875,134,410 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,363,305,090 |
1,557,374,532 |
2,571,709,695 |
2,812,251,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,222,477,461 |
4,654,770,724 |
4,529,102,074 |
4,760,800,737 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,419,016,173 |
38,443,964,236 |
11,803,504,143 |
12,629,148,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,130,773,210 |
2,138,444,661 |
1,824,344,661 |
1,628,444,661 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,841,071,134 |
8,254,998,164 |
8,178,204,436 |
5,631,100,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,841,071,134 |
8,254,998,164 |
8,178,204,436 |
5,631,100,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
833,650,278,507 |
824,485,627,048 |
837,613,853,637 |
849,030,978,265 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
833,650,278,507 |
824,485,627,048 |
837,613,853,637 |
849,030,978,265 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,668,122,483 |
24,390,289,157 |
24,390,289,157 |
24,390,289,157 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,784,579,802 |
50,897,761,669 |
64,025,988,258 |
75,443,112,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,493,176,693 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,291,403,109 |
50,897,761,669 |
64,025,988,258 |
75,443,112,886 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
871,779,268,498 |
893,594,451,472 |
882,292,771,657 |
882,654,417,599 |
|