MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 535,592,964,048 557,470,705,887 546,694,036,428 546,713,777,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,941,045,846 28,660,070,089 24,348,816,216 43,753,267,138
1. Tiền 14,141,045,846 20,360,070,089 19,848,816,216 36,153,267,138
2. Các khoản tương đương tiền 4,800,000,000 8,300,000,000 4,500,000,000 7,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 475,868,000,000 489,202,000,000 477,243,000,000 461,143,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 475,868,000,000 489,202,000,000 477,243,000,000 461,143,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,715,030,395 35,112,930,473 41,829,515,580 39,209,897,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,737,617,174 12,057,461,393 16,009,938,941 11,463,500,205
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,658,111,508 1,922,694,760 230,077,400 1,320,160,509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,367,217,735 21,180,690,342 25,637,415,261 26,474,152,314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,916,022 -47,916,022 -47,916,022 -47,916,022
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 438,128,278 568,718,331 492,436,439 352,462,086
1. Hàng tồn kho 438,128,278 568,718,331 492,436,439 352,462,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,630,759,529 3,926,986,994 2,780,268,193 2,255,151,442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,062,580,672 3,926,986,994 2,780,268,193 523,479,436
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,568,178,857 1,731,672,006
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 336,186,304,450 336,123,745,585 335,598,735,229 335,940,639,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 239,702,250 239,702,250 239,702,250 1,103,172,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 239,702,250 239,702,250 239,702,250 1,103,172,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,750,123,101 4,301,318,435 4,286,773,036 4,176,975,985
1. Tài sản cố định hữu hình 4,750,123,101 4,301,318,435 4,286,773,036 4,176,975,985
- Nguyên giá 24,999,707,915 24,412,395,697 24,468,652,290 24,468,652,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,249,584,814 -20,111,077,262 -20,181,879,254 -20,291,676,305
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 41,362,822,356 41,119,687,987 40,534,291,009 39,948,894,031
- Nguyên giá 75,236,709,739 75,824,021,957 75,824,021,957 75,824,021,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,873,887,383 -34,704,333,970 -35,289,730,948 -35,875,127,926
IV. Tài sản dở dang dài hạn 134,259,259 134,259,259 134,259,259
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 134,259,259 134,259,259 134,259,259
V. Đầu tư tài chính dài hạn 287,580,206,073 287,580,206,073 287,580,206,073 287,580,206,073
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 285,774,104,867 285,774,104,867 285,774,104,867 285,774,104,867
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,872,600,730 1,872,600,730 1,872,600,730 1,872,600,730
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -66,499,524 -66,499,524 -66,499,524 -66,499,524
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,253,450,670 2,748,571,581 2,823,503,602 2,997,132,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,253,450,670 2,748,571,581 2,823,503,602 2,997,132,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 871,779,268,498 893,594,451,472 882,292,771,657 882,654,417,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,128,989,991 69,108,824,424 44,678,918,020 33,623,439,334
I. Nợ ngắn hạn 30,287,918,857 60,853,826,260 36,500,713,584 27,992,338,534
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,428,697,649 2,001,612,626 1,283,368,599 445,482,618
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,182,797,683 1,039,854,900 2,037,791,010 56,625,370
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,607,412,029 10,084,617,194 11,522,606,617 4,784,451,078
4. Phải trả người lao động 933,439,562 933,187,387 928,286,785 875,134,410
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,363,305,090 1,557,374,532 2,571,709,695 2,812,251,561
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,222,477,461 4,654,770,724 4,529,102,074 4,760,800,737
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,419,016,173 38,443,964,236 11,803,504,143 12,629,148,099
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,130,773,210 2,138,444,661 1,824,344,661 1,628,444,661
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,841,071,134 8,254,998,164 8,178,204,436 5,631,100,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,841,071,134 8,254,998,164 8,178,204,436 5,631,100,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 833,650,278,507 824,485,627,048 837,613,853,637 849,030,978,265
I. Vốn chủ sở hữu 833,650,278,507 824,485,627,048 837,613,853,637 849,030,978,265
1. Vốn góp của chủ sở hữu 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,231,896,222 1,231,896,222 1,231,896,222 1,231,896,222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -34,320,000 -34,320,000 -34,320,000 -34,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,668,122,483 24,390,289,157 24,390,289,157 24,390,289,157
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,784,579,802 50,897,761,669 64,025,988,258 75,443,112,886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,493,176,693
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,291,403,109 50,897,761,669 64,025,988,258 75,443,112,886
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 871,779,268,498 893,594,451,472 882,292,771,657 882,654,417,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.