TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
622,774,985,559 |
535,564,564,663 |
544,065,833,674 |
608,682,896,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,619,196,162 |
21,387,519,790 |
35,515,907,650 |
130,464,689,053 |
|
1. Tiền |
60,719,196,162 |
9,587,519,790 |
22,915,907,650 |
22,369,689,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,900,000,000 |
11,800,000,000 |
12,600,000,000 |
108,095,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
451,605,896,946 |
479,404,372,201 |
477,383,960,611 |
425,751,960,611 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
451,605,896,946 |
479,404,372,201 |
477,383,960,611 |
425,751,960,611 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,993,307,897 |
34,385,488,845 |
30,661,515,453 |
51,602,997,425 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,103,225,413 |
15,087,880,001 |
5,951,148,685 |
6,872,328,016 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,525,199,545 |
928,407,494 |
716,207,070 |
2,853,086,307 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,364,882,939 |
18,369,201,350 |
23,994,159,698 |
41,877,583,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
556,584,554 |
380,389,869 |
442,217,541 |
830,796,805 |
|
1. Hàng tồn kho |
556,584,554 |
380,389,869 |
442,217,541 |
830,796,805 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,793,958 |
62,232,419 |
32,452,130 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,793,958 |
62,232,419 |
32,452,130 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
359,756,150,396 |
355,334,656,744 |
354,108,912,954 |
349,454,635,163 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
657,702,250 |
717,202,250 |
717,202,250 |
717,202,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
657,702,250 |
717,202,250 |
717,202,250 |
717,202,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,481,677,860 |
6,277,000,556 |
6,142,310,981 |
6,025,314,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,481,677,860 |
6,277,000,556 |
6,142,310,981 |
6,025,314,971 |
|
- Nguyên giá |
24,999,707,915 |
24,999,707,915 |
24,999,707,915 |
24,999,707,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,518,030,055 |
-18,722,707,359 |
-18,857,396,934 |
-18,974,392,944 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
48,802,133,947 |
48,918,389,037 |
48,337,191,600 |
47,755,994,163 |
|
- Nguyên giá |
75,236,709,739 |
75,236,709,739 |
75,236,709,739 |
75,236,709,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,434,575,792 |
-26,318,320,702 |
-26,899,518,139 |
-27,480,715,576 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
287,646,705,597 |
287,646,705,597 |
287,646,705,597 |
287,646,705,597 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,167,930,742 |
11,775,359,304 |
11,265,502,526 |
7,309,418,182 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,167,930,742 |
11,775,359,304 |
11,265,502,526 |
7,309,418,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
982,531,135,955 |
890,899,221,407 |
898,174,746,628 |
958,137,531,187 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
133,705,176,385 |
48,761,382,035 |
47,036,080,701 |
128,925,516,775 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,075,266,871 |
40,190,035,122 |
38,023,504,147 |
120,940,457,826 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,705,519,190 |
1,217,137,703 |
433,521,202 |
269,797,065 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,635,204,768 |
1,776,343,689 |
1,985,841,209 |
2,057,060,933 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,048,880,150 |
1,849,829,754 |
1,961,561,838 |
6,787,413,952 |
|
4. Phải trả người lao động |
945,960,562 |
882,698,649 |
658,949,469 |
859,744,317 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,549,241,343 |
3,413,664,071 |
4,463,292,849 |
2,099,667,031 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,181,349,292 |
4,261,736,765 |
3,412,614,417 |
3,800,250,663 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,911,358,932 |
25,097,445,399 |
24,059,441,312 |
102,996,117,288 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,097,752,634 |
1,691,179,092 |
1,048,281,851 |
2,070,406,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,629,909,514 |
8,571,346,913 |
9,012,576,554 |
7,985,058,949 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,629,909,514 |
8,571,346,913 |
9,012,576,554 |
7,985,058,949 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
848,825,959,570 |
842,137,839,372 |
851,138,665,927 |
829,212,014,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
848,825,959,570 |
842,137,839,372 |
851,138,665,927 |
829,212,014,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,389,482,871 |
9,389,482,871 |
9,389,482,871 |
12,967,669,701 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,238,900,477 |
83,550,780,279 |
92,551,606,834 |
67,046,768,489 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,735,759,480 |
81,641,236,282 |
9,000,826,555 |
65,137,224,492 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,503,140,997 |
1,909,543,997 |
83,550,780,279 |
1,909,543,997 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
982,531,135,955 |
890,899,221,407 |
898,174,746,628 |
958,137,531,187 |
|