MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 622,774,985,559 535,564,564,663 544,065,833,674 608,682,896,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,619,196,162 21,387,519,790 35,515,907,650 130,464,689,053
1. Tiền 60,719,196,162 9,587,519,790 22,915,907,650 22,369,689,053
2. Các khoản tương đương tiền 46,900,000,000 11,800,000,000 12,600,000,000 108,095,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 451,605,896,946 479,404,372,201 477,383,960,611 425,751,960,611
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 451,605,896,946 479,404,372,201 477,383,960,611 425,751,960,611
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,993,307,897 34,385,488,845 30,661,515,453 51,602,997,425
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,103,225,413 15,087,880,001 5,951,148,685 6,872,328,016
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,525,199,545 928,407,494 716,207,070 2,853,086,307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,364,882,939 18,369,201,350 23,994,159,698 41,877,583,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 556,584,554 380,389,869 442,217,541 830,796,805
1. Hàng tồn kho 556,584,554 380,389,869 442,217,541 830,796,805
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,793,958 62,232,419 32,452,130
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,793,958 62,232,419 32,452,130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,756,150,396 355,334,656,744 354,108,912,954 349,454,635,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 657,702,250 717,202,250 717,202,250 717,202,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 657,702,250 717,202,250 717,202,250 717,202,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,481,677,860 6,277,000,556 6,142,310,981 6,025,314,971
1. Tài sản cố định hữu hình 6,481,677,860 6,277,000,556 6,142,310,981 6,025,314,971
- Nguyên giá 24,999,707,915 24,999,707,915 24,999,707,915 24,999,707,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,518,030,055 -18,722,707,359 -18,857,396,934 -18,974,392,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 48,802,133,947 48,918,389,037 48,337,191,600 47,755,994,163
- Nguyên giá 75,236,709,739 75,236,709,739 75,236,709,739 75,236,709,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,434,575,792 -26,318,320,702 -26,899,518,139 -27,480,715,576
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 287,646,705,597 287,646,705,597 287,646,705,597 287,646,705,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 285,774,104,867 285,774,104,867 285,774,104,867 285,774,104,867
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,872,600,730 1,872,600,730 1,872,600,730 1,872,600,730
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,167,930,742 11,775,359,304 11,265,502,526 7,309,418,182
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,167,930,742 11,775,359,304 11,265,502,526 7,309,418,182
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 982,531,135,955 890,899,221,407 898,174,746,628 958,137,531,187
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,705,176,385 48,761,382,035 47,036,080,701 128,925,516,775
I. Nợ ngắn hạn 127,075,266,871 40,190,035,122 38,023,504,147 120,940,457,826
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,705,519,190 1,217,137,703 433,521,202 269,797,065
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,635,204,768 1,776,343,689 1,985,841,209 2,057,060,933
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,048,880,150 1,849,829,754 1,961,561,838 6,787,413,952
4. Phải trả người lao động 945,960,562 882,698,649 658,949,469 859,744,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,549,241,343 3,413,664,071 4,463,292,849 2,099,667,031
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,181,349,292 4,261,736,765 3,412,614,417 3,800,250,663
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,911,358,932 25,097,445,399 24,059,441,312 102,996,117,288
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,097,752,634 1,691,179,092 1,048,281,851 2,070,406,577
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,629,909,514 8,571,346,913 9,012,576,554 7,985,058,949
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,629,909,514 8,571,346,913 9,012,576,554 7,985,058,949
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 848,825,959,570 842,137,839,372 851,138,665,927 829,212,014,412
I. Vốn chủ sở hữu 848,825,959,570 842,137,839,372 851,138,665,927 829,212,014,412
1. Vốn góp của chủ sở hữu 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000 748,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,231,896,222 1,231,896,222 1,231,896,222 1,231,896,222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -34,320,000 -34,320,000 -34,320,000 -34,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,389,482,871 9,389,482,871 9,389,482,871 12,967,669,701
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,238,900,477 83,550,780,279 92,551,606,834 67,046,768,489
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,735,759,480 81,641,236,282 9,000,826,555 65,137,224,492
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,503,140,997 1,909,543,997 83,550,780,279 1,909,543,997
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 982,531,135,955 890,899,221,407 898,174,746,628 958,137,531,187
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.