MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 648,565,328,501 642,336,896,468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,766,291,176 159,580,888,630
1. Tiền 71,766,291,176 75,773,995,405
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 83,806,893,225
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 434,068,033,333 438,546,450,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 434,068,033,333 438,546,450,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,225,368,001 43,922,737,408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,851,677,625 18,534,346,880
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,519,376,274 13,850,649,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,854,314,102 11,537,741,265
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 505,635,991 286,820,430
1. Hàng tồn kho 505,635,991 286,820,430
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 385,997,771,718 382,580,709,870
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,131,714,240 9,534,773,787
1. Tài sản cố định hữu hình 10,131,714,240 9,534,773,787
- Nguyên giá 26,174,469,882 26,174,469,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,042,755,642 -16,639,696,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 54,131,417,402 53,361,141,356
- Nguyên giá 73,727,349,474 73,727,349,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,595,932,072 -20,366,208,118
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 290,646,705,597 290,646,705,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 287,646,705,597 285,774,104,867
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,872,600,730
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 31,087,934,479 29,038,089,130
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,087,934,479 29,038,089,130
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,034,563,100,219 1,024,917,606,338
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 195,382,349,458 177,236,400,930
I. Nợ ngắn hạn 195,382,349,458 177,236,400,930
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,524,000 130,108,455
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,817,813,316 2,427,672,459
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,682,892,640 2,067,994,917
4. Phải trả người lao động 2,002,284,920 1,612,768,747
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,517,229,849 31,080,388,407
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,571,584,477 4,096,186,823
9. Phải trả ngắn hạn khác 154,287,405,467 134,587,566,333
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,299,614,789 1,233,714,789
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 839,180,750,761 847,681,205,408
I. Vốn chủ sở hữu 839,180,750,761 847,681,205,408
1. Vốn góp của chủ sở hữu 748,000,000,000 748,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 748,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,231,896,222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,180,750,761 98,449,309,186
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,977,609,764 86,246,168,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,203,140,997 12,203,140,997
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,034,563,100,219 1,024,917,606,338
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.