TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
648,565,328,501 |
642,336,896,468 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
156,766,291,176 |
159,580,888,630 |
|
1. Tiền |
|
|
71,766,291,176 |
75,773,995,405 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
85,000,000,000 |
83,806,893,225 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
434,068,033,333 |
438,546,450,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
434,068,033,333 |
438,546,450,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
57,225,368,001 |
43,922,737,408 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17,851,677,625 |
18,534,346,880 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
12,519,376,274 |
13,850,649,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26,854,314,102 |
11,537,741,265 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
505,635,991 |
286,820,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
505,635,991 |
286,820,430 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
385,997,771,718 |
382,580,709,870 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
10,131,714,240 |
9,534,773,787 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10,131,714,240 |
9,534,773,787 |
|
- Nguyên giá |
|
|
26,174,469,882 |
26,174,469,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,042,755,642 |
-16,639,696,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
54,131,417,402 |
53,361,141,356 |
|
- Nguyên giá |
|
|
73,727,349,474 |
73,727,349,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19,595,932,072 |
-20,366,208,118 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
290,646,705,597 |
290,646,705,597 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
287,646,705,597 |
285,774,104,867 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
1,872,600,730 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
31,087,934,479 |
29,038,089,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
31,087,934,479 |
29,038,089,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,034,563,100,219 |
1,024,917,606,338 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
195,382,349,458 |
177,236,400,930 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
195,382,349,458 |
177,236,400,930 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
203,524,000 |
130,108,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
4,817,813,316 |
2,427,672,459 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,682,892,640 |
2,067,994,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,002,284,920 |
1,612,768,747 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25,517,229,849 |
31,080,388,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4,571,584,477 |
4,096,186,823 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
154,287,405,467 |
134,587,566,333 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,299,614,789 |
1,233,714,789 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
839,180,750,761 |
847,681,205,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
839,180,750,761 |
847,681,205,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
1,231,896,222 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
91,180,750,761 |
98,449,309,186 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
78,977,609,764 |
86,246,168,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12,203,140,997 |
12,203,140,997 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,034,563,100,219 |
1,024,917,606,338 |
|