MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,321,629,277 74,353,852,622 78,907,163,628 137,449,292,967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,888,999,280 3,966,529,494 21,625,315,936 23,240,041,898
1. Tiền 1,888,999,280 3,966,529,494 21,625,315,936 1,498,267,761
2. Các khoản tương đương tiền 21,741,774,137
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,269,258,878 62,220,760,732 44,834,919,161 33,746,078,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,321,654,108 57,426,838,527 43,446,567,207 35,310,773,203
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,552,549 44,000,000 544,681,000 96,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,869,052,221 5,505,878,951 2,254,779,760 858,951,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -755,956,746 -1,411,108,806 -2,519,645,963
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,163,371,119 8,166,562,396 11,949,982,180 79,966,226,128
1. Hàng tồn kho 7,163,371,119 8,166,562,396 11,949,982,180 79,966,226,128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 496,946,351 496,946,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 496,946,351 496,946,351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,985,574,055 15,536,183,723 15,560,421,274 14,804,534,015
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,173,112,725 10,943,752,655 11,492,754,839 10,727,790,212
1. Tài sản cố định hữu hình 11,129,625,225 10,903,940,155 11,456,617,339 10,695,327,712
- Nguyên giá 30,288,312,021 31,080,700,747 31,915,519,565 32,596,115,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,158,686,796 -20,176,760,592 -20,458,902,226 -21,900,787,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,487,500 39,812,500 36,137,500 32,462,500
- Nguyên giá 73,500,000 73,500,000 73,500,000 73,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,012,500 -33,687,500 -37,362,500 -41,037,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,792,461,330 4,572,431,068 4,047,666,435 4,056,743,803
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,792,461,330 4,572,431,068 4,047,666,435 4,056,743,803
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,307,203,332 89,890,036,345 94,467,584,902 152,253,826,982
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,748,870,546 49,872,359,378 55,143,982,821 112,036,384,454
I. Nợ ngắn hạn 55,748,870,546 49,872,359,378 55,143,982,821 112,036,384,454
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,092,504,214 10,916,098,770 1,926,298,230 40,868,328,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,646,830,403 4,106,280,796 32,066,446,160 39,708,961,914
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,767,569,607 6,040,387,019 3,534,791,440 3,780,228,186
4. Phải trả người lao động 16,309,449,148 10,220,211,652 5,936,690,459 2,783,901,537
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,437,021
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,431,474,311 2,659,708,265 4,109,291,683 7,732,912,774
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,500,000,000 15,619,769,156 7,570,464,849 16,632,051,235
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,042,863 236,466,699 530,000,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,558,332,786 40,017,676,967 39,323,602,081 40,217,442,528
I. Vốn chủ sở hữu 37,558,332,786 40,017,676,967 39,323,602,081 40,217,442,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,741,000,000 30,741,000,000 30,741,000,000 30,741,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,741,000,000 30,741,000,000 30,741,000,000 30,741,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,084,532,786 1,693,568,286 2,502,155,190 3,195,479,190
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,732,800,000 7,583,108,681 6,080,446,891 6,280,963,338
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,583,108,681 6,080,446,891 6,280,963,338
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,732,800,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,307,203,332 89,890,036,345 94,467,584,902 152,253,826,982
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.