TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,321,629,277 |
74,353,852,622 |
78,907,163,628 |
137,449,292,967 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,888,999,280 |
3,966,529,494 |
21,625,315,936 |
23,240,041,898 |
|
1. Tiền |
1,888,999,280 |
3,966,529,494 |
21,625,315,936 |
1,498,267,761 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
21,741,774,137 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,269,258,878 |
62,220,760,732 |
44,834,919,161 |
33,746,078,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,321,654,108 |
57,426,838,527 |
43,446,567,207 |
35,310,773,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,552,549 |
44,000,000 |
544,681,000 |
96,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,869,052,221 |
5,505,878,951 |
2,254,779,760 |
858,951,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-755,956,746 |
-1,411,108,806 |
-2,519,645,963 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,163,371,119 |
8,166,562,396 |
11,949,982,180 |
79,966,226,128 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,163,371,119 |
8,166,562,396 |
11,949,982,180 |
79,966,226,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
496,946,351 |
496,946,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
496,946,351 |
496,946,351 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,985,574,055 |
15,536,183,723 |
15,560,421,274 |
14,804,534,015 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,173,112,725 |
10,943,752,655 |
11,492,754,839 |
10,727,790,212 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,129,625,225 |
10,903,940,155 |
11,456,617,339 |
10,695,327,712 |
|
- Nguyên giá |
30,288,312,021 |
31,080,700,747 |
31,915,519,565 |
32,596,115,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,158,686,796 |
-20,176,760,592 |
-20,458,902,226 |
-21,900,787,308 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,487,500 |
39,812,500 |
36,137,500 |
32,462,500 |
|
- Nguyên giá |
73,500,000 |
73,500,000 |
73,500,000 |
73,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,012,500 |
-33,687,500 |
-37,362,500 |
-41,037,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,792,461,330 |
4,572,431,068 |
4,047,666,435 |
4,056,743,803 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,792,461,330 |
4,572,431,068 |
4,047,666,435 |
4,056,743,803 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
93,307,203,332 |
89,890,036,345 |
94,467,584,902 |
152,253,826,982 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,748,870,546 |
49,872,359,378 |
55,143,982,821 |
112,036,384,454 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,748,870,546 |
49,872,359,378 |
55,143,982,821 |
112,036,384,454 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,092,504,214 |
10,916,098,770 |
1,926,298,230 |
40,868,328,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,646,830,403 |
4,106,280,796 |
32,066,446,160 |
39,708,961,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,767,569,607 |
6,040,387,019 |
3,534,791,440 |
3,780,228,186 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,309,449,148 |
10,220,211,652 |
5,936,690,459 |
2,783,901,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
73,437,021 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,431,474,311 |
2,659,708,265 |
4,109,291,683 |
7,732,912,774 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
15,619,769,156 |
7,570,464,849 |
16,632,051,235 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,042,863 |
236,466,699 |
|
530,000,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,558,332,786 |
40,017,676,967 |
39,323,602,081 |
40,217,442,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,558,332,786 |
40,017,676,967 |
39,323,602,081 |
40,217,442,528 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,741,000,000 |
30,741,000,000 |
30,741,000,000 |
30,741,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,741,000,000 |
30,741,000,000 |
30,741,000,000 |
30,741,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,084,532,786 |
1,693,568,286 |
2,502,155,190 |
3,195,479,190 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,732,800,000 |
7,583,108,681 |
6,080,446,891 |
6,280,963,338 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,583,108,681 |
6,080,446,891 |
6,280,963,338 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,732,800,000 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
93,307,203,332 |
89,890,036,345 |
94,467,584,902 |
152,253,826,982 |
|