Thông tin giao dịch
TSG
Công ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn (UpCOM)
Đoạn Thông tin tín hiệu Đường sắt Sài Gòn được thành lập theo quyết định số 107/TC-LĐTL
ngày 28/4/1979 của Tổng cục Đường sắt, là đơn vị sản xuất cơ sở của Tổng cục Đường sắt, đặt
dưới sự lãnh đạo, chỉ đạo trực tiếp của Quận ĐS3 và dưới sự lãnh đạo, chỉ đạo về kỹ thuật
nghiệp vụ của Sở Thông tin tín hiệu. Công ty Cổ phần Thông tin tín hiệu đường sắt Sài gòn trải qua 40 năm truyền thống xây dựng và phát triển, với 6 lần được đổi tên và điều chỉnh chức năng nhiệm vụ, phù hợp, gắn liền với sự phát triển của Tổng công ty ĐSVN.
Cập nhật:
09:07 Thứ 3, 09/08/2022
10
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
10
-
Giá thấp nhất
10
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.38
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,074,100
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
141,796,743
|
199,026,810
|
116,567,537
|
154,005,049
|
|
Giá vốn hàng bán
|
113,039,172
|
164,528,191
|
86,143,163
|
120,878,373
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
28,517,666
|
33,253,024
|
30,420,281
|
33,126,676
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
26,935
|
-90,365
|
-174,213
|
-368,860
|
|
Lợi nhuận khác
|
9,684
|
-47,776
|
2,372,225
|
-188,120
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,166,000
|
9,490,887
|
7,087,500
|
7,442,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,732,800
|
7,583,109
|
6,080,447
|
6,280,963
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,732,800
|
7,583,109
|
6,080,447
|
6,280,963
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
77,321,629
|
74,353,853
|
78,907,164
|
137,449,293
|
|
Tổng tài sản
|
93,307,203
|
89,890,036
|
94,467,585
|
152,253,827
|
|
Nợ ngắn hạn
|
55,748,871
|
49,872,359
|
55,143,983
|
112,036,384
|
|
Tổng nợ
|
55,748,871
|
49,872,359
|
55,143,983
|
112,036,384
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
37,558,333
|
40,017,677
|
39,323,602
|
40,217,443
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.