MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn COECCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,946,395,230 53,060,108,941 43,128,219,228 15,160,457,984
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,946,395,230 53,060,108,941 43,128,219,228 15,160,457,984
4. Giá vốn hàng bán 57,570,158,621 51,635,917,655 42,510,943,091 14,579,801,619
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 376,236,609 1,424,191,286 617,276,137 580,656,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,546,591 1,026,233 10,697,590 1,056,662
7. Chi phí tài chính 851,811,495 785,082,533 910,707,570 359,534,567
- Trong đó: Chi phí lãi vay 671,253,131 785,082,533 518,863,968 278,409,294
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,833,969,233 3,010,732,109 2,656,441,707 1,692,311,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,305,997,528 -2,370,597,123 -2,939,175,550 -1,470,133,202
12. Thu nhập khác 154,545,454 1,239,425,121 1,392,204,741 150,000,000
13. Chi phí khác 389,425,121 2,442,414,684
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 154,545,454 850,000,000 1,392,204,741 -2,292,414,684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,151,452,074 -1,520,597,123 -1,546,970,809 -3,762,547,886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 424,136,886 20,322,877
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,575,588,960 -1,540,920,000 -1,546,970,809 -3,762,547,886
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,575,588,960 -1,540,920,000 -1,546,970,809 -3,762,547,886
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,750 -1,204 -1,214 -2,953
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -2,750 -1,204 -1,214 -2,953
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.