1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,833,869,653 |
218,439,915,231 |
206,028,119,180 |
98,965,011,760 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,950,374,713 |
5,888,162,025 |
6,028,454,068 |
3,255,226,417 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,883,494,940 |
212,551,753,206 |
199,999,665,112 |
95,709,785,343 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,790,904,406 |
174,951,843,526 |
173,414,507,689 |
84,375,217,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,092,590,534 |
37,599,909,680 |
26,585,157,423 |
11,334,567,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,289,165,822 |
1,717,148,864 |
1,597,244,828 |
1,498,850,071 |
|
7. Chi phí tài chính |
910,063,790 |
563,916,086 |
6,016,122,197 |
1,143,611,183 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
420,161,793 |
323,743,471 |
472,875,787 |
799,310,257 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-594,717,318 |
-13,216,945,296 |
-1,096,000,067 |
-54,793,326 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,814,494,375 |
29,592,247,816 |
21,032,720,665 |
8,726,041,043 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,777,306,310 |
13,191,151,055 |
10,730,128,551 |
4,867,856,536 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,714,825,437 |
-17,247,201,709 |
-10,692,569,229 |
-1,958,884,313 |
|
12. Thu nhập khác |
283,973,113 |
76,820,701 |
558,072,241 |
110,646,567 |
|
13. Chi phí khác |
5,174,267 |
15,741,343 |
502,210,157 |
27,099,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
278,798,846 |
61,079,358 |
55,862,084 |
83,547,350 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,436,026,591 |
-17,186,122,351 |
-10,636,707,145 |
-1,875,336,963 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
652,164,870 |
998,526,924 |
716,847,703 |
492,275,566 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-74,700,743 |
521,658,593 |
-1,696,240,453 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,013,490,718 |
-18,706,307,868 |
-9,657,314,395 |
-2,367,612,529 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,423,000,256 |
-16,814,976,211 |
-8,349,695,130 |
-1,590,984,009 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,590,490,462 |
-1,891,331,657 |
-1,307,619,265 |
-776,628,520 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-10 |
-114 |
-57 |
-11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|