MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,617,988,006 213,833,869,653 218,439,915,231 206,028,119,180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,663,712,503 9,950,374,713 5,888,162,025 6,028,454,068
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 161,954,275,503 203,883,494,940 212,551,753,206 199,999,665,112
4. Giá vốn hàng bán 131,868,143,953 176,790,904,406 174,951,843,526 173,414,507,689
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,086,131,550 27,092,590,534 37,599,909,680 26,585,157,423
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,583,572,562 3,289,165,822 1,717,148,864 1,597,244,828
7. Chi phí tài chính 942,023,818 910,063,790 563,916,086 6,016,122,197
- Trong đó: Chi phí lãi vay 764,417,877 420,161,793 323,743,471 472,875,787
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,992,086,516 -594,717,318 -13,216,945,296 -1,096,000,067
9. Chi phí bán hàng 18,226,297,096 23,814,494,375 29,592,247,816 21,032,720,665
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,557,693,055 7,777,306,310 13,191,151,055 10,730,128,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 951,603,627 -2,714,825,437 -17,247,201,709 -10,692,569,229
12. Thu nhập khác 87,202,685 283,973,113 76,820,701 558,072,241
13. Chi phí khác 90,413,727 5,174,267 15,741,343 502,210,157
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,211,042 278,798,846 61,079,358 55,862,084
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 948,392,585 -2,436,026,591 -17,186,122,351 -10,636,707,145
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 306,649,788 652,164,870 998,526,924 716,847,703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -74,700,743 521,658,593 -1,696,240,453
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 641,742,797 -3,013,490,718 -18,706,307,868 -9,657,314,395
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 137,620,508 -1,423,000,256 -16,814,976,211 -8,349,695,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 504,122,289 -1,590,490,462 -1,891,331,657 -1,307,619,265
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 -10 -114 -57
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.