TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
912,499,307,784 |
971,174,412,729 |
1,014,841,084,931 |
1,047,002,925,226 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,273,826,323 |
27,217,813,866 |
20,443,274,413 |
25,891,213,052 |
|
1. Tiền |
21,273,826,323 |
27,217,813,866 |
20,443,274,413 |
25,891,213,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
432,172,000,000 |
448,185,362,500 |
557,558,049,621 |
373,909,737,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
254,375,000,000 |
229,325,000,000 |
245,781,162,121 |
62,125,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,166,000,000 |
-5,226,637,500 |
-4,939,112,500 |
-4,921,262,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
182,963,000,000 |
224,087,000,000 |
316,716,000,000 |
316,706,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
358,177,676,067 |
393,867,830,939 |
354,485,944,908 |
566,128,280,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
356,692,955,414 |
390,051,208,427 |
345,531,596,455 |
556,418,888,052 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,107,820,515 |
12,525,441,389 |
13,822,595,562 |
13,352,506,391 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,697,931,964 |
25,112,212,949 |
29,346,877,616 |
31,595,760,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,321,031,826 |
-33,821,031,826 |
-34,215,124,725 |
-35,238,874,725 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,281,771,083 |
77,570,038,427 |
60,504,715,191 |
56,611,967,080 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,281,771,083 |
77,570,038,427 |
62,833,396,150 |
58,940,648,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,328,680,959 |
-2,328,680,959 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,594,034,311 |
24,333,366,997 |
21,849,100,798 |
24,461,727,091 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,774,467,074 |
2,389,514,280 |
2,395,183,987 |
3,080,843,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,253,539,736 |
20,601,864,188 |
19,447,747,747 |
21,374,714,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,566,027,501 |
1,341,988,529 |
6,169,064 |
6,169,064 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,332,732,824,586 |
1,312,112,160,499 |
1,288,640,855,637 |
1,242,355,786,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
168,930,577,768 |
161,886,702,727 |
156,764,520,454 |
153,057,405,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,547,455,520 |
96,982,336,491 |
92,338,910,229 |
89,110,551,728 |
|
- Nguyên giá |
325,155,056,914 |
325,155,056,914 |
325,179,610,071 |
328,461,959,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,607,601,394 |
-228,172,720,423 |
-232,840,699,842 |
-239,351,407,823 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,383,122,248 |
64,904,366,236 |
64,425,610,225 |
63,946,854,213 |
|
- Nguyên giá |
74,106,775,410 |
74,106,775,410 |
74,106,775,410 |
74,106,775,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,723,653,162 |
-9,202,409,174 |
-9,681,165,185 |
-10,159,921,197 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
71,652,812,923 |
71,652,812,923 |
71,652,812,923 |
71,652,812,923 |
|
- Nguyên giá |
77,840,355,709 |
77,840,355,709 |
77,840,355,709 |
77,840,355,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,187,542,786 |
-6,187,542,786 |
-6,187,542,786 |
-6,187,542,786 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,642,156,353 |
23,892,092,200 |
21,894,339,331 |
22,423,504,830 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,800,801,676 |
12,020,337,523 |
10,052,984,654 |
10,501,553,029 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,841,354,677 |
11,871,754,677 |
11,841,354,677 |
11,921,951,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
418,240,100,414 |
417,035,678,636 |
415,718,192,514 |
389,803,824,499 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
326,227,889,164 |
325,023,467,386 |
323,705,981,264 |
321,471,613,249 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
92,012,211,250 |
92,012,211,250 |
92,012,211,250 |
68,332,211,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
651,172,977,128 |
637,550,674,013 |
622,516,790,415 |
605,324,038,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,752,995,162 |
26,979,035,887 |
27,793,496,129 |
26,449,088,080 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
283,944,509 |
281,967,386 |
279,990,262 |
278,013,139 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
626,136,037,457 |
610,289,670,740 |
594,443,304,024 |
578,596,937,308 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,245,232,132,370 |
2,283,286,573,228 |
2,303,481,940,568 |
2,289,358,711,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
244,057,163,015 |
274,776,820,116 |
288,881,279,277 |
258,240,940,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
222,560,918,489 |
257,619,716,122 |
274,343,416,279 |
244,467,682,049 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,304,690,490 |
32,931,403,259 |
60,480,837,849 |
35,717,948,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,246,184,259 |
6,129,110,947 |
3,956,153,204 |
3,554,009,922 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,242,720,848 |
7,932,788,404 |
9,327,578,573 |
11,625,888,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,127,899,508 |
13,054,404,930 |
14,759,298,575 |
12,575,673,613 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,651,992,361 |
9,897,496,957 |
9,801,707,921 |
13,505,419,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,913,393,298 |
11,904,657,294 |
12,270,715,534 |
13,698,394,345 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,688,346,165 |
171,292,962,771 |
159,276,133,063 |
148,355,720,367 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
969,635,621 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,385,691,560 |
4,476,891,560 |
4,470,991,560 |
4,464,991,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,496,244,526 |
17,157,103,994 |
14,537,862,998 |
13,773,258,573 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,275,352,544 |
10,315,232,544 |
10,320,552,544 |
10,136,779,374 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,220,891,982 |
6,841,871,450 |
4,217,310,454 |
3,636,479,199 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,001,174,969,355 |
2,008,509,753,112 |
2,014,600,661,291 |
2,031,117,771,324 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,001,174,969,355 |
2,008,509,753,112 |
2,014,600,661,291 |
2,031,117,771,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,138,040,571 |
7,138,040,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
197,032,396,387 |
187,266,996,336 |
191,549,440,990 |
209,325,753,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
115,570,139,719 |
111,422,525,025 |
114,351,421,591 |
17,776,312,606 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,462,256,668 |
75,844,471,311 |
77,198,019,399 |
191,549,440,990 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
282,870,051,521 |
299,970,235,329 |
302,172,557,124 |
300,913,354,551 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,245,232,132,370 |
2,283,286,573,228 |
2,303,481,940,568 |
2,289,358,711,946 |
|