MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 912,499,307,784 971,174,412,729 1,014,841,084,931 1,047,002,925,226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,273,826,323 27,217,813,866 20,443,274,413 25,891,213,052
1. Tiền 21,273,826,323 27,217,813,866 20,443,274,413 25,891,213,052
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 432,172,000,000 448,185,362,500 557,558,049,621 373,909,737,500
1. Chứng khoán kinh doanh 254,375,000,000 229,325,000,000 245,781,162,121 62,125,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,166,000,000 -5,226,637,500 -4,939,112,500 -4,921,262,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 182,963,000,000 224,087,000,000 316,716,000,000 316,706,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 358,177,676,067 393,867,830,939 354,485,944,908 566,128,280,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 356,692,955,414 390,051,208,427 345,531,596,455 556,418,888,052
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,107,820,515 12,525,441,389 13,822,595,562 13,352,506,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,697,931,964 25,112,212,949 29,346,877,616 31,595,760,785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,321,031,826 -33,821,031,826 -34,215,124,725 -35,238,874,725
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,281,771,083 77,570,038,427 60,504,715,191 56,611,967,080
1. Hàng tồn kho 77,281,771,083 77,570,038,427 62,833,396,150 58,940,648,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,328,680,959 -2,328,680,959
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,594,034,311 24,333,366,997 21,849,100,798 24,461,727,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,774,467,074 2,389,514,280 2,395,183,987 3,080,843,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,253,539,736 20,601,864,188 19,447,747,747 21,374,714,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,566,027,501 1,341,988,529 6,169,064 6,169,064
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,332,732,824,586 1,312,112,160,499 1,288,640,855,637 1,242,355,786,720
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,200,000 94,200,000 94,200,000 94,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 94,200,000 94,200,000 94,200,000 94,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 168,930,577,768 161,886,702,727 156,764,520,454 153,057,405,941
1. Tài sản cố định hữu hình 103,547,455,520 96,982,336,491 92,338,910,229 89,110,551,728
- Nguyên giá 325,155,056,914 325,155,056,914 325,179,610,071 328,461,959,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,607,601,394 -228,172,720,423 -232,840,699,842 -239,351,407,823
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,383,122,248 64,904,366,236 64,425,610,225 63,946,854,213
- Nguyên giá 74,106,775,410 74,106,775,410 74,106,775,410 74,106,775,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,723,653,162 -9,202,409,174 -9,681,165,185 -10,159,921,197
III. Bất động sản đầu tư 71,652,812,923 71,652,812,923 71,652,812,923 71,652,812,923
- Nguyên giá 77,840,355,709 77,840,355,709 77,840,355,709 77,840,355,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,187,542,786 -6,187,542,786 -6,187,542,786 -6,187,542,786
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,642,156,353 23,892,092,200 21,894,339,331 22,423,504,830
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,800,801,676 12,020,337,523 10,052,984,654 10,501,553,029
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,841,354,677 11,871,754,677 11,841,354,677 11,921,951,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn 418,240,100,414 417,035,678,636 415,718,192,514 389,803,824,499
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 326,227,889,164 325,023,467,386 323,705,981,264 321,471,613,249
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 92,012,211,250 92,012,211,250 92,012,211,250 68,332,211,250
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 651,172,977,128 637,550,674,013 622,516,790,415 605,324,038,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,752,995,162 26,979,035,887 27,793,496,129 26,449,088,080
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 283,944,509 281,967,386 279,990,262 278,013,139
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 626,136,037,457 610,289,670,740 594,443,304,024 578,596,937,308
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,245,232,132,370 2,283,286,573,228 2,303,481,940,568 2,289,358,711,946
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 244,057,163,015 274,776,820,116 288,881,279,277 258,240,940,622
I. Nợ ngắn hạn 222,560,918,489 257,619,716,122 274,343,416,279 244,467,682,049
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,304,690,490 32,931,403,259 60,480,837,849 35,717,948,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,246,184,259 6,129,110,947 3,956,153,204 3,554,009,922
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,242,720,848 7,932,788,404 9,327,578,573 11,625,888,301
4. Phải trả người lao động 16,127,899,508 13,054,404,930 14,759,298,575 12,575,673,613
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,651,992,361 9,897,496,957 9,801,707,921 13,505,419,839
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,913,393,298 11,904,657,294 12,270,715,534 13,698,394,345
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,688,346,165 171,292,962,771 159,276,133,063 148,355,720,367
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 969,635,621
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,385,691,560 4,476,891,560 4,470,991,560 4,464,991,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,496,244,526 17,157,103,994 14,537,862,998 13,773,258,573
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,275,352,544 10,315,232,544 10,320,552,544 10,136,779,374
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,220,891,982 6,841,871,450 4,217,310,454 3,636,479,199
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,001,174,969,355 2,008,509,753,112 2,014,600,661,291 2,031,117,771,324
I. Vốn chủ sở hữu 2,001,174,969,355 2,008,509,753,112 2,014,600,661,291 2,031,117,771,324
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,531,898,841 7,531,898,841 7,138,040,571 7,138,040,571
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 127,728,500 127,728,500 127,728,500 127,728,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 197,032,396,387 187,266,996,336 191,549,440,990 209,325,753,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115,570,139,719 111,422,525,025 114,351,421,591 17,776,312,606
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,462,256,668 75,844,471,311 77,198,019,399 191,549,440,990
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 282,870,051,521 299,970,235,329 302,172,557,124 300,913,354,551
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,245,232,132,370 2,283,286,573,228 2,303,481,940,568 2,289,358,711,946
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.