MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 411,154,604,287 951,093,711,376 964,154,585,005 912,499,307,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,705,842,493 17,626,261,994 9,798,387,615 21,273,826,323
1. Tiền 14,705,842,493 17,626,261,994 9,798,387,615 21,273,826,323
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,676,821,623 797,025,411,673 793,671,174,173 432,172,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 160,400,911,673 176,400,911,673 176,400,911,673 254,375,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,338,375,000 -5,323,500,000 -5,032,737,500 -5,166,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 145,614,284,950 625,948,000,000 622,303,000,000 182,963,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,516,757,090 71,828,603,696 86,684,139,298 358,177,676,067
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,390,429,218 81,331,758,446 75,608,456,729 356,692,955,414
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,796,264,448 10,005,658,425 25,200,334,065 15,107,820,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,730,975,099 15,296,520,569 20,753,892,648 23,697,931,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,400,911,675 -34,805,333,744 -34,878,544,144 -37,321,031,826
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,648,389,520 46,129,725,615 50,910,378,877 77,281,771,083
1. Hàng tồn kho 40,648,389,520 46,129,725,615 50,910,378,877 77,281,771,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,606,793,561 18,483,708,398 23,090,505,042 23,594,034,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,417,008,118 2,740,778,348 3,169,313,886 2,774,467,074
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,847,796,914 13,746,835,921 18,579,202,627 19,253,539,736
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,341,988,529 1,996,094,129 1,341,988,529 1,566,027,501
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,561,146,081,839 1,040,817,396,172 1,023,868,203,642 1,332,732,824,586
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,000,000 94,200,000 94,200,000 94,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,000,000 94,200,000 94,200,000 94,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 153,220,853,046 149,629,126,880 146,636,760,860 168,930,577,768
1. Tài sản cố định hữu hình 87,521,793,282 84,342,921,332 81,763,409,529 103,547,455,520
- Nguyên giá 189,603,302,610 190,129,753,780 191,638,253,637 325,155,056,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,081,509,328 -105,786,832,448 -109,874,844,108 -221,607,601,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,699,059,764 65,286,205,548 64,873,351,331 65,383,122,248
- Nguyên giá 72,525,132,327 72,525,132,327 72,525,132,327 74,106,775,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,826,072,563 -7,238,926,779 -7,651,780,996 -8,723,653,162
III. Bất động sản đầu tư 71,652,812,923 71,652,812,923 71,652,812,923 71,652,812,923
- Nguyên giá 82,602,971,849 77,840,355,709 77,840,355,709 77,840,355,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,950,158,926 -6,187,542,786 -6,187,542,786 -6,187,542,786
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,415,705,786 32,843,296,374 21,448,072,813 22,642,156,353
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17,772,323,870 19,199,914,458 10,948,890,897 10,800,801,676
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,643,381,916 13,643,381,916 10,499,181,916 11,841,354,677
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,290,280,558,525 772,378,260,227 768,439,183,941 418,240,100,414
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 752,328,378,525 746,426,080,227 742,487,003,941 326,227,889,164
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,952,180,000 25,952,180,000 25,952,180,000 92,012,211,250
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 512,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,486,151,559 14,219,699,768 15,597,173,105 651,172,977,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,085,692,649 8,142,827,615 9,843,887,708 24,752,995,162
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 289,875,880 287,898,756 285,921,633 283,944,509
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,110,583,030 5,788,973,397 5,467,363,764 626,136,037,457
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,972,300,686,126 1,991,911,107,548 1,988,022,788,647 2,245,232,132,370
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,906,826,952 156,822,792,996 152,085,061,593 244,057,163,015
I. Nợ ngắn hạn 133,987,153,160 149,117,533,231 142,872,469,719 222,560,918,489
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,010,234,056 60,018,576,039 56,385,617,448 69,304,690,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,230,769,309 1,803,744,031 2,435,197,761 5,246,184,259
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,767,896,973 3,570,916,998 941,341,072 4,242,720,848
4. Phải trả người lao động 10,549,155,781 11,542,043,941 9,148,169,426 16,127,899,508
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,087,160,881 2,282,194,296 2,909,725,006 11,651,992,361
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,503,925,130 24,917,631,574 24,734,320,166 25,913,393,298
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,792,251,178 40,938,266,500 42,275,538,988 85,688,346,165
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,045,759,852 4,044,159,852 4,042,559,852 4,385,691,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,919,673,792 7,705,259,765 9,212,591,874 21,496,244,526
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,275,352,544
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,919,673,792 7,705,259,765 9,212,591,874 11,220,891,982
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,832,393,859,174 1,835,088,314,552 1,835,937,727,054 2,001,174,969,355
I. Vốn chủ sở hữu 1,832,393,859,174 1,835,088,314,552 1,835,937,727,054 2,001,174,969,355
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,531,898,841 7,531,898,841 7,531,898,841 7,531,898,841
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 127,728,500 127,728,500 127,728,500 127,728,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,902,240,959 70,135,549,561 70,891,409,555 197,032,396,387
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,688,925,624 16,891,325,093 754,487,414 115,570,139,719
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,213,315,335 53,244,224,468 70,136,922,141 81,462,256,668
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 242,219,096,768 243,680,243,544 243,773,796,052 282,870,051,521
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,972,300,686,126 1,991,911,107,548 1,988,022,788,647 2,245,232,132,370
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.