TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
411,154,604,287 |
951,093,711,376 |
964,154,585,005 |
912,499,307,784 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,705,842,493 |
17,626,261,994 |
9,798,387,615 |
21,273,826,323 |
|
1. Tiền |
14,705,842,493 |
17,626,261,994 |
9,798,387,615 |
21,273,826,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,676,821,623 |
797,025,411,673 |
793,671,174,173 |
432,172,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
160,400,911,673 |
176,400,911,673 |
176,400,911,673 |
254,375,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,338,375,000 |
-5,323,500,000 |
-5,032,737,500 |
-5,166,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
145,614,284,950 |
625,948,000,000 |
622,303,000,000 |
182,963,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,516,757,090 |
71,828,603,696 |
86,684,139,298 |
358,177,676,067 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,390,429,218 |
81,331,758,446 |
75,608,456,729 |
356,692,955,414 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,796,264,448 |
10,005,658,425 |
25,200,334,065 |
15,107,820,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,730,975,099 |
15,296,520,569 |
20,753,892,648 |
23,697,931,964 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,400,911,675 |
-34,805,333,744 |
-34,878,544,144 |
-37,321,031,826 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,648,389,520 |
46,129,725,615 |
50,910,378,877 |
77,281,771,083 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,648,389,520 |
46,129,725,615 |
50,910,378,877 |
77,281,771,083 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,606,793,561 |
18,483,708,398 |
23,090,505,042 |
23,594,034,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,417,008,118 |
2,740,778,348 |
3,169,313,886 |
2,774,467,074 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,847,796,914 |
13,746,835,921 |
18,579,202,627 |
19,253,539,736 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,341,988,529 |
1,996,094,129 |
1,341,988,529 |
1,566,027,501 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,561,146,081,839 |
1,040,817,396,172 |
1,023,868,203,642 |
1,332,732,824,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,000,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,000,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
153,220,853,046 |
149,629,126,880 |
146,636,760,860 |
168,930,577,768 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,521,793,282 |
84,342,921,332 |
81,763,409,529 |
103,547,455,520 |
|
- Nguyên giá |
189,603,302,610 |
190,129,753,780 |
191,638,253,637 |
325,155,056,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,081,509,328 |
-105,786,832,448 |
-109,874,844,108 |
-221,607,601,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,699,059,764 |
65,286,205,548 |
64,873,351,331 |
65,383,122,248 |
|
- Nguyên giá |
72,525,132,327 |
72,525,132,327 |
72,525,132,327 |
74,106,775,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,826,072,563 |
-7,238,926,779 |
-7,651,780,996 |
-8,723,653,162 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
71,652,812,923 |
71,652,812,923 |
71,652,812,923 |
71,652,812,923 |
|
- Nguyên giá |
82,602,971,849 |
77,840,355,709 |
77,840,355,709 |
77,840,355,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,950,158,926 |
-6,187,542,786 |
-6,187,542,786 |
-6,187,542,786 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,415,705,786 |
32,843,296,374 |
21,448,072,813 |
22,642,156,353 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
17,772,323,870 |
19,199,914,458 |
10,948,890,897 |
10,800,801,676 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,643,381,916 |
13,643,381,916 |
10,499,181,916 |
11,841,354,677 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,290,280,558,525 |
772,378,260,227 |
768,439,183,941 |
418,240,100,414 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
752,328,378,525 |
746,426,080,227 |
742,487,003,941 |
326,227,889,164 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
92,012,211,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,486,151,559 |
14,219,699,768 |
15,597,173,105 |
651,172,977,128 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,085,692,649 |
8,142,827,615 |
9,843,887,708 |
24,752,995,162 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
289,875,880 |
287,898,756 |
285,921,633 |
283,944,509 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,110,583,030 |
5,788,973,397 |
5,467,363,764 |
626,136,037,457 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,972,300,686,126 |
1,991,911,107,548 |
1,988,022,788,647 |
2,245,232,132,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
139,906,826,952 |
156,822,792,996 |
152,085,061,593 |
244,057,163,015 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,987,153,160 |
149,117,533,231 |
142,872,469,719 |
222,560,918,489 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,010,234,056 |
60,018,576,039 |
56,385,617,448 |
69,304,690,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,230,769,309 |
1,803,744,031 |
2,435,197,761 |
5,246,184,259 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,767,896,973 |
3,570,916,998 |
941,341,072 |
4,242,720,848 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,549,155,781 |
11,542,043,941 |
9,148,169,426 |
16,127,899,508 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,087,160,881 |
2,282,194,296 |
2,909,725,006 |
11,651,992,361 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,503,925,130 |
24,917,631,574 |
24,734,320,166 |
25,913,393,298 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,792,251,178 |
40,938,266,500 |
42,275,538,988 |
85,688,346,165 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,045,759,852 |
4,044,159,852 |
4,042,559,852 |
4,385,691,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,919,673,792 |
7,705,259,765 |
9,212,591,874 |
21,496,244,526 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
10,275,352,544 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,919,673,792 |
7,705,259,765 |
9,212,591,874 |
11,220,891,982 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,832,393,859,174 |
1,835,088,314,552 |
1,835,937,727,054 |
2,001,174,969,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,832,393,859,174 |
1,835,088,314,552 |
1,835,937,727,054 |
2,001,174,969,355 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,902,240,959 |
70,135,549,561 |
70,891,409,555 |
197,032,396,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,688,925,624 |
16,891,325,093 |
754,487,414 |
115,570,139,719 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,213,315,335 |
53,244,224,468 |
70,136,922,141 |
81,462,256,668 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
242,219,096,768 |
243,680,243,544 |
243,773,796,052 |
282,870,051,521 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,972,300,686,126 |
1,991,911,107,548 |
1,988,022,788,647 |
2,245,232,132,370 |
|