TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
442,655,027,654 |
440,687,634,710 |
445,174,950,468 |
423,930,608,027 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,148,987,829 |
29,058,521,324 |
17,858,090,873 |
6,919,556,324 |
|
1. Tiền |
17,148,987,829 |
29,058,521,324 |
17,058,090,873 |
6,119,556,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
800,000,000 |
800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
234,682,557,000 |
234,682,557,000 |
235,732,557,000 |
235,793,807,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,682,557,000 |
172,682,557,000 |
178,807,557,000 |
178,807,557,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5,075,000,000 |
-5,013,750,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,000,000,000 |
62,000,000,000 |
62,000,000,000 |
62,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,492,852,052 |
95,460,766,007 |
98,063,352,677 |
103,070,830,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,575,568,829 |
61,007,647,437 |
62,207,321,376 |
60,617,072,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,159,327,460 |
40,160,374,574 |
46,236,571,119 |
52,443,990,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,800,987,913 |
15,371,783,168 |
14,544,802,664 |
15,713,023,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,975,547,105 |
-21,416,605,617 |
-25,262,908,927 |
-25,803,274,207 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,932,514,955 |
337,566,445 |
337,566,445 |
100,018,141 |
|
IV. Hàng tồn kho |
85,545,723,331 |
64,905,754,169 |
75,316,702,997 |
65,109,192,633 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,545,723,331 |
70,777,957,176 |
83,257,641,981 |
73,284,632,544 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,872,203,007 |
-7,940,938,984 |
-8,175,439,911 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,784,907,442 |
16,580,036,210 |
18,204,246,921 |
13,037,221,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,245,041,340 |
2,579,223,748 |
663,174,647 |
1,319,798,979 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,052,198,004 |
12,479,334,618 |
16,048,488,855 |
10,082,273,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,487,668,098 |
1,521,477,844 |
1,492,583,419 |
1,635,148,977 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,597,278,154,592 |
1,580,020,956,725 |
1,574,464,054,011 |
1,572,254,857,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
235,605,304,646 |
248,996,577,200 |
242,427,118,512 |
239,075,397,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,203,845,327 |
102,072,165,853 |
98,961,695,953 |
95,969,242,221 |
|
- Nguyên giá |
170,818,085,652 |
188,096,261,431 |
188,514,438,431 |
177,799,016,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,614,240,325 |
-86,024,095,578 |
-89,552,742,478 |
-81,829,774,702 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
147,401,459,319 |
146,924,411,347 |
143,465,422,559 |
143,106,155,582 |
|
- Nguyên giá |
151,439,924,318 |
151,439,924,318 |
147,992,989,918 |
147,992,989,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,038,464,999 |
-4,515,512,971 |
-4,527,567,359 |
-4,886,834,336 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
10,950,158,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-10,950,158,926 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,862,030,376 |
23,414,445,575 |
24,204,762,803 |
24,734,251,783 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
8,026,445,926 |
9,035,713,222 |
9,826,030,450 |
10,355,519,430 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,835,584,450 |
14,378,732,353 |
14,378,732,353 |
14,378,732,353 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,308,031,378,024 |
1,290,364,086,637 |
1,289,268,086,569 |
1,289,213,293,243 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
770,079,198,024 |
752,411,906,637 |
751,315,906,569 |
751,261,113,243 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,774,441,546 |
17,240,847,313 |
18,549,086,127 |
19,216,914,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,769,371,819 |
8,557,387,219 |
10,187,235,666 |
11,176,673,587 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,005,069,727 |
8,683,460,094 |
8,361,850,461 |
8,040,240,828 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,039,933,182,246 |
2,020,708,591,435 |
2,019,639,004,479 |
1,996,185,465,271 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,109,493,539 |
189,041,556,687 |
197,629,284,127 |
176,543,357,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,300,947,082 |
169,517,869,197 |
187,287,274,805 |
166,664,989,126 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,208,433,335 |
90,019,495,807 |
80,711,653,034 |
78,712,678,691 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,854,983,298 |
5,084,896,439 |
3,733,857,577 |
3,793,431,083 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,072,021,476 |
2,085,575,899 |
1,338,270,887 |
882,201,889 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,490,762,398 |
10,838,042,423 |
14,584,185,414 |
5,485,041,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,324,959,260 |
18,180,251,510 |
13,919,237,623 |
6,872,148,967 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,032,937,960 |
24,893,886,215 |
36,626,921,544 |
30,808,498,243 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,149,836,237 |
14,250,507,786 |
32,207,935,608 |
35,945,775,899 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,167,013,118 |
4,165,213,118 |
4,165,213,118 |
4,165,213,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,808,546,457 |
19,523,687,490 |
10,342,009,322 |
9,878,368,322 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,798,437,715 |
7,083,887,715 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,120,785,560 |
8,028,818,000 |
7,627,268,000 |
7,163,627,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,889,323,182 |
4,410,981,775 |
2,714,741,322 |
2,714,741,322 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,854,823,688,707 |
1,831,667,034,748 |
1,822,009,720,352 |
1,819,642,107,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,854,823,688,707 |
1,831,667,034,748 |
1,822,009,720,352 |
1,819,642,107,823 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,947,269,692 |
65,681,947,390 |
57,332,252,259 |
55,741,268,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,285,379,748 |
-18,100,355,959 |
-26,450,051,089 |
-1,590,984,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,232,649,440 |
83,782,303,349 |
83,782,303,348 |
57,332,252,259 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
246,603,897,568 |
244,712,565,911 |
243,404,946,646 |
242,628,318,126 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,039,933,182,246 |
2,020,708,591,435 |
2,019,639,004,479 |
1,996,185,465,271 |
|