MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 442,655,027,654 440,687,634,710 445,174,950,468 423,930,608,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,148,987,829 29,058,521,324 17,858,090,873 6,919,556,324
1. Tiền 17,148,987,829 29,058,521,324 17,058,090,873 6,119,556,324
2. Các khoản tương đương tiền 800,000,000 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 234,682,557,000 234,682,557,000 235,732,557,000 235,793,807,000
1. Chứng khoán kinh doanh 172,682,557,000 172,682,557,000 178,807,557,000 178,807,557,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,075,000,000 -5,013,750,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,000,000,000 62,000,000,000 62,000,000,000 62,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,492,852,052 95,460,766,007 98,063,352,677 103,070,830,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,575,568,829 61,007,647,437 62,207,321,376 60,617,072,247
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,159,327,460 40,160,374,574 46,236,571,119 52,443,990,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,800,987,913 15,371,783,168 14,544,802,664 15,713,023,167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,975,547,105 -21,416,605,617 -25,262,908,927 -25,803,274,207
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,932,514,955 337,566,445 337,566,445 100,018,141
IV. Hàng tồn kho 85,545,723,331 64,905,754,169 75,316,702,997 65,109,192,633
1. Hàng tồn kho 85,545,723,331 70,777,957,176 83,257,641,981 73,284,632,544
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,872,203,007 -7,940,938,984 -8,175,439,911
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,784,907,442 16,580,036,210 18,204,246,921 13,037,221,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,245,041,340 2,579,223,748 663,174,647 1,319,798,979
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,052,198,004 12,479,334,618 16,048,488,855 10,082,273,949
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,487,668,098 1,521,477,844 1,492,583,419 1,635,148,977
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,597,278,154,592 1,580,020,956,725 1,574,464,054,011 1,572,254,857,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 15,000,000 15,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 15,000,000 15,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 235,605,304,646 248,996,577,200 242,427,118,512 239,075,397,803
1. Tài sản cố định hữu hình 88,203,845,327 102,072,165,853 98,961,695,953 95,969,242,221
- Nguyên giá 170,818,085,652 188,096,261,431 188,514,438,431 177,799,016,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,614,240,325 -86,024,095,578 -89,552,742,478 -81,829,774,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 147,401,459,319 146,924,411,347 143,465,422,559 143,106,155,582
- Nguyên giá 151,439,924,318 151,439,924,318 147,992,989,918 147,992,989,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,038,464,999 -4,515,512,971 -4,527,567,359 -4,886,834,336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 10,950,158,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,950,158,926
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,862,030,376 23,414,445,575 24,204,762,803 24,734,251,783
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,026,445,926 9,035,713,222 9,826,030,450 10,355,519,430
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,835,584,450 14,378,732,353 14,378,732,353 14,378,732,353
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,308,031,378,024 1,290,364,086,637 1,289,268,086,569 1,289,213,293,243
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 770,079,198,024 752,411,906,637 751,315,906,569 751,261,113,243
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,952,180,000 25,952,180,000 25,952,180,000 25,952,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 512,000,000,000 512,000,000,000 512,000,000,000 512,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,774,441,546 17,240,847,313 18,549,086,127 19,216,914,415
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,769,371,819 8,557,387,219 10,187,235,666 11,176,673,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,005,069,727 8,683,460,094 8,361,850,461 8,040,240,828
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,039,933,182,246 2,020,708,591,435 2,019,639,004,479 1,996,185,465,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,109,493,539 189,041,556,687 197,629,284,127 176,543,357,448
I. Nợ ngắn hạn 159,300,947,082 169,517,869,197 187,287,274,805 166,664,989,126
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,208,433,335 90,019,495,807 80,711,653,034 78,712,678,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,854,983,298 5,084,896,439 3,733,857,577 3,793,431,083
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,072,021,476 2,085,575,899 1,338,270,887 882,201,889
4. Phải trả người lao động 11,490,762,398 10,838,042,423 14,584,185,414 5,485,041,236
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,324,959,260 18,180,251,510 13,919,237,623 6,872,148,967
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,032,937,960 24,893,886,215 36,626,921,544 30,808,498,243
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,149,836,237 14,250,507,786 32,207,935,608 35,945,775,899
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,167,013,118 4,165,213,118 4,165,213,118 4,165,213,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,808,546,457 19,523,687,490 10,342,009,322 9,878,368,322
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,798,437,715 7,083,887,715
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,120,785,560 8,028,818,000 7,627,268,000 7,163,627,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,889,323,182 4,410,981,775 2,714,741,322 2,714,741,322
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,854,823,688,707 1,831,667,034,748 1,822,009,720,352 1,819,642,107,823
I. Vốn chủ sở hữu 1,854,823,688,707 1,831,667,034,748 1,822,009,720,352 1,819,642,107,823
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,531,898,841 7,531,898,841 7,531,898,841 7,531,898,841
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 127,728,500 127,728,500 127,728,500 127,728,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,947,269,692 65,681,947,390 57,332,252,259 55,741,268,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,285,379,748 -18,100,355,959 -26,450,051,089 -1,590,984,009
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,232,649,440 83,782,303,349 83,782,303,348 57,332,252,259
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 246,603,897,568 244,712,565,911 243,404,946,646 242,628,318,126
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,039,933,182,246 2,020,708,591,435 2,019,639,004,479 1,996,185,465,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.