1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,542,531,715 |
28,759,272,404 |
85,880,132,955 |
124,415,181,779 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,542,531,715 |
28,759,272,404 |
85,880,132,955 |
124,415,181,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,052,388,114 |
27,744,350,854 |
101,411,629,493 |
119,084,613,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,490,143,601 |
1,014,921,550 |
-15,531,496,538 |
5,330,568,256 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
362,682,655 |
2,907,635 |
1,714,784 |
5,329,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,713,460,949 |
171,563,743 |
605,785,634 |
46,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,025,240,273 |
168,739,088 |
605,785,634 |
46,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,645,078,554 |
2,904,852,783 |
222,063,882 |
2,847,673,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,485,769,583 |
1,407,826,973 |
2,689,417,941 |
1,090,280,028 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,991,482,830 |
-3,466,414,314 |
-19,047,049,211 |
1,397,897,621 |
|
12. Thu nhập khác |
38,387,223 |
551,551,993 |
2,185,376,385 |
33,571,075,478 |
|
13. Chi phí khác |
40,274,653 |
|
3,516,380,574 |
34,543,538,418 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,887,430 |
551,551,993 |
-1,331,004,189 |
-972,462,940 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,993,370,260 |
-2,914,862,321 |
-20,378,053,400 |
425,434,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
95,456,438 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,088,826,698 |
-2,914,862,321 |
-20,378,053,400 |
425,434,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,088,826,698 |
-2,914,862,321 |
-20,378,053,400 |
425,434,681 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
05 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|