MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy sản số 4 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 736,195,111,947 740,385,731,526 747,200,075,717 741,996,432,649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 483,953,212 174,860,344 184,897,576 345,137,713
1. Tiền 483,953,212 174,860,344 184,897,576 345,137,713
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,523,767,722 54,904,117,036 52,409,029,677 52,725,458,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,236,148,785 64,460,434,135 62,238,657,083 62,308,491,035
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 801,325,285 1,080,119,897 717,239,881 963,834,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,443,820,889 4,321,090,241 4,361,231,011 4,361,231,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,957,527,237 -14,957,527,237 -14,908,098,298 -14,908,098,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 673,037,529,697 674,818,056,086 684,507,762,128 678,961,616,895
1. Hàng tồn kho 673,037,529,697 674,818,056,086 684,507,762,128 678,961,616,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,149,861,316 10,488,698,060 10,098,386,336 9,964,219,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,115,963,944 10,333,747,790 9,971,696,938 9,837,530,165
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,897,372 14,231,622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 140,718,648 126,689,398 126,689,398
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 179,586,885,032 176,002,477,495 162,726,412,178 166,574,942,922
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,152,659,172 160,568,251,635 147,292,186,318 151,140,717,062
1. Tài sản cố định hữu hình 153,310,186,787 149,850,831,057 136,663,235,664 140,511,766,408
- Nguyên giá 277,503,433,104 277,503,433,104 265,381,301,904 265,444,338,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,193,246,317 -127,652,602,047 -128,718,066,240 -124,932,572,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,842,472,385 10,717,420,578 10,628,950,654 10,628,950,654
- Nguyên giá 11,792,761,764 11,792,761,764 11,792,761,764 11,792,761,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -950,289,379 -1,075,341,186 -1,163,811,110 -1,163,811,110
III. Bất động sản đầu tư 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Nguyên giá 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 915,781,996,979 916,388,209,021 909,926,487,895 908,571,375,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 851,660,455,384 855,424,146,682 853,054,428,517 853,147,389,156
I. Nợ ngắn hạn 761,612,477,633 765,068,831,931 763,847,916,927 764,373,446,636
1. Phải trả người bán ngắn hạn 158,016,686,021 161,473,130,319 155,342,718,539 155,667,328,409
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,673,598,922 9,673,508,922 9,646,101,382 9,307,401,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,204,276,111 13,204,276,111 13,204,276,111 13,204,276,111
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 74,825,912,236 74,825,912,236 92,090,292,397 93,325,912,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,358,853,180 1,358,853,180 1,253,508,535 1,257,508,535
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 504,533,151,163 504,533,151,163 492,311,019,963 491,611,019,963
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,047,977,751 90,355,314,751 89,206,511,590 88,773,942,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,075,344,370 3,075,344,370 3,535,344,370 3,535,344,370
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,972,633,381 87,279,970,381 85,671,167,220 85,238,598,150
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,121,541,595 60,964,062,339 56,872,059,378 55,423,986,415
I. Vốn chủ sở hữu 64,121,541,595 60,964,062,339 56,872,059,378 55,423,986,415
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -195,053,398,402 -198,210,877,658 -202,302,880,619 -203,750,953,582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -137,676,515 -3,295,155,771 -11,405,558,266 -190,837,295,527
- LNST chưa phân phối kỳ này -194,915,721,887 -194,915,721,887 -190,897,322,353 -12,913,658,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 915,781,996,979 916,388,209,021 909,926,487,895 908,571,375,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.