TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
736,195,111,947 |
740,385,731,526 |
747,200,075,717 |
741,996,432,649 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
483,953,212 |
174,860,344 |
184,897,576 |
345,137,713 |
|
1. Tiền |
483,953,212 |
174,860,344 |
184,897,576 |
345,137,713 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,523,767,722 |
54,904,117,036 |
52,409,029,677 |
52,725,458,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,236,148,785 |
64,460,434,135 |
62,238,657,083 |
62,308,491,035 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
801,325,285 |
1,080,119,897 |
717,239,881 |
963,834,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,443,820,889 |
4,321,090,241 |
4,361,231,011 |
4,361,231,011 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,957,527,237 |
-14,957,527,237 |
-14,908,098,298 |
-14,908,098,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
673,037,529,697 |
674,818,056,086 |
684,507,762,128 |
678,961,616,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
673,037,529,697 |
674,818,056,086 |
684,507,762,128 |
678,961,616,895 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,149,861,316 |
10,488,698,060 |
10,098,386,336 |
9,964,219,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,115,963,944 |
10,333,747,790 |
9,971,696,938 |
9,837,530,165 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,897,372 |
14,231,622 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
140,718,648 |
126,689,398 |
126,689,398 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
179,586,885,032 |
176,002,477,495 |
162,726,412,178 |
166,574,942,922 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,152,659,172 |
160,568,251,635 |
147,292,186,318 |
151,140,717,062 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,310,186,787 |
149,850,831,057 |
136,663,235,664 |
140,511,766,408 |
|
- Nguyên giá |
277,503,433,104 |
277,503,433,104 |
265,381,301,904 |
265,444,338,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,193,246,317 |
-127,652,602,047 |
-128,718,066,240 |
-124,932,572,534 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,842,472,385 |
10,717,420,578 |
10,628,950,654 |
10,628,950,654 |
|
- Nguyên giá |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-950,289,379 |
-1,075,341,186 |
-1,163,811,110 |
-1,163,811,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Nguyên giá |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
915,781,996,979 |
916,388,209,021 |
909,926,487,895 |
908,571,375,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
851,660,455,384 |
855,424,146,682 |
853,054,428,517 |
853,147,389,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
761,612,477,633 |
765,068,831,931 |
763,847,916,927 |
764,373,446,636 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
158,016,686,021 |
161,473,130,319 |
155,342,718,539 |
155,667,328,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,673,598,922 |
9,673,508,922 |
9,646,101,382 |
9,307,401,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,204,276,111 |
13,204,276,111 |
13,204,276,111 |
13,204,276,111 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,825,912,236 |
74,825,912,236 |
92,090,292,397 |
93,325,912,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,358,853,180 |
1,358,853,180 |
1,253,508,535 |
1,257,508,535 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
504,533,151,163 |
504,533,151,163 |
492,311,019,963 |
491,611,019,963 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,047,977,751 |
90,355,314,751 |
89,206,511,590 |
88,773,942,520 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,075,344,370 |
3,075,344,370 |
3,535,344,370 |
3,535,344,370 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
86,972,633,381 |
87,279,970,381 |
85,671,167,220 |
85,238,598,150 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,121,541,595 |
60,964,062,339 |
56,872,059,378 |
55,423,986,415 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,121,541,595 |
60,964,062,339 |
56,872,059,378 |
55,423,986,415 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-195,053,398,402 |
-198,210,877,658 |
-202,302,880,619 |
-203,750,953,582 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-137,676,515 |
-3,295,155,771 |
-11,405,558,266 |
-190,837,295,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-194,915,721,887 |
-194,915,721,887 |
-190,897,322,353 |
-12,913,658,055 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
915,781,996,979 |
916,388,209,021 |
909,926,487,895 |
908,571,375,571 |
|