MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy sản số 4 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 850,013,535,211 802,686,549,091 820,781,214,365 774,461,883,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 866,757,249 255,638,146 172,129,787 148,215,787
1. Tiền 866,757,249 255,638,146 172,129,787 148,215,787
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,758,410,020 165,305,575,976 155,367,102,165 85,473,226,529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,615,696,352 159,686,659,669 152,334,145,602 82,730,804,725
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,323,207,630 3,824,820,729 1,761,984,602 1,589,975,638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,868,934,977 1,794,095,578 1,270,971,961 4,321,168,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,428,939 -3,168,722,312
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 684,681,686,040 627,499,818,166 655,253,152,136 679,008,755,062
1. Hàng tồn kho 728,544,383,913 671,362,516,039 655,253,152,136 679,008,755,062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,862,697,873 -43,862,697,873
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,706,681,902 9,625,516,803 9,988,830,277 9,831,685,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 214,540,590 177,398,766 252,529,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,247,026,753 9,397,142,792 9,519,504,448 9,619,604,526
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 212,081,281 50,975,245 216,796,550 212,081,281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 33,033,278
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,355,310,685 187,378,379,267 187,382,124,485 201,670,902,215
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 165,502,775,520 165,495,597,461 165,502,775,651 167,553,332,357
1. Tài sản cố định hữu hình 154,239,868,423 154,239,868,423 154,239,868,554 156,423,052,137
- Nguyên giá 281,921,444,651 279,509,564,745 279,509,564,876 279,509,564,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,681,576,228 -125,269,696,322 -125,269,696,322 -123,086,512,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,262,907,097 11,255,729,038 11,262,907,097 11,130,280,220
- Nguyên giá 11,792,761,764 11,785,583,705 11,792,761,764 11,792,761,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -529,854,667 -529,854,667 -529,854,667 -662,481,544
III. Bất động sản đầu tư 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Nguyên giá 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,375,701,426 6,448,555,946 6,445,122,974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,375,701,426 6,448,555,946 6,445,122,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,607,879 18,683,343,998
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,607,879 18,683,343,998
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,037,368,845,896 990,064,928,358 1,008,163,338,850 976,132,785,400
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 873,940,786,457 829,055,572,329 844,490,200,766 855,974,545,946
I. Nợ ngắn hạn 729,773,400,828 705,930,195,092 720,559,637,378 766,170,628,243
1. Phải trả người bán ngắn hạn 181,092,029,917 173,733,842,083 194,528,767,971 176,760,749,044
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,384,747,987 9,569,487,987 9,383,995,494 9,549,426,630
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,231,016,111 13,018,844,830 7,711,720,948 13,208,016,111
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,171,383,140 58,643,742,617
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,579,783,241 2,672,332,402 2,108,324,525 2,149,946,314
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 507,317,640,432 506,938,887,790 506,832,328,440 505,864,247,527
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,200,000 -3,200,000 -5,500,000 -5,500,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 144,167,385,629 123,125,377,237 123,930,563,388 89,803,917,703
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 26,716,455,631 27,703,883,140
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 216,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 700,000,000 700,000,000 586,235,642 586,235,642
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143,467,385,629 95,708,921,606 95,640,444,606 89,001,682,061
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,428,059,439 161,009,356,029 163,673,138,084 120,158,239,454
I. Vốn chủ sở hữu 163,428,059,439 161,009,356,029 163,673,138,084 120,158,239,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -95,746,880,558 -98,165,583,968 -95,501,801,913 -139,016,700,543
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -94,988,748,983 -95,671,257,253 -1,374,690,506 -4,108,830,378
- LNST chưa phân phối kỳ này -758,131,575 -2,494,326,715 -94,127,111,407 -134,907,870,165
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,037,368,845,896 990,064,928,358 1,008,163,338,850 976,132,785,400
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.