1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
353,914,405,397 |
350,545,433,173 |
363,984,667,499 |
321,758,535,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,507,000 |
24,820,000 |
435,316,080 |
295,638,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
353,882,898,397 |
350,520,613,173 |
363,549,351,419 |
321,462,896,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
315,446,184,838 |
311,073,761,604 |
336,368,846,410 |
303,848,484,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,436,713,559 |
39,446,851,569 |
27,180,505,009 |
17,614,411,919 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
248,939,912 |
649,780,543 |
2,021,230,990 |
470,550,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,465,099,893 |
2,823,698,883 |
2,182,613,762 |
7,226,786,977 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,093,750,168 |
2,625,374,727 |
1,302,737,436 |
6,886,767,608 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-6,176,920,022 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,181,970,620 |
16,750,957,979 |
6,540,841,642 |
8,240,777,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,203,976,047 |
|
16,315,217,643 |
16,150,948,080 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,834,606,911 |
14,345,055,228 |
4,163,062,952 |
-13,533,550,678 |
|
12. Thu nhập khác |
2,196,616,681 |
1,088,121,676 |
1,342,671,462 |
1,382,190,602 |
|
13. Chi phí khác |
2,621,549,780 |
2,443,683,992 |
2,213,597,250 |
3,372,080,951 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-424,933,099 |
-1,355,562,316 |
-870,925,788 |
-1,989,890,349 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,409,673,812 |
12,989,492,912 |
3,292,137,164 |
-15,523,441,027 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,116,488,381 |
2,647,098,582 |
908,872,651 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,293,185,431 |
10,342,394,330 |
2,383,264,513 |
-15,523,441,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,293,185,431 |
10,342,394,330 |
2,383,264,513 |
-15,523,441,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,333 |
1,890 |
249 |
-1,415 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
249 |
-1,415 |
|