MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 286,506,663,055 312,796,812,132 236,030,128,122 237,011,118,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,254,085,491 15,673,277,035 27,687,260,086 27,649,877,038
1. Tiền 21,754,085,491 15,070,166,788 19,560,123,607 27,004,408,795
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 603,110,247 8,127,136,479 645,468,243
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 344,964,700 344,964,700 359,534,260 359,534,260
1. Chứng khoán kinh doanh 1,006,053,000 1,006,053,000 1,006,053,000 1,006,053,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -700,000,000 -700,000,000 -700,000,000 -700,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,911,700 38,911,700 53,481,260 53,481,260
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217,963,580,363 241,524,193,512 170,688,764,663 160,308,648,312
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 159,620,777,493 150,927,980,536 106,629,344,800 108,597,805,483
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,649,215,370 11,663,269,995 22,394,874,619 10,135,949,359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,664,171,787 78,910,162,825 41,664,545,244 41,574,893,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,900,000 -57,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 69,315,713 79,780,156
IV. Hàng tồn kho 41,691,304,830 45,329,618,593 22,901,940,648 37,928,537,031
1. Hàng tồn kho 41,691,304,830 45,329,618,593 22,901,940,648 37,928,537,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,252,727,671 9,924,758,292 14,392,628,465 10,764,521,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,367,335,606 1,509,141,308 1,976,884,340 2,296,638,570
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,365,811,948 8,271,693,255 11,959,676,241 7,711,655,528
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,519,580,117 143,923,729 456,067,884 756,227,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,225,183,980 121,648,646,350 163,054,053,382 183,691,803,454
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 108,540,109,436 105,055,577,018 120,319,462,041 119,678,854,016
1. Tài sản cố định hữu hình 32,925,040,673 30,503,784,750 46,840,277,880 47,300,272,800
- Nguyên giá 62,204,969,974 65,159,537,189 85,421,492,690 90,207,304,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,279,929,301 -34,655,752,439 -38,581,214,810 -42,907,031,234
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 75,615,068,763 74,551,792,268 73,479,184,161 72,378,581,216
- Nguyên giá 79,041,520,249 79,041,520,249 79,041,520,249 79,041,520,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,426,451,486 -4,489,727,981 -5,562,336,088 -6,662,939,033
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,785,286,640 31,983,620,796 55,676,647,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,785,286,640 31,983,620,796 55,676,647,243
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,685,074,544 9,807,782,692 10,750,970,545 8,336,302,195
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,685,074,544 9,807,782,692 10,750,970,545 8,336,302,195
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 401,731,847,035 434,445,458,482 399,084,181,504 420,702,922,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 255,663,945,507 266,802,626,199 224,314,183,595 230,633,236,165
I. Nợ ngắn hạn 250,663,945,507 266,802,626,199 202,490,521,915 199,429,648,165
1. Phải trả người bán ngắn hạn 191,269,660,978 186,215,519,905 119,349,472,057 143,423,897,845
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,578,126,555 53,144,283,190 39,726,549,243 21,728,933,777
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,163,882,989 1,976,775,289 2,244,415,270 1,075,056,773
4. Phải trả người lao động 1,817,263,468 2,110,030,541 2,322,318,152 3,067,945,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 96,516,000 291,783,829
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,762,678,575 16,413,767,004 17,102,107,437 15,100,971,646
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,721,556,145 1,940,160,773 16,744,930,709 11,336,787,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,350,776,797 5,002,089,497 4,904,213,047 3,404,270,440
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,000,000,000 21,823,661,680 31,203,588,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,000,000,000 21,823,661,680 31,203,588,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 146,067,901,528 167,642,832,283 174,769,997,909 190,069,685,856
I. Vốn chủ sở hữu 146,067,901,528 167,642,832,283 174,769,997,909 190,069,685,856
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,395,200,000 30,464,870,000 39,567,690,000 39,567,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 24,395,200,000 30,464,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -94,000,000 -121,000,000 -121,000,000 -121,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,786,296,158 13,786,296,158 13,786,296,158 13,786,296,158
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,980,405,370 123,512,666,125 121,537,011,751 136,836,699,698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,752,443,130 27,669,130,755 16,230,326,626 15,299,687,947
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,227,962,240 95,843,535,370 105,306,685,125 121,537,011,751
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 401,731,847,035 434,445,458,482 399,084,181,504 420,702,922,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.