MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,368,040,304 69,047,221,215 171,635,784,526 235,086,272,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 106,368,040,304 69,047,221,215 171,635,784,526 235,086,272,262
4. Giá vốn hàng bán 93,064,681,421 62,150,789,313 150,397,116,265 160,749,879,042
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,303,358,883 6,896,431,902 21,238,668,261 74,336,393,220
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,982,452,192 11,819,833,281 609,156,992 4,168,550,550
7. Chi phí tài chính 4,275,141,141 3,624,501,788 3,731,877,264 4,469,075,554
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,233,243,744 3,619,877,033 3,726,693,290 4,359,437,138
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 74,096,541 87,593,225 -2,542,628,993 -2,514,723,970
9. Chi phí bán hàng 1,471,104,252 768,588,652 2,613,063,382 3,375,164,319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,024,060,719 7,688,616,515 11,080,977,637 16,353,212,592
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,589,601,504 6,722,151,453 1,879,277,977 51,792,767,335
12. Thu nhập khác 842,596,768 1,314,531,322 14,944,268,008 1,710,965,379
13. Chi phí khác 607,225,797 997,120,994 763,014,320 484,390,294
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 235,370,971 317,410,328 14,181,253,688 1,226,575,085
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,824,972,475 7,039,561,781 16,060,531,665 53,019,342,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 279,407,977 44,991,979 3,518,548,835 3,313,619,035
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,545,564,498 6,994,569,802 12,541,982,830 49,705,723,385
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,545,564,498 6,994,569,802 12,541,982,830 49,705,723,385
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 87 240 431 1,707
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 87 240 431 1,707
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.