1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,368,040,304 |
69,047,221,215 |
171,635,784,526 |
235,086,272,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,368,040,304 |
69,047,221,215 |
171,635,784,526 |
235,086,272,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,064,681,421 |
62,150,789,313 |
150,397,116,265 |
160,749,879,042 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,303,358,883 |
6,896,431,902 |
21,238,668,261 |
74,336,393,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,982,452,192 |
11,819,833,281 |
609,156,992 |
4,168,550,550 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,275,141,141 |
3,624,501,788 |
3,731,877,264 |
4,469,075,554 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,233,243,744 |
3,619,877,033 |
3,726,693,290 |
4,359,437,138 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
74,096,541 |
87,593,225 |
-2,542,628,993 |
-2,514,723,970 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,471,104,252 |
768,588,652 |
2,613,063,382 |
3,375,164,319 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,024,060,719 |
7,688,616,515 |
11,080,977,637 |
16,353,212,592 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,589,601,504 |
6,722,151,453 |
1,879,277,977 |
51,792,767,335 |
|
12. Thu nhập khác |
842,596,768 |
1,314,531,322 |
14,944,268,008 |
1,710,965,379 |
|
13. Chi phí khác |
607,225,797 |
997,120,994 |
763,014,320 |
484,390,294 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
235,370,971 |
317,410,328 |
14,181,253,688 |
1,226,575,085 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,824,972,475 |
7,039,561,781 |
16,060,531,665 |
53,019,342,420 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
279,407,977 |
44,991,979 |
3,518,548,835 |
3,313,619,035 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,545,564,498 |
6,994,569,802 |
12,541,982,830 |
49,705,723,385 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,545,564,498 |
6,994,569,802 |
12,541,982,830 |
49,705,723,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
240 |
431 |
1,707 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
87 |
240 |
431 |
1,707 |
|