MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 173,687,387,195 90,816,613,281 153,822,567,166 120,457,142,911
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 188,682,000 673,731,352
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 173,498,705,195 90,816,613,281 153,148,835,814 120,457,142,911
4. Giá vốn hàng bán 155,452,961,562 62,277,949,360 110,178,850,803 110,611,413,250
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,045,743,633 28,538,663,921 42,969,985,011 9,845,729,661
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,913,375,050 7,503,181,574 6,048,442,625 90,744,917
7. Chi phí tài chính 3,290,413,728 1,573,610,005 1,692,799,920 3,078,493,483
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,194,746,432 1,498,203,954 1,588,535,911 3,006,644,722
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 896,122,426 51,220,058 -606,126,283 752,331,099
9. Chi phí bán hàng 1,653,696,127 1,084,629,383 1,507,957,147 1,328,937,513
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,014,957,047 7,979,960,879 11,430,629,709 8,312,165,332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,896,174,207 25,454,865,286 33,780,914,577 -2,030,790,651
12. Thu nhập khác 35,922,655,372 9,189,399,737 3,420,378,309 10,204,735,048
13. Chi phí khác 5,183,924,092 -661,064,271 2,755,426,143 778,407,535
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 30,738,731,280 9,850,464,008 664,952,166 9,426,327,513
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,634,905,487 35,305,329,294 34,445,866,743 7,395,536,862
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,293,464,831 3,112,549,252 4,507,370,240 2,346,315,500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,341,440,656 32,192,780,042 29,938,496,503 5,049,221,362
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,341,440,656 32,192,780,042 29,938,496,503 5,049,221,362
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 904 1,105 1,028 173
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 904 173
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.