1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,687,387,195 |
90,816,613,281 |
153,822,567,166 |
120,457,142,911 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
188,682,000 |
|
673,731,352 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,498,705,195 |
90,816,613,281 |
153,148,835,814 |
120,457,142,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,452,961,562 |
62,277,949,360 |
110,178,850,803 |
110,611,413,250 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,045,743,633 |
28,538,663,921 |
42,969,985,011 |
9,845,729,661 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,913,375,050 |
7,503,181,574 |
6,048,442,625 |
90,744,917 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,290,413,728 |
1,573,610,005 |
1,692,799,920 |
3,078,493,483 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,194,746,432 |
1,498,203,954 |
1,588,535,911 |
3,006,644,722 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
896,122,426 |
51,220,058 |
-606,126,283 |
752,331,099 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,653,696,127 |
1,084,629,383 |
1,507,957,147 |
1,328,937,513 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,014,957,047 |
7,979,960,879 |
11,430,629,709 |
8,312,165,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,896,174,207 |
25,454,865,286 |
33,780,914,577 |
-2,030,790,651 |
|
12. Thu nhập khác |
35,922,655,372 |
9,189,399,737 |
3,420,378,309 |
10,204,735,048 |
|
13. Chi phí khác |
5,183,924,092 |
-661,064,271 |
2,755,426,143 |
778,407,535 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,738,731,280 |
9,850,464,008 |
664,952,166 |
9,426,327,513 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,634,905,487 |
35,305,329,294 |
34,445,866,743 |
7,395,536,862 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,293,464,831 |
3,112,549,252 |
4,507,370,240 |
2,346,315,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,341,440,656 |
32,192,780,042 |
29,938,496,503 |
5,049,221,362 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,341,440,656 |
32,192,780,042 |
29,938,496,503 |
5,049,221,362 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
904 |
1,105 |
1,028 |
173 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
904 |
|
|
173 |
|