1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,660,146,465 |
93,493,146,396 |
117,110,653,684 |
70,790,200,310 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,660,146,465 |
93,493,146,396 |
117,110,653,684 |
70,790,200,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,497,470,223 |
79,342,738,618 |
95,078,610,058 |
63,681,517,790 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,162,676,242 |
14,150,407,778 |
22,032,043,626 |
7,108,682,520 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,149,929,862 |
760,688,640 |
3,318,914,790 |
1,109,307,686 |
|
7. Chi phí tài chính |
-329,606 |
11,876,864 |
69,091,460 |
1,493,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,588,713,743 |
158,173,987 |
-1,263,822,099 |
1,030,573,531 |
|
9. Chi phí bán hàng |
536,607,380 |
1,028,348,114 |
1,581,817,010 |
478,818,863 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,618,223,563 |
5,992,482,018 |
8,772,660,885 |
4,977,384,737 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,746,818,510 |
8,036,563,409 |
13,663,566,962 |
3,790,866,344 |
|
12. Thu nhập khác |
31,654,309,873 |
776,422,001 |
68,122,981,492 |
1,052,271,023 |
|
13. Chi phí khác |
467,999,703 |
158,117,331 |
629,729,324 |
328,578,622 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,186,310,170 |
618,304,670 |
67,493,252,168 |
723,692,401 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,933,128,680 |
8,654,868,079 |
81,156,819,130 |
4,514,558,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,950,794,475 |
1,051,352,623 |
15,095,967,535 |
578,062,202 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,982,334,205 |
7,603,515,456 |
66,060,851,595 |
3,936,496,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,982,334,205 |
7,603,515,456 |
66,060,851,595 |
3,936,496,543 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,201 |
261 |
2,268 |
135 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|