MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,660,146,465 93,493,146,396 117,110,653,684 70,790,200,310
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,660,146,465 93,493,146,396 117,110,653,684 70,790,200,310
4. Giá vốn hàng bán 51,497,470,223 79,342,738,618 95,078,610,058 63,681,517,790
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,162,676,242 14,150,407,778 22,032,043,626 7,108,682,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,149,929,862 760,688,640 3,318,914,790 1,109,307,686
7. Chi phí tài chính -329,606 11,876,864 69,091,460 1,493,793
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,588,713,743 158,173,987 -1,263,822,099 1,030,573,531
9. Chi phí bán hàng 536,607,380 1,028,348,114 1,581,817,010 478,818,863
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,618,223,563 5,992,482,018 8,772,660,885 4,977,384,737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,746,818,510 8,036,563,409 13,663,566,962 3,790,866,344
12. Thu nhập khác 31,654,309,873 776,422,001 68,122,981,492 1,052,271,023
13. Chi phí khác 467,999,703 158,117,331 629,729,324 328,578,622
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,186,310,170 618,304,670 67,493,252,168 723,692,401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,933,128,680 8,654,868,079 81,156,819,130 4,514,558,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,950,794,475 1,051,352,623 15,095,967,535 578,062,202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,982,334,205 7,603,515,456 66,060,851,595 3,936,496,543
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,982,334,205 7,603,515,456 66,060,851,595 3,936,496,543
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,201 261 2,268 135
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.