MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,549,545,769 82,193,111,367 61,660,146,465 93,493,146,396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,358,822,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,549,545,769 80,834,289,367 61,660,146,465 93,493,146,396
4. Giá vốn hàng bán 86,396,163,210 69,083,307,410 51,497,470,223 79,342,738,618
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,153,382,559 11,750,981,957 10,162,676,242 14,150,407,778
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,686,237,033 894,236,179 4,149,929,862 760,688,640
7. Chi phí tài chính 16,405,600 4,344,399 -329,606 11,876,864
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -825,079,350 1,225,000,000 1,588,713,743 158,173,987
9. Chi phí bán hàng 1,792,938,061 842,915,807 536,607,380 1,028,348,114
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,378,889,845 5,254,360,114 4,618,223,563 5,992,482,018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,826,306,736 7,768,597,816 10,746,818,510 8,036,563,409
12. Thu nhập khác 24,129,880,997 5,927,315,406 31,654,309,873 776,422,001
13. Chi phí khác 357,120,024 416,898,333 467,999,703 158,117,331
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,772,760,973 5,510,417,073 31,186,310,170 618,304,670
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 61,599,067,709 13,279,014,889 41,933,128,680 8,654,868,079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,528,785,884 1,879,221,111 6,950,794,475 1,051,352,623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,070,281,825 11,399,793,778 34,982,334,205 7,603,515,456
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,070,281,825 11,399,793,778 34,982,334,205 7,603,515,456
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,822 391 1,201 261
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.