1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,549,545,769 |
82,193,111,367 |
61,660,146,465 |
93,493,146,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,358,822,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,549,545,769 |
80,834,289,367 |
61,660,146,465 |
93,493,146,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,396,163,210 |
69,083,307,410 |
51,497,470,223 |
79,342,738,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,153,382,559 |
11,750,981,957 |
10,162,676,242 |
14,150,407,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,686,237,033 |
894,236,179 |
4,149,929,862 |
760,688,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,405,600 |
4,344,399 |
-329,606 |
11,876,864 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-825,079,350 |
1,225,000,000 |
1,588,713,743 |
158,173,987 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,792,938,061 |
842,915,807 |
536,607,380 |
1,028,348,114 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,378,889,845 |
5,254,360,114 |
4,618,223,563 |
5,992,482,018 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,826,306,736 |
7,768,597,816 |
10,746,818,510 |
8,036,563,409 |
|
12. Thu nhập khác |
24,129,880,997 |
5,927,315,406 |
31,654,309,873 |
776,422,001 |
|
13. Chi phí khác |
357,120,024 |
416,898,333 |
467,999,703 |
158,117,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,772,760,973 |
5,510,417,073 |
31,186,310,170 |
618,304,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,599,067,709 |
13,279,014,889 |
41,933,128,680 |
8,654,868,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,528,785,884 |
1,879,221,111 |
6,950,794,475 |
1,051,352,623 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,070,281,825 |
11,399,793,778 |
34,982,334,205 |
7,603,515,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,070,281,825 |
11,399,793,778 |
34,982,334,205 |
7,603,515,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,822 |
391 |
1,201 |
261 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|