TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,996,352,330 |
341,799,620,250 |
336,730,507,336 |
380,885,306,823 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
144,073,963,673 |
57,637,750,270 |
61,974,610,777 |
113,894,607,788 |
|
1. Tiền |
10,605,225,673 |
27,338,657,670 |
26,774,326,877 |
38,554,621,574 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
133,468,738,000 |
30,299,092,600 |
35,200,283,900 |
75,339,986,214 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,320,240,968 |
190,440,080,853 |
185,652,919,776 |
188,173,765,231 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,013,001,511 |
267,079,920 |
246,635,819 |
3,850,719,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
174,119,976,807 |
180,912,491,652 |
176,990,266,881 |
175,953,921,859 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,712,406,377 |
11,785,653,008 |
10,941,160,803 |
10,894,267,769 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,525,143,727 |
-2,525,143,727 |
-2,525,143,727 |
-2,525,143,727 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,094,679,961 |
62,735,945,628 |
46,620,587,671 |
48,112,492,806 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,094,679,961 |
62,735,945,628 |
46,620,587,671 |
48,112,492,806 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,507,467,728 |
30,985,843,499 |
42,482,389,112 |
30,704,440,998 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,066,327 |
|
11,839,913,552 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,349,796,812 |
30,985,843,499 |
30,642,475,560 |
30,704,440,998 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
96,604,589 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,541,275,218,868 |
1,558,961,124,162 |
1,550,695,708,983 |
1,563,107,920,962 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,780,380,000 |
1,812,300,000 |
1,781,140,000 |
1,778,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,780,380,000 |
1,812,300,000 |
1,781,140,000 |
1,778,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
262,833,776,603 |
332,447,986,374 |
322,680,177,926 |
315,807,751,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
261,408,811,960 |
331,033,499,411 |
321,276,168,643 |
314,414,219,962 |
|
- Nguyên giá |
529,240,775,085 |
601,349,879,940 |
591,535,654,937 |
589,205,239,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,831,963,125 |
-270,316,380,529 |
-270,259,486,294 |
-274,791,019,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,424,964,643 |
1,414,486,963 |
1,404,009,283 |
1,393,531,603 |
|
- Nguyên giá |
3,315,094,415 |
3,322,990,415 |
3,315,282,415 |
3,314,530,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,890,129,772 |
-1,908,503,452 |
-1,911,273,132 |
-1,920,998,812 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,050,043,203,621 |
1,000,739,341,963 |
1,002,868,574,231 |
1,021,928,880,487 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,050,043,203,621 |
1,000,739,341,963 |
1,002,868,574,231 |
1,021,928,880,487 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
174,741,676,094 |
171,403,425,784 |
171,946,022,000 |
171,481,020,747 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,699,910,907 |
36,263,651,029 |
37,325,407,245 |
36,898,519,860 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
143,332,180,950 |
143,332,180,950 |
142,813,020,950 |
142,813,020,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,290,415,763 |
-8,192,406,195 |
-8,192,406,195 |
-8,230,520,063 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,876,182,550 |
52,558,070,041 |
51,419,794,826 |
52,112,168,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,876,182,550 |
52,558,070,041 |
51,419,794,826 |
52,112,168,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,970,271,571,198 |
1,900,760,744,412 |
1,887,426,216,319 |
1,943,993,227,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
437,310,044,733 |
333,790,069,932 |
346,742,949,881 |
397,808,744,405 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,965,744,733 |
54,365,319,932 |
71,689,749,881 |
122,991,844,405 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,821,401,128 |
8,184,458,494 |
6,664,118,688 |
6,808,067,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,593,352,489 |
19,158,885,852 |
3,044,734,165 |
39,039,745,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,444,728,821 |
8,296,816,926 |
15,135,658,624 |
17,139,933,692 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,455,896,622 |
8,893,700,209 |
9,382,969,513 |
26,613,504,681 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,544,227,072 |
768,394,986 |
4,613,906,009 |
10,916,894,127 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,031,073,290 |
4,553,231,970 |
12,610,336,108 |
3,449,351,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,075,065,311 |
4,509,831,495 |
20,238,026,774 |
19,024,347,368 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
274,344,300,000 |
279,424,750,000 |
275,053,200,000 |
274,816,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
274,344,300,000 |
279,424,750,000 |
275,053,200,000 |
274,816,900,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,532,961,526,465 |
1,566,970,674,480 |
1,540,683,266,438 |
1,546,184,483,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,532,961,526,465 |
1,566,970,674,480 |
1,540,683,266,438 |
1,546,184,483,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
65,530,313,123 |
82,789,731,606 |
65,248,843,599 |
63,273,902,630 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,158,160,736,462 |
1,158,160,736,462 |
1,171,697,825,213 |
1,171,697,825,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,048,463,673 |
69,798,193,205 |
47,514,584,419 |
54,990,742,330 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,637,273,418 |
20,312,269,222 |
36,996,404,053 |
45,697,561,965 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,411,190,255 |
49,485,923,983 |
10,518,180,366 |
9,293,180,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,970,271,571,198 |
1,900,760,744,412 |
1,887,426,216,319 |
1,943,993,227,785 |
|