MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 428,996,352,330 341,799,620,250 336,730,507,336 380,885,306,823
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 144,073,963,673 57,637,750,270 61,974,610,777 113,894,607,788
1. Tiền 10,605,225,673 27,338,657,670 26,774,326,877 38,554,621,574
2. Các khoản tương đương tiền 133,468,738,000 30,299,092,600 35,200,283,900 75,339,986,214
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198,320,240,968 190,440,080,853 185,652,919,776 188,173,765,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,013,001,511 267,079,920 246,635,819 3,850,719,330
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 174,119,976,807 180,912,491,652 176,990,266,881 175,953,921,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,712,406,377 11,785,653,008 10,941,160,803 10,894,267,769
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,525,143,727 -2,525,143,727 -2,525,143,727 -2,525,143,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,094,679,961 62,735,945,628 46,620,587,671 48,112,492,806
1. Hàng tồn kho 56,094,679,961 62,735,945,628 46,620,587,671 48,112,492,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,507,467,728 30,985,843,499 42,482,389,112 30,704,440,998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,066,327 11,839,913,552
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,349,796,812 30,985,843,499 30,642,475,560 30,704,440,998
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,604,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,541,275,218,868 1,558,961,124,162 1,550,695,708,983 1,563,107,920,962
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,780,380,000 1,812,300,000 1,781,140,000 1,778,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,780,380,000 1,812,300,000 1,781,140,000 1,778,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 262,833,776,603 332,447,986,374 322,680,177,926 315,807,751,565
1. Tài sản cố định hữu hình 261,408,811,960 331,033,499,411 321,276,168,643 314,414,219,962
- Nguyên giá 529,240,775,085 601,349,879,940 591,535,654,937 589,205,239,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,831,963,125 -270,316,380,529 -270,259,486,294 -274,791,019,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,424,964,643 1,414,486,963 1,404,009,283 1,393,531,603
- Nguyên giá 3,315,094,415 3,322,990,415 3,315,282,415 3,314,530,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,890,129,772 -1,908,503,452 -1,911,273,132 -1,920,998,812
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,050,043,203,621 1,000,739,341,963 1,002,868,574,231 1,021,928,880,487
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,050,043,203,621 1,000,739,341,963 1,002,868,574,231 1,021,928,880,487
V. Đầu tư tài chính dài hạn 174,741,676,094 171,403,425,784 171,946,022,000 171,481,020,747
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,699,910,907 36,263,651,029 37,325,407,245 36,898,519,860
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 143,332,180,950 143,332,180,950 142,813,020,950 142,813,020,950
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,290,415,763 -8,192,406,195 -8,192,406,195 -8,230,520,063
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,876,182,550 52,558,070,041 51,419,794,826 52,112,168,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,876,182,550 52,558,070,041 51,419,794,826 52,112,168,163
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,970,271,571,198 1,900,760,744,412 1,887,426,216,319 1,943,993,227,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 437,310,044,733 333,790,069,932 346,742,949,881 397,808,744,405
I. Nợ ngắn hạn 162,965,744,733 54,365,319,932 71,689,749,881 122,991,844,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,821,401,128 8,184,458,494 6,664,118,688 6,808,067,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,593,352,489 19,158,885,852 3,044,734,165 39,039,745,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,444,728,821 8,296,816,926 15,135,658,624 17,139,933,692
4. Phải trả người lao động 45,455,896,622 8,893,700,209 9,382,969,513 26,613,504,681
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,544,227,072 768,394,986 4,613,906,009 10,916,894,127
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,031,073,290 4,553,231,970 12,610,336,108 3,449,351,048
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,075,065,311 4,509,831,495 20,238,026,774 19,024,347,368
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 274,344,300,000 279,424,750,000 275,053,200,000 274,816,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 274,344,300,000 279,424,750,000 275,053,200,000 274,816,900,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,532,961,526,465 1,566,970,674,480 1,540,683,266,438 1,546,184,483,380
I. Vốn chủ sở hữu 1,532,961,526,465 1,566,970,674,480 1,540,683,266,438 1,546,184,483,380
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 65,530,313,123 82,789,731,606 65,248,843,599 63,273,902,630
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,158,160,736,462 1,158,160,736,462 1,171,697,825,213 1,171,697,825,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,048,463,673 69,798,193,205 47,514,584,419 54,990,742,330
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,637,273,418 20,312,269,222 36,996,404,053 45,697,561,965
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,411,190,255 49,485,923,983 10,518,180,366 9,293,180,365
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,970,271,571,198 1,900,760,744,412 1,887,426,216,319 1,943,993,227,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.