MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 373,895,390,831 351,494,772,750 422,946,684,813 392,002,662,412
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,111,793,271 56,984,276,563 114,240,495,495 114,553,799,889
1. Tiền 53,111,793,367 36,966,359,767 17,740,495,495 41,537,306,689
2. Các khoản tương đương tiền 19,999,999,904 20,017,916,796 96,500,000,000 73,016,493,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,228,811,242 189,503,781,320 199,510,796,139 182,400,064,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,058,049,608 10,958,344,464 23,089,792,130 5,369,416,213
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 170,312,291,100 170,464,609,682 171,095,999,259 170,373,015,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,858,470,534 8,080,827,174 5,659,715,847 6,939,510,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -334,711,097 -281,878,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,351,423,869 76,852,881,524 80,858,427,112 65,150,168,643
1. Hàng tồn kho 80,735,502,596 80,236,960,251 81,120,517,038 65,150,168,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,384,078,727 -3,384,078,727 -262,089,926
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,203,362,449 28,153,833,343 28,336,966,067 29,898,629,601
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,036,552,558
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,070,386,884 28,153,833,343 28,325,932,439 28,515,547,724
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,423,007 11,033,628 1,383,081,877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,375,792,089,090 1,395,948,874,174 1,408,950,104,101 1,419,036,760,144
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,747,700,000 1,747,320,000 1,745,800,000 1,753,020,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,747,700,000 1,747,320,000 1,745,800,000 1,753,020,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 262,469,701,877 256,334,690,545 249,953,861,540 263,857,946,994
1. Tài sản cố định hữu hình 260,283,185,383 254,225,227,305 247,921,500,146 261,902,314,128
- Nguyên giá 500,580,751,703 501,470,408,396 497,512,084,050 517,454,094,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -240,297,566,320 -247,245,181,091 -249,590,583,904 -255,551,779,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,186,516,494 2,109,463,240 2,032,361,394 1,955,632,866
- Nguyên giá 3,307,010,415 3,306,916,415 3,306,540,415 3,308,326,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,120,493,921 -1,197,453,175 -1,274,179,021 -1,352,693,549
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 935,003,457,628 961,099,453,900 975,452,633,795 970,444,364,402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 935,003,457,628 961,099,453,900 975,452,633,795 970,444,364,402
V. Đầu tư tài chính dài hạn 176,010,538,223 176,324,872,662 173,049,793,312 174,422,077,135
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 77,613,814,073 77,913,748,658 74,638,669,308 76,168,766,196
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 106,380,330,000 106,380,330,000 106,380,330,000 106,380,330,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,983,605,850 -7,969,205,996 -7,969,205,996 -8,127,019,061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 560,691,362 442,537,067 8,748,015,454 8,559,351,613
1. Chi phí trả trước dài hạn 560,691,362 442,537,067 8,748,015,454 8,559,351,613
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,749,687,479,921 1,747,443,646,924 1,831,896,788,914 1,811,039,422,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 290,836,545,119 256,069,299,684 290,731,397,547 278,539,518,829
I. Nợ ngắn hạn 134,430,600,128 91,502,294,693 113,116,852,556 89,567,149,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,692,686,112 7,064,624,930 6,362,735,450 6,446,073,450
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,693,523,554 11,317,856,150 10,039,477,207 22,258,955,536
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,003,458,561 7,810,609,589 10,404,783,302 5,323,276,345
4. Phải trả người lao động 32,117,353,619 45,516,573,463 67,903,212,245 29,402,212,614
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,268,909,763 4,526,522,469 5,352,325,176 3,990,251,188
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,981,138,627 2,613,557,219 1,815,513,882 2,628,421,232
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,173,529,892 12,652,550,873 11,238,805,294 19,517,958,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,405,944,991 164,567,004,991 177,614,544,991 188,972,369,823
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,384,360,000 164,545,420,000 177,592,960,000 188,955,320,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,584,991 21,584,991 21,584,991 17,049,823
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,458,850,934,802 1,491,374,347,240 1,541,165,391,367 1,532,499,903,727
I. Vốn chủ sở hữu 1,458,850,934,802 1,491,374,347,240 1,541,165,391,367 1,532,499,903,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 49,242,758,555 49,017,703,430 48,188,465,732 51,901,178,522
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,079,742,477,298 1,079,742,477,298 1,079,742,477,298 1,079,742,477,298
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,643,685,742 106,392,153,305 157,012,435,130 144,634,234,700
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,602,058,998 89,174,103,703 142,244,385,528 11,404,328,946
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,041,626,744 17,218,049,602 14,768,049,602 133,229,905,754
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,749,687,479,921 1,747,443,646,924 1,831,896,788,914 1,811,039,422,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.