TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
373,895,390,831 |
351,494,772,750 |
422,946,684,813 |
392,002,662,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,111,793,271 |
56,984,276,563 |
114,240,495,495 |
114,553,799,889 |
|
1. Tiền |
53,111,793,367 |
36,966,359,767 |
17,740,495,495 |
41,537,306,689 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,999,999,904 |
20,017,916,796 |
96,500,000,000 |
73,016,493,200 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
188,228,811,242 |
189,503,781,320 |
199,510,796,139 |
182,400,064,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,058,049,608 |
10,958,344,464 |
23,089,792,130 |
5,369,416,213 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,312,291,100 |
170,464,609,682 |
171,095,999,259 |
170,373,015,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,858,470,534 |
8,080,827,174 |
5,659,715,847 |
6,939,510,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-334,711,097 |
-281,878,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,351,423,869 |
76,852,881,524 |
80,858,427,112 |
65,150,168,643 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,735,502,596 |
80,236,960,251 |
81,120,517,038 |
65,150,168,643 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,384,078,727 |
-3,384,078,727 |
-262,089,926 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,203,362,449 |
28,153,833,343 |
28,336,966,067 |
29,898,629,601 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,036,552,558 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,070,386,884 |
28,153,833,343 |
28,325,932,439 |
28,515,547,724 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
96,423,007 |
|
11,033,628 |
1,383,081,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,375,792,089,090 |
1,395,948,874,174 |
1,408,950,104,101 |
1,419,036,760,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,747,700,000 |
1,747,320,000 |
1,745,800,000 |
1,753,020,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,747,700,000 |
1,747,320,000 |
1,745,800,000 |
1,753,020,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
262,469,701,877 |
256,334,690,545 |
249,953,861,540 |
263,857,946,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
260,283,185,383 |
254,225,227,305 |
247,921,500,146 |
261,902,314,128 |
|
- Nguyên giá |
500,580,751,703 |
501,470,408,396 |
497,512,084,050 |
517,454,094,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-240,297,566,320 |
-247,245,181,091 |
-249,590,583,904 |
-255,551,779,915 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,186,516,494 |
2,109,463,240 |
2,032,361,394 |
1,955,632,866 |
|
- Nguyên giá |
3,307,010,415 |
3,306,916,415 |
3,306,540,415 |
3,308,326,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,120,493,921 |
-1,197,453,175 |
-1,274,179,021 |
-1,352,693,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
935,003,457,628 |
961,099,453,900 |
975,452,633,795 |
970,444,364,402 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
935,003,457,628 |
961,099,453,900 |
975,452,633,795 |
970,444,364,402 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
176,010,538,223 |
176,324,872,662 |
173,049,793,312 |
174,422,077,135 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,613,814,073 |
77,913,748,658 |
74,638,669,308 |
76,168,766,196 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
106,380,330,000 |
106,380,330,000 |
106,380,330,000 |
106,380,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,983,605,850 |
-7,969,205,996 |
-7,969,205,996 |
-8,127,019,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
560,691,362 |
442,537,067 |
8,748,015,454 |
8,559,351,613 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
560,691,362 |
442,537,067 |
8,748,015,454 |
8,559,351,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,749,687,479,921 |
1,747,443,646,924 |
1,831,896,788,914 |
1,811,039,422,556 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
290,836,545,119 |
256,069,299,684 |
290,731,397,547 |
278,539,518,829 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,430,600,128 |
91,502,294,693 |
113,116,852,556 |
89,567,149,006 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,692,686,112 |
7,064,624,930 |
6,362,735,450 |
6,446,073,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,693,523,554 |
11,317,856,150 |
10,039,477,207 |
22,258,955,536 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,003,458,561 |
7,810,609,589 |
10,404,783,302 |
5,323,276,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,117,353,619 |
45,516,573,463 |
67,903,212,245 |
29,402,212,614 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,268,909,763 |
4,526,522,469 |
5,352,325,176 |
3,990,251,188 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,981,138,627 |
2,613,557,219 |
1,815,513,882 |
2,628,421,232 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,500,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,173,529,892 |
12,652,550,873 |
11,238,805,294 |
19,517,958,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,405,944,991 |
164,567,004,991 |
177,614,544,991 |
188,972,369,823 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,384,360,000 |
164,545,420,000 |
177,592,960,000 |
188,955,320,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,584,991 |
21,584,991 |
21,584,991 |
17,049,823 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,458,850,934,802 |
1,491,374,347,240 |
1,541,165,391,367 |
1,532,499,903,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,458,850,934,802 |
1,491,374,347,240 |
1,541,165,391,367 |
1,532,499,903,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
49,242,758,555 |
49,017,703,430 |
48,188,465,732 |
51,901,178,522 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,079,742,477,298 |
1,079,742,477,298 |
1,079,742,477,298 |
1,079,742,477,298 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,643,685,742 |
106,392,153,305 |
157,012,435,130 |
144,634,234,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,602,058,998 |
89,174,103,703 |
142,244,385,528 |
11,404,328,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,041,626,744 |
17,218,049,602 |
14,768,049,602 |
133,229,905,754 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,749,687,479,921 |
1,747,443,646,924 |
1,831,896,788,914 |
1,811,039,422,556 |
|