MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 524,300,635,751 373,470,919,561 392,542,859,167 421,831,932,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 180,602,038,721 92,676,694,095 136,193,509,870 114,240,495,495
1. Tiền 40,402,038,721 24,976,694,095 11,123,387,270 17,740,495,495
2. Các khoản tương đương tiền 140,200,000,000 67,700,000,000 125,070,122,600 96,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,775,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190,604,720,173 178,863,245,735 179,234,569,174 199,516,334,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,062,400,976 5,929,916,707 3,708,034,531 23,089,792,130
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 170,393,443,896 161,516,122,896 168,210,188,296 171,095,999,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,427,337,919 12,695,668,750 8,594,808,965 5,612,421,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,278,462,618 -1,278,462,618 -1,278,462,618 -281,878,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 88,380,715,591 74,238,886,536 49,057,502,454 79,709,194,929
1. Hàng tồn kho 88,710,126,674 75,185,497,411 49,057,502,454 79,913,130,523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -329,411,083 -946,610,875 -203,935,594
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,938,161,266 27,692,093,195 28,057,277,669 28,365,907,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 226,234,595 36,138,244 28,941,435
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,180,505,876 27,169,047,513 27,960,854,662 28,325,932,439
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,845,776,026 486,907,438 96,423,007 11,033,628
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,685,644,769
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,062,954,798,070 1,274,998,145,696 1,360,833,918,277 1,410,703,255,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,730,220,000 1,749,220,000 1,745,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,730,220,000 1,749,220,000 1,745,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 862,937,733,929 263,531,725,344 248,967,072,264 249,953,861,540
1. Tài sản cố định hữu hình 262,105,867,134 260,809,230,410 246,593,257,503 247,921,500,146
- Nguyên giá 480,610,876,940 486,372,209,250 485,236,884,972 497,512,084,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,505,009,806 -225,562,978,840 -238,643,627,469 -249,590,583,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,055,281,867 2,722,494,934 2,373,814,761 2,032,361,394
- Nguyên giá 3,279,675,215 3,302,686,415 3,307,386,415 3,306,540,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,393,348 -580,191,481 -933,571,654 -1,274,179,021
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 837,178,962,974 934,155,467,946 975,411,121,019
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 597,776,584,928 837,178,962,974 934,155,467,946 975,411,121,019
V. Đầu tư tài chính dài hạn 196,871,161,683 171,398,601,264 175,087,772,051 174,844,457,135
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 71,206,594,325 72,572,177,796 76,367,702,055 76,591,146,196
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 133,194,883,550 106,380,330,000 106,380,330,000 106,380,330,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,530,316,192 -7,553,906,532 -7,660,260,004 -8,127,019,061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,145,902,458 1,158,636,114 874,386,016 8,748,015,454
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,508,706,458 1,158,636,114 874,386,016 8,748,015,454
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,587,255,433,821 1,648,469,065,257 1,753,376,777,444 1,832,535,187,977
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 140,308,024,430 237,253,867,031 295,974,888,805 286,341,492,629
I. Nợ ngắn hạn 93,459,533,592 98,092,862,040 155,270,633,814 108,731,482,806
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,767,879,631 7,552,908,944 8,969,036,467 6,362,735,450
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,243,732,560 2,635,509,532 34,152,206,102 10,039,477,207
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,815,896,741 3,538,371,523 6,296,326,231 10,767,570,816
4. Phải trả người lao động 29,093,672,969 30,961,159,163 49,819,754,074 63,087,374,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,505,703,833 1,538,730,737 3,159,248,393 5,364,442,009
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,241,818,871 3,603,157,077 1,871,078,009
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,417,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,922,528,653 28,624,363,270 15,853,905,470 11,238,805,294
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,848,490,838 139,161,004,991 140,704,254,991 177,610,009,823
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,741,200,000 139,139,420,000 140,682,670,000 177,592,960,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 107,290,838 21,584,991 21,584,991 17,049,823
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,446,947,409,391 1,411,215,198,226 1,457,401,888,639 1,546,193,695,348
I. Vốn chủ sở hữu 1,446,947,409,391 1,411,215,198,226 1,457,401,888,639 1,546,193,695,348
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,272,172,905 40,025,314,407 50,042,565,643 48,188,483,921
8. Quỹ đầu tư phát triển 967,510,284,875 1,052,988,437,587 1,049,054,973,449 1,079,742,477,298
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,582,285,448 61,979,433,025 102,082,336,340 162,040,720,922
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,034,758,137 32,484,414,917 144,812,635,216
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,944,674,888 69,597,921,423 17,228,085,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,587,255,433,821 1,648,469,065,257 1,753,376,777,444 1,832,535,187,977
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.