TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
524,300,635,751 |
373,470,919,561 |
392,542,859,167 |
421,831,932,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
180,602,038,721 |
92,676,694,095 |
136,193,509,870 |
114,240,495,495 |
|
1. Tiền |
40,402,038,721 |
24,976,694,095 |
11,123,387,270 |
17,740,495,495 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,200,000,000 |
67,700,000,000 |
125,070,122,600 |
96,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,775,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
190,604,720,173 |
178,863,245,735 |
179,234,569,174 |
199,516,334,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,062,400,976 |
5,929,916,707 |
3,708,034,531 |
23,089,792,130 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,393,443,896 |
161,516,122,896 |
168,210,188,296 |
171,095,999,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,427,337,919 |
12,695,668,750 |
8,594,808,965 |
5,612,421,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,278,462,618 |
-1,278,462,618 |
-1,278,462,618 |
-281,878,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
88,380,715,591 |
74,238,886,536 |
49,057,502,454 |
79,709,194,929 |
|
1. Hàng tồn kho |
88,710,126,674 |
75,185,497,411 |
49,057,502,454 |
79,913,130,523 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-329,411,083 |
-946,610,875 |
|
-203,935,594 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,938,161,266 |
27,692,093,195 |
28,057,277,669 |
28,365,907,502 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
226,234,595 |
36,138,244 |
|
28,941,435 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,180,505,876 |
27,169,047,513 |
27,960,854,662 |
28,325,932,439 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,845,776,026 |
486,907,438 |
96,423,007 |
11,033,628 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,685,644,769 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,062,954,798,070 |
1,274,998,145,696 |
1,360,833,918,277 |
1,410,703,255,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,730,220,000 |
1,749,220,000 |
1,745,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,730,220,000 |
1,749,220,000 |
1,745,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
862,937,733,929 |
263,531,725,344 |
248,967,072,264 |
249,953,861,540 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
262,105,867,134 |
260,809,230,410 |
246,593,257,503 |
247,921,500,146 |
|
- Nguyên giá |
480,610,876,940 |
486,372,209,250 |
485,236,884,972 |
497,512,084,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,505,009,806 |
-225,562,978,840 |
-238,643,627,469 |
-249,590,583,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,055,281,867 |
2,722,494,934 |
2,373,814,761 |
2,032,361,394 |
|
- Nguyên giá |
3,279,675,215 |
3,302,686,415 |
3,307,386,415 |
3,306,540,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,393,348 |
-580,191,481 |
-933,571,654 |
-1,274,179,021 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
837,178,962,974 |
934,155,467,946 |
975,411,121,019 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
597,776,584,928 |
837,178,962,974 |
934,155,467,946 |
975,411,121,019 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
196,871,161,683 |
171,398,601,264 |
175,087,772,051 |
174,844,457,135 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
71,206,594,325 |
72,572,177,796 |
76,367,702,055 |
76,591,146,196 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
133,194,883,550 |
106,380,330,000 |
106,380,330,000 |
106,380,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,530,316,192 |
-7,553,906,532 |
-7,660,260,004 |
-8,127,019,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,145,902,458 |
1,158,636,114 |
874,386,016 |
8,748,015,454 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,508,706,458 |
1,158,636,114 |
874,386,016 |
8,748,015,454 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,587,255,433,821 |
1,648,469,065,257 |
1,753,376,777,444 |
1,832,535,187,977 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
140,308,024,430 |
237,253,867,031 |
295,974,888,805 |
286,341,492,629 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,459,533,592 |
98,092,862,040 |
155,270,633,814 |
108,731,482,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,767,879,631 |
7,552,908,944 |
8,969,036,467 |
6,362,735,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,243,732,560 |
2,635,509,532 |
34,152,206,102 |
10,039,477,207 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,815,896,741 |
3,538,371,523 |
6,296,326,231 |
10,767,570,816 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,093,672,969 |
30,961,159,163 |
49,819,754,074 |
63,087,374,021 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,505,703,833 |
1,538,730,737 |
3,159,248,393 |
5,364,442,009 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
23,241,818,871 |
3,603,157,077 |
1,871,078,009 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33,417,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,922,528,653 |
28,624,363,270 |
15,853,905,470 |
11,238,805,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,848,490,838 |
139,161,004,991 |
140,704,254,991 |
177,610,009,823 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,741,200,000 |
139,139,420,000 |
140,682,670,000 |
177,592,960,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
107,290,838 |
21,584,991 |
21,584,991 |
17,049,823 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,446,947,409,391 |
1,411,215,198,226 |
1,457,401,888,639 |
1,546,193,695,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,446,947,409,391 |
1,411,215,198,226 |
1,457,401,888,639 |
1,546,193,695,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,777,986,793 |
-43,777,986,793 |
|
-43,777,986,793 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,272,172,905 |
40,025,314,407 |
50,042,565,643 |
48,188,483,921 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
967,510,284,875 |
1,052,988,437,587 |
1,049,054,973,449 |
1,079,742,477,298 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
143,582,285,448 |
61,979,433,025 |
102,082,336,340 |
162,040,720,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
29,034,758,137 |
32,484,414,917 |
144,812,635,216 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
32,944,674,888 |
69,597,921,423 |
17,228,085,706 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,587,255,433,821 |
1,648,469,065,257 |
1,753,376,777,444 |
1,832,535,187,977 |
|