1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
557,829,316,149 |
|
586,404,023,745 |
627,410,589,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,202,408,541 |
|
-344,012,834 |
3,416,818,920 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
556,626,907,608 |
|
586,748,036,579 |
623,993,770,601 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
266,718,023,641 |
|
273,844,702,034 |
297,195,889,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
289,908,883,967 |
|
312,903,334,545 |
326,797,880,766 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,775,207,659 |
|
5,587,741,965 |
3,519,707,318 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,512,588,008 |
|
1,580,961,599 |
537,426,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,508,058,842 |
|
1,543,267,988 |
531,526,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-136,120,499,671 |
|
-148,882,696,819 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
70,948,920,360 |
|
81,771,885,810 |
144,371,013,309 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
75,953,393,110 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,102,083,587 |
|
86,255,532,282 |
109,455,755,585 |
|
12. Thu nhập khác |
3,664,606,457 |
|
425,860,121 |
3,392,535,205 |
|
13. Chi phí khác |
6,000,257 |
|
670,316,638 |
442,175,286 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,658,606,200 |
|
-244,456,517 |
2,950,359,919 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
87,760,689,787 |
|
86,011,075,765 |
112,406,115,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,581,828,695 |
|
17,739,344,676 |
27,058,127,575 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
413,703,384 |
|
-1,638,595,622 |
-3,257,172,962 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,765,157,708 |
|
69,910,326,711 |
88,605,160,891 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,863,085,907 |
|
63,460,592,783 |
83,426,220,336 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,902,071,801 |
|
6,449,733,928 |
5,178,940,555 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|