1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,176,412,930,790 |
1,231,415,905,156 |
798,482,156,658 |
402,948,810,394 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,176,412,930,790 |
1,231,415,905,156 |
798,482,156,658 |
402,948,810,394 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,075,781,947,977 |
1,152,998,667,477 |
749,721,431,033 |
370,060,685,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,630,982,813 |
78,417,237,679 |
48,760,725,625 |
32,888,124,805 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,068,780,030 |
1,485,787,506 |
2,547,437,977 |
9,499,716,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,436,150,057 |
4,771,116,404 |
5,164,029,048 |
3,343,290,622 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,763,222,290 |
4,180,007,392 |
3,910,227,624 |
3,256,092,030 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
79,776,515,307 |
62,116,792,717 |
42,855,382,969 |
26,502,080,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,487,097,479 |
13,015,116,064 |
3,288,751,585 |
12,542,469,763 |
|
12. Thu nhập khác |
6,077,342,288 |
433,710,700 |
1,556,091,752 |
1,072,579,583 |
|
13. Chi phí khác |
5,049,585,967 |
3,534,150,514 |
1,549,033,467 |
1,643,813,700 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,027,756,321 |
-3,100,439,814 |
7,058,285 |
-571,234,117 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,514,853,800 |
9,914,676,250 |
3,295,809,870 |
11,971,235,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,011,580,895 |
2,665,371,998 |
604,504,417 |
2,332,928,064 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,503,272,905 |
7,249,304,252 |
2,691,305,453 |
9,638,307,582 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,503,272,905 |
7,249,304,252 |
2,691,305,453 |
9,638,307,582 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,666 |
1,815 |
586 |
2,099 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|