MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Vận tải 1 Traco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,176,412,930,790 1,231,415,905,156 798,482,156,658 402,948,810,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,176,412,930,790 1,231,415,905,156 798,482,156,658 402,948,810,394
4. Giá vốn hàng bán 1,075,781,947,977 1,152,998,667,477 749,721,431,033 370,060,685,589
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,630,982,813 78,417,237,679 48,760,725,625 32,888,124,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,068,780,030 1,485,787,506 2,547,437,977 9,499,716,049
7. Chi phí tài chính 6,436,150,057 4,771,116,404 5,164,029,048 3,343,290,622
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,763,222,290 4,180,007,392 3,910,227,624 3,256,092,030
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 79,776,515,307 62,116,792,717 42,855,382,969 26,502,080,469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,487,097,479 13,015,116,064 3,288,751,585 12,542,469,763
12. Thu nhập khác 6,077,342,288 433,710,700 1,556,091,752 1,072,579,583
13. Chi phí khác 5,049,585,967 3,534,150,514 1,549,033,467 1,643,813,700
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,027,756,321 -3,100,439,814 7,058,285 -571,234,117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,514,853,800 9,914,676,250 3,295,809,870 11,971,235,646
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,011,580,895 2,665,371,998 604,504,417 2,332,928,064
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,503,272,905 7,249,304,252 2,691,305,453 9,638,307,582
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,503,272,905 7,249,304,252 2,691,305,453 9,638,307,582
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,666 1,815 586 2,099
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.