MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vận tải 1 Traco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 280,617,864,382 282,289,874,814 128,190,021,118 90,259,626,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,681,505,718 18,586,466,305 10,852,836,876 2,497,767,648
1. Tiền 55,681,505,718 18,586,466,305 10,852,836,876 2,497,767,648
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 203,028,498,001 221,386,967,459 101,597,673,964 83,808,135,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 186,090,682,511 210,129,382,311 97,003,905,606 69,513,219,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,836,651,497 2,364,738,433 2,774,129,985 3,350,106,198
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,598,115,543 20,026,277,883 13,805,322,862 15,183,488,752
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,496,951,550 -11,133,431,168 -11,985,684,489 -4,238,679,052
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,426,233,463 41,833,360,755 14,455,384,547 2,351,202,690
1. Hàng tồn kho 19,426,233,463 41,833,360,755 14,455,384,547 2,351,202,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,481,627,200 483,080,295 1,284,125,731 602,520,902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 173,126,661 139,951,754 545,501,607 443,217,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,308,500,539 343,128,541 738,624,124 159,303,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,249,566,128 83,295,397,696 83,696,700,516 78,978,175,125
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,180,273,460 66,717,152,676 68,262,586,235 65,364,100,732
1. Tài sản cố định hữu hình 67,035,273,463 63,592,152,683 64,767,850,408 61,941,883,665
- Nguyên giá 101,752,034,345 101,927,735,737 107,379,192,836 106,406,816,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,716,760,882 -38,335,583,054 -42,611,342,428 -44,464,932,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,144,999,997 3,124,999,993 3,494,735,827 3,422,217,067
- Nguyên giá 3,160,000,000 3,160,000,000 3,580,150,000 3,580,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,000,003 -35,000,007 -85,414,173 -157,932,933
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 464,442,078
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 464,442,078
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,104,850,590 15,078,245,020 13,934,114,281 13,214,074,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,104,850,590 15,078,245,020 13,934,114,281 13,214,074,393
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367,867,430,510 365,585,272,510 211,886,721,634 169,237,801,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 257,624,369,552 264,049,950,503 113,578,145,701 73,163,297,176
I. Nợ ngắn hạn 253,424,369,552 261,849,950,503 112,378,145,701 73,163,297,176
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,069,602,920 128,056,230,672 39,568,573,138 28,305,748,714
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,826,024 98,412,367 219,756,608
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,640,313,921 4,938,618,128 2,569,253,691 1,741,101,949
4. Phải trả người lao động 23,755,471,785 6,657,901,828 4,179,868,469 3,826,282,237
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,918,164,786 17,917,764,143 8,809,036,043 4,968,027,983
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,692,568,938 3,220,760,754 1,122,359,917 1,770,442,983
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,463,100,000 91,161,762,265 51,557,863,488 31,037,094,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,937,019,122 4,437,234,046 2,804,692,359
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,815,302,056 5,361,266,300 1,766,498,596 1,294,841,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,200,000,000 2,200,000,000 1,200,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,200,000,000 2,200,000,000 1,200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,243,060,958 101,535,322,007 98,308,575,933 96,074,504,751
I. Vốn chủ sở hữu 110,243,060,958 101,535,322,007 98,308,575,933 96,074,504,751
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,935,430,000 39,935,430,000 45,924,900,000 45,924,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,935,430,000 39,935,430,000 43,924,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,318,054,800 4,318,054,800 4,318,054,800 4,318,054,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 800,752,380 800,752,380 800,752,380 800,752,380
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,145,331,911 43,145,331,911 43,145,331,911 33,960,371,911
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,008,491,867 13,300,752,916 4,084,536,842 11,035,425,660
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,509,729,905 7,249,304,252 2,691,305,453 9,638,307,582
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,498,761,962 6,051,448,664 1,393,231,389 1,397,118,078
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367,867,430,510 365,585,272,510 211,886,721,634 169,237,801,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.