TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
280,617,864,382 |
282,289,874,814 |
128,190,021,118 |
90,259,626,802 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,681,505,718 |
18,586,466,305 |
10,852,836,876 |
2,497,767,648 |
|
1. Tiền |
55,681,505,718 |
18,586,466,305 |
10,852,836,876 |
2,497,767,648 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
203,028,498,001 |
221,386,967,459 |
101,597,673,964 |
83,808,135,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
186,090,682,511 |
210,129,382,311 |
97,003,905,606 |
69,513,219,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,836,651,497 |
2,364,738,433 |
2,774,129,985 |
3,350,106,198 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,598,115,543 |
20,026,277,883 |
13,805,322,862 |
15,183,488,752 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,496,951,550 |
-11,133,431,168 |
-11,985,684,489 |
-4,238,679,052 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,426,233,463 |
41,833,360,755 |
14,455,384,547 |
2,351,202,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,426,233,463 |
41,833,360,755 |
14,455,384,547 |
2,351,202,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,481,627,200 |
483,080,295 |
1,284,125,731 |
602,520,902 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
173,126,661 |
139,951,754 |
545,501,607 |
443,217,371 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,308,500,539 |
343,128,541 |
738,624,124 |
159,303,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,249,566,128 |
83,295,397,696 |
83,696,700,516 |
78,978,175,125 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,180,273,460 |
66,717,152,676 |
68,262,586,235 |
65,364,100,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,035,273,463 |
63,592,152,683 |
64,767,850,408 |
61,941,883,665 |
|
- Nguyên giá |
101,752,034,345 |
101,927,735,737 |
107,379,192,836 |
106,406,816,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,716,760,882 |
-38,335,583,054 |
-42,611,342,428 |
-44,464,932,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,144,999,997 |
3,124,999,993 |
3,494,735,827 |
3,422,217,067 |
|
- Nguyên giá |
3,160,000,000 |
3,160,000,000 |
3,580,150,000 |
3,580,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,000,003 |
-35,000,007 |
-85,414,173 |
-157,932,933 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
464,442,078 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
464,442,078 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,104,850,590 |
15,078,245,020 |
13,934,114,281 |
13,214,074,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,104,850,590 |
15,078,245,020 |
13,934,114,281 |
13,214,074,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
367,867,430,510 |
365,585,272,510 |
211,886,721,634 |
169,237,801,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,624,369,552 |
264,049,950,503 |
113,578,145,701 |
73,163,297,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
253,424,369,552 |
261,849,950,503 |
112,378,145,701 |
73,163,297,176 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,069,602,920 |
128,056,230,672 |
39,568,573,138 |
28,305,748,714 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
132,826,024 |
98,412,367 |
|
219,756,608 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,640,313,921 |
4,938,618,128 |
2,569,253,691 |
1,741,101,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,755,471,785 |
6,657,901,828 |
4,179,868,469 |
3,826,282,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,918,164,786 |
17,917,764,143 |
8,809,036,043 |
4,968,027,983 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,692,568,938 |
3,220,760,754 |
1,122,359,917 |
1,770,442,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,463,100,000 |
91,161,762,265 |
51,557,863,488 |
31,037,094,808 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,937,019,122 |
4,437,234,046 |
2,804,692,359 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,815,302,056 |
5,361,266,300 |
1,766,498,596 |
1,294,841,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,200,000,000 |
2,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,200,000,000 |
2,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,243,060,958 |
101,535,322,007 |
98,308,575,933 |
96,074,504,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,243,060,958 |
101,535,322,007 |
98,308,575,933 |
96,074,504,751 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,935,430,000 |
39,935,430,000 |
45,924,900,000 |
45,924,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,935,430,000 |
39,935,430,000 |
|
43,924,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,318,054,800 |
4,318,054,800 |
4,318,054,800 |
4,318,054,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
800,752,380 |
800,752,380 |
800,752,380 |
800,752,380 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,145,331,911 |
43,145,331,911 |
43,145,331,911 |
33,960,371,911 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,008,491,867 |
13,300,752,916 |
4,084,536,842 |
11,035,425,660 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,509,729,905 |
7,249,304,252 |
2,691,305,453 |
9,638,307,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,498,761,962 |
6,051,448,664 |
1,393,231,389 |
1,397,118,078 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
367,867,430,510 |
365,585,272,510 |
211,886,721,634 |
169,237,801,927 |
|