TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
401,371,076,194 |
395,495,682,107 |
335,913,376,954 |
438,944,490,707 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
760,752,495 |
552,031,698 |
19,991,707,601 |
3,177,751,439 |
|
1. Tiền |
760,752,495 |
552,031,698 |
19,991,707,601 |
3,177,751,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,273,563,826 |
169,653,995,869 |
195,698,936,192 |
225,014,947,238 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,527,719,463 |
84,769,060,595 |
122,203,737,838 |
141,896,580,585 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,389,285,885 |
52,913,610,166 |
28,481,213,044 |
54,921,956,586 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,888,687,705 |
13,105,334,335 |
32,025,347,538 |
28,196,410,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
23,467,870,773 |
18,865,990,773 |
12,988,637,772 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
218,972,209,239 |
209,405,669,886 |
109,148,986,834 |
195,133,178,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
218,972,209,239 |
209,405,669,886 |
109,148,986,834 |
195,133,178,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,364,550,634 |
15,883,984,654 |
11,073,746,327 |
15,618,613,304 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,462,224,183 |
4,139,100,649 |
3,743,241,520 |
4,676,648,055 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,795,358,087 |
7,680,551,404 |
7,309,365,694 |
10,634,980,878 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,968,364 |
4,064,332,601 |
21,139,113 |
306,984,371 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,514,795,607 |
113,714,312,079 |
121,790,472,361 |
107,205,239,496 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,685,789,354 |
93,650,928,241 |
87,445,237,639 |
75,436,827,212 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,805,892,628 |
74,969,767,271 |
69,161,548,179 |
57,550,609,262 |
|
- Nguyên giá |
108,204,410,886 |
121,414,662,821 |
126,105,295,009 |
121,334,031,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,398,518,258 |
-46,444,895,550 |
-56,943,746,830 |
-63,783,422,050 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,879,896,726 |
18,681,160,970 |
18,283,689,460 |
17,886,217,950 |
|
- Nguyên giá |
31,427,212,474 |
31,427,212,474 |
31,427,212,474 |
31,427,212,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,547,315,748 |
-12,746,051,504 |
-13,143,523,014 |
-13,540,994,524 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,049,006,253 |
13,513,383,838 |
13,248,933,353 |
11,125,809,547 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,049,006,253 |
13,513,383,838 |
13,248,933,353 |
11,125,809,547 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
20,400,000,000 |
20,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,380,000,000 |
1,150,000,000 |
696,301,369 |
242,602,737 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,380,000,000 |
1,150,000,000 |
696,301,369 |
242,602,737 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
521,885,871,801 |
509,209,994,186 |
457,703,849,315 |
546,149,730,203 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
380,974,443,017 |
377,341,645,308 |
308,089,150,496 |
336,765,251,291 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
322,177,388,856 |
332,192,652,185 |
266,547,328,915 |
297,485,244,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,348,623,830 |
38,709,265,896 |
8,412,725,667 |
10,839,272,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,523,817 |
9,318,363,933 |
1,284,302,347 |
980,096,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,513,247,926 |
171,193,582 |
2,789,166,952 |
4,098,293,473 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,000,000,000 |
|
|
8,243,310,929 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,461,365,031 |
2,448,341,110 |
2,610,325,153 |
7,222,448,332 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
218,690,135,659 |
281,545,487,664 |
251,450,808,796 |
266,011,603,783 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
147,492,593 |
|
|
90,218,285 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,797,054,161 |
45,148,993,123 |
41,541,821,581 |
39,280,006,973 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,797,054,161 |
45,148,993,123 |
41,541,821,581 |
39,280,006,973 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,911,428,784 |
131,868,348,878 |
149,614,698,819 |
209,384,478,912 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
140,911,428,784 |
131,868,348,878 |
149,614,698,819 |
209,384,478,912 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-200,000 |
-200,000 |
-200,000 |
-200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,416,510,777 |
74,416,510,777 |
75,988,524,608 |
83,188,524,608 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,495,118,007 |
21,452,038,101 |
37,626,374,211 |
90,196,154,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,443,237,456 |
5,240,046,103 |
21,414,382,213 |
90,196,154,304 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,051,880,551 |
16,211,991,998 |
16,211,991,998 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
521,885,871,801 |
509,209,994,186 |
457,703,849,315 |
546,149,730,203 |
|