MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 401,371,076,194 395,495,682,107 335,913,376,954 438,944,490,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 760,752,495 552,031,698 19,991,707,601 3,177,751,439
1. Tiền 760,752,495 552,031,698 19,991,707,601 3,177,751,439
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,273,563,826 169,653,995,869 195,698,936,192 225,014,947,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,527,719,463 84,769,060,595 122,203,737,838 141,896,580,585
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,389,285,885 52,913,610,166 28,481,213,044 54,921,956,586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,888,687,705 13,105,334,335 32,025,347,538 28,196,410,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 23,467,870,773 18,865,990,773 12,988,637,772
IV. Hàng tồn kho 218,972,209,239 209,405,669,886 109,148,986,834 195,133,178,726
1. Hàng tồn kho 218,972,209,239 209,405,669,886 109,148,986,834 195,133,178,726
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,364,550,634 15,883,984,654 11,073,746,327 15,618,613,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,462,224,183 4,139,100,649 3,743,241,520 4,676,648,055
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,795,358,087 7,680,551,404 7,309,365,694 10,634,980,878
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,968,364 4,064,332,601 21,139,113 306,984,371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,514,795,607 113,714,312,079 121,790,472,361 107,205,239,496
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,685,789,354 93,650,928,241 87,445,237,639 75,436,827,212
1. Tài sản cố định hữu hình 52,805,892,628 74,969,767,271 69,161,548,179 57,550,609,262
- Nguyên giá 108,204,410,886 121,414,662,821 126,105,295,009 121,334,031,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,398,518,258 -46,444,895,550 -56,943,746,830 -63,783,422,050
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,879,896,726 18,681,160,970 18,283,689,460 17,886,217,950
- Nguyên giá 31,427,212,474 31,427,212,474 31,427,212,474 31,427,212,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,547,315,748 -12,746,051,504 -13,143,523,014 -13,540,994,524
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,049,006,253 13,513,383,838 13,248,933,353 11,125,809,547
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,049,006,253 13,513,383,838 13,248,933,353 11,125,809,547
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,400,000,000 5,400,000,000 20,400,000,000 20,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,380,000,000 1,150,000,000 696,301,369 242,602,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,380,000,000 1,150,000,000 696,301,369 242,602,737
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 521,885,871,801 509,209,994,186 457,703,849,315 546,149,730,203
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 380,974,443,017 377,341,645,308 308,089,150,496 336,765,251,291
I. Nợ ngắn hạn 322,177,388,856 332,192,652,185 266,547,328,915 297,485,244,318
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,348,623,830 38,709,265,896 8,412,725,667 10,839,272,719
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,523,817 9,318,363,933 1,284,302,347 980,096,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,513,247,926 171,193,582 2,789,166,952 4,098,293,473
4. Phải trả người lao động 3,000,000,000 8,243,310,929
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,461,365,031 2,448,341,110 2,610,325,153 7,222,448,332
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 218,690,135,659 281,545,487,664 251,450,808,796 266,011,603,783
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 147,492,593 90,218,285
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,797,054,161 45,148,993,123 41,541,821,581 39,280,006,973
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,797,054,161 45,148,993,123 41,541,821,581 39,280,006,973
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,911,428,784 131,868,348,878 149,614,698,819 209,384,478,912
I. Vốn chủ sở hữu 140,911,428,784 131,868,348,878 149,614,698,819 209,384,478,912
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -200,000 -200,000 -200,000 -200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,416,510,777 74,416,510,777 75,988,524,608 83,188,524,608
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,495,118,007 21,452,038,101 37,626,374,211 90,196,154,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,443,237,456 5,240,046,103 21,414,382,213 90,196,154,304
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,051,880,551 16,211,991,998 16,211,991,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 521,885,871,801 509,209,994,186 457,703,849,315 546,149,730,203
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.