MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 224,836,174,966 246,411,647,507 196,146,401,779 266,777,679,866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 224,836,174,966 246,411,647,507 196,146,401,779 266,777,679,866
4. Giá vốn hàng bán 202,556,082,195 227,603,392,837 179,411,985,060 242,299,925,567
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,280,092,771 18,808,254,670 16,734,416,719 24,477,754,299
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,860,010,696 5,221,153,773 2,951,999,655 3,878,650,655
7. Chi phí tài chính 2,035,379,215 2,236,832,533 1,879,918,651 2,258,170,320
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,837,697,394 1,747,473,505 1,635,976,736 1,770,883,507
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,255,934,483 -9,346,738,382 -7,515,505,966 -11,456,620,695
9. Chi phí bán hàng 6,197,622,592 7,706,483,420 5,925,839,657 6,964,159,343
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,651,167,177 4,739,354,108 4,365,152,100 7,677,454,596
12. Thu nhập khác 310,327,792 20,000
13. Chi phí khác 01 2,600 9,877,878
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 310,327,791 -2,600 -9,857,878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,961,494,968 4,739,351,508 4,365,152,100 7,667,596,718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,477,944,455 1,453,826,396 783,024,581 1,700,862,787
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,483,550,513 3,285,525,112 3,582,127,519 5,966,733,931
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,483,550,513 3,285,525,112 3,582,127,519 5,966,733,931
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 332 146 159 265
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.