1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
196,961,695,308 |
151,394,176,669 |
195,856,659,870 |
185,183,595,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
196,961,695,308 |
151,394,176,669 |
195,856,659,870 |
185,183,595,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
187,257,064,956 |
142,182,883,074 |
181,374,250,333 |
171,836,126,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,704,630,352 |
9,211,293,595 |
14,482,409,537 |
13,347,469,200 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,099,770,341 |
1,391,328,726 |
3,278,373,949 |
774,985,854 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,987,660,626 |
1,000,085,455 |
1,063,222,605 |
1,003,342,170 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,582,124,136 |
714,249,555 |
836,709,841 |
853,563,427 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,436,690,033 |
2,925,338,671 |
3,229,539,534 |
3,113,362,757 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,869,268,454 |
4,804,952,128 |
4,313,561,936 |
4,625,649,414 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,510,781,580 |
1,872,246,067 |
9,154,459,411 |
5,380,100,713 |
|
12. Thu nhập khác |
1,506,858,438 |
159,938,988 |
2,222,824,582 |
1,080,231,589 |
|
13. Chi phí khác |
9,931,048 |
10,984,639 |
25,849,970 |
6,968,638 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,496,927,390 |
148,954,349 |
2,196,974,612 |
1,073,262,951 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,007,708,970 |
2,021,200,416 |
11,351,434,023 |
6,453,363,664 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,473,137 |
216,116,054 |
2,313,656,748 |
1,075,414,523 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,961,235,833 |
1,805,084,362 |
9,037,777,275 |
5,377,949,141 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,961,235,833 |
1,805,084,362 |
9,037,777,275 |
5,377,949,141 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
139 |
85 |
|
253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
455 |
|
|